TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,332,029,878,169 |
|
21,461,812,727,154 |
20,548,748,547,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,827,599,346,152 |
|
2,742,234,521,087 |
1,642,262,747,085 |
|
1. Tiền |
2,085,437,879,280 |
|
2,117,344,369,070 |
1,178,121,478,267 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
742,161,466,872 |
|
624,890,152,017 |
464,141,268,818 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,869,866,591,860 |
|
3,942,738,870,593 |
4,399,031,057,798 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,942,738,870,593 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-5,582,865 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,869,866,591,860 |
|
|
4,398,770,579,240 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,827,100,078,896 |
|
10,851,970,542,344 |
10,416,181,220,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,529,109,946,913 |
|
2,796,730,013,800 |
2,551,551,316,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,890,967,731,128 |
|
5,563,098,355,123 |
6,096,579,754,654 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
709,343,193,129 |
|
894,316,697,938 |
851,608,409,071 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,012,053,562,150 |
|
2,897,828,968,625 |
2,038,209,235,114 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,314,374,354,424 |
|
-1,300,003,493,142 |
-1,121,767,494,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,609,817,985,921 |
|
3,629,703,269,221 |
3,742,881,493,147 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,636,161,196,325 |
|
3,660,587,551,549 |
3,773,844,001,251 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,343,210,404 |
|
-30,884,282,328 |
-30,962,508,104 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
197,645,875,340 |
|
295,165,523,909 |
348,392,028,556 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,094,817,100 |
|
6,346,403,178 |
9,460,560,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,336,438,654 |
|
172,894,808,906 |
218,749,833,317 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,468,631,541 |
|
41,395,580,469 |
50,989,858,769 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
57,745,988,045 |
|
74,528,731,356 |
69,191,775,804 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,853,921,206,615 |
|
9,733,019,750,762 |
10,080,138,272,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,382,327,438,058 |
|
2,380,239,384,511 |
175,493,417,507 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,268,640,329 |
|
5,813,171,915 |
1,070,204,911 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
759,500,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,225,369,502,640 |
|
2,225,496,417,507 |
25,493,417,507 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,070,204,911 |
|
-1,070,204,911 |
-1,070,204,911 |
|
II.Tài sản cố định |
2,543,779,955,196 |
|
2,532,067,198,142 |
2,633,293,389,530 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,515,835,109,977 |
|
2,492,280,741,358 |
2,584,410,409,840 |
|
- Nguyên giá |
4,254,460,863,722 |
|
4,334,099,244,684 |
4,485,972,028,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,738,625,753,745 |
|
-1,841,818,503,326 |
-1,901,561,618,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,507,773,855 |
|
33,549,155,348 |
42,748,941,122 |
|
- Nguyên giá |
56,877,331,314 |
|
68,593,236,437 |
79,130,736,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,369,557,459 |
|
-35,044,081,089 |
-36,381,795,315 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,437,071,364 |
|
6,237,301,436 |
6,134,038,568 |
|
- Nguyên giá |
15,921,371,766 |
|
16,955,121,766 |
17,262,314,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,484,300,402 |
|
-10,717,820,330 |
-11,128,276,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
759,329,461,364 |
|
745,436,539,042 |
431,601,990,632 |
|
- Nguyên giá |
1,290,910,924,960 |
|
1,290,910,924,960 |
918,688,494,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-531,581,463,596 |
|
-545,474,385,918 |
-487,086,503,876 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,136,603,597,888 |
|
1,909,373,682,727 |
4,345,196,492,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
111,488,172,089 |
|
111,488,172,089 |
830,684,273,146 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,025,115,425,799 |
|
1,797,885,510,638 |
3,514,512,218,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,301,486,876,649 |
|
1,470,299,043,165 |
1,056,538,043,617 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,238,753,645,158 |
|
1,442,792,532,112 |
1,028,685,532,564 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
113,102,866,963 |
|
77,628,135,882 |
77,624,135,882 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-51,719,635,472 |
|
-51,621,624,829 |
-51,621,624,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,350,000,000 |
|
1,500,000,000 |
1,850,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
730,393,877,460 |
|
695,603,903,175 |
1,438,014,938,934 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
643,020,992,296 |
|
625,926,259,685 |
104,903,140,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
59,422,841,201 |
|
48,379,818,961 |
46,923,293,412 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
630,796,954 |
|
630,796,954 |
6,916,127,507 |
|
5. Lợi thế thương mại |
27,319,247,009 |
|
20,667,027,575 |
1,279,272,377,337 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,185,951,084,784 |
|
31,194,832,477,916 |
30,628,886,819,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,954,890,296,845 |
|
23,554,046,244,845 |
21,479,925,529,643 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,606,665,603,448 |
|
15,460,957,361,030 |
12,042,228,262,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,742,729,078,640 |
|
1,869,285,775,334 |
1,643,611,418,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,452,392,245,583 |
|
6,592,075,461,568 |
2,772,032,570,582 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
283,806,372,991 |
|
143,050,141,824 |
102,187,055,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
140,573,645,887 |
|
191,367,275,953 |
111,718,648,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
636,829,607,269 |
|
738,141,850,609 |
789,779,456,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
76,534,243,943 |
|
82,509,111,410 |
58,189,166,384 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,231,260,573,481 |
|
743,296,710,479 |
969,621,166,377 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,931,105,568,499 |
|
5,027,383,985,993 |
5,518,060,644,929 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,732,759,012 |
|
1,749,822,717 |
1,749,822,717 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
105,701,508,143 |
|
72,097,225,143 |
75,278,313,319 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,348,224,693,397 |
|
8,093,088,883,815 |
9,437,697,266,867 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
58,028,557,234 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,434,489,094,142 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,407,546,744,329 |
510,213,437,771 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,746,944,210 |
|
3,098,004,210 |
3,203,459,953 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,875,496,792,174 |
|
6,648,606,091,164 |
8,832,357,766,832 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
175,952,322 |
|
175,952,322 |
175,952,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
35,315,910,549 |
|
33,662,091,790 |
33,718,092,755 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,231,060,787,939 |
|
7,640,786,233,071 |
9,148,961,289,732 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,127,794,463,245 |
|
7,539,923,365,908 |
9,051,989,238,930 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
|
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,417,106,730,000 |
|
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
|
16,282,327,575 |
16,282,327,575 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
74,352,912,000 |
|
155,952,912,000 |
155,952,912,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,643,647,604,340 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
893,586,801,198 |
|
93,064,552,368 |
43,254,808,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
202,743,823 |
|
14,777,294 |
14,777,294 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,053,037,138,130 |
|
1,813,877,046,260 |
2,522,340,097,224 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
567,521,001,713 |
|
722,918,581,286 |
755,859,179,492 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,485,516,136,417 |
|
1,090,958,464,974 |
1,766,480,917,732 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
978,050,840,434 |
|
1,043,625,020,411 |
1,897,037,586,249 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
103,266,324,694 |
|
100,862,867,163 |
96,972,050,802 |
|
1. Nguồn kinh phí |
103,266,324,694 |
|
100,862,867,163 |
96,972,050,802 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,185,951,084,784 |
|
31,194,832,477,916 |
30,628,886,819,375 |
|