MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,000,790,256,939 12,301,411,343,645 11,706,057,083,683 12,163,172,806,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,218,524,792,509 1,388,241,319,866 997,123,759,645 1,217,013,510,671
1. Tiền 713,041,792,509 693,791,665,851 513,354,033,899 417,645,444,832
2. Các khoản tương đương tiền 505,483,000,000 694,449,654,015 483,769,725,746 799,368,065,839
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,672,164,535,980 1,560,921,460,762 1,375,157,164,602 1,566,692,862,951
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 266,061,423 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -219,657,592 -215,613,392 -213,508,192 -215,638,392
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,672,118,132,149 1,560,871,012,731 1,375,104,611,371 1,566,642,439,920
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,542,257,389,077 5,716,368,758,773 5,639,979,673,206 6,072,990,981,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,974,224,419,072 4,213,327,824,001 3,811,598,678,534 3,829,327,460,631
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 532,487,847,814 436,683,718,828 618,303,785,437 855,016,184,339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 573,480,191,182 569,336,133,182 692,496,495,516 677,501,980,107
6. Phải thu ngắn hạn khác 888,577,867,156 954,133,593,097 967,731,094,229 1,158,685,796,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -427,335,529,613 -457,935,103,801 -450,972,973,976 -448,363,032,631
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 822,593,466 822,593,466 822,593,466 822,593,466
IV. Hàng tồn kho 3,385,373,012,230 3,477,298,806,463 3,403,050,353,795 3,120,627,212,237
1. Hàng tồn kho 3,402,380,276,852 3,504,684,917,696 3,455,331,620,683 3,175,389,533,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,007,264,622 -27,386,111,233 -52,281,266,888 -54,762,321,702
V.Tài sản ngắn hạn khác 182,470,527,143 158,580,997,781 290,746,132,435 185,848,239,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,764,881,206 11,671,768,183 9,461,431,316 14,213,668,115
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,507,312,690 33,474,528,641 31,164,920,196 19,851,432,692
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,203,493,522 46,060,121,548 55,731,636,326 48,620,914,661
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 76,994,839,725 67,374,579,409 194,388,144,597 103,162,223,582
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,169,179,157,923 7,781,493,244,194 7,569,528,964,249 7,534,861,553,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,019,735,242,609 972,694,263,539 792,016,552,597 686,893,438,184
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 50,925,948,433 118,959,945,831 30,353,718,625 26,985,630,770
2. Trả trước cho người bán dài hạn -12,111,615,856 -1,082,004,911
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -12,111,615,856
4. Phải thu nội bộ dài hạn -1,082,004,911
5. Phải thu về cho vay dài hạn 948,412,435,637 833,400,000,000 729,294,450,000 627,615,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 32,508,474,395 32,445,933,564 33,450,388,883 33,374,812,325
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,645,709,591,488 2,671,649,021,137 2,647,469,053,246 2,607,786,912,567
1. Tài sản cố định hữu hình 2,580,819,313,411 2,608,111,795,085 2,584,828,273,403 2,546,033,221,691
- Nguyên giá 4,199,141,789,152 4,270,468,177,808 4,304,903,572,025 4,317,633,761,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,618,322,475,741 -1,662,356,382,723 -1,720,075,298,622 -1,771,600,540,082
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,319,532,973 32,331,792,758 31,864,528,979 31,397,265,200
- Nguyên giá 88,631,117,410 88,605,785,544 88,605,785,544 88,605,785,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,311,584,437 -56,273,992,786 -56,741,256,565 -57,208,520,344
3. Tài sản cố định vô hình 31,570,745,104 31,205,433,294 30,776,250,864 30,356,425,676
- Nguyên giá 45,630,566,165 45,630,566,165 45,630,566,165 45,630,566,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,059,821,061 -14,425,132,871 -14,854,315,301 -15,274,140,489
III. Bất động sản đầu tư 1,615,289,523,352 1,004,418,024,715 962,150,018,089 974,556,939,566
- Nguyên giá 2,231,237,826,820 1,597,294,700,276 1,598,936,383,924 1,623,791,713,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -615,948,303,468 -592,876,675,561 -636,786,365,835 -649,234,773,986
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,911,310,774,827 1,557,207,187,659 1,600,740,962,791 1,660,292,456,631
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 580,667,488,544 574,784,749,156 599,172,550,403 599,468,963,828
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,330,643,286,283 982,422,438,503 1,001,568,412,388 1,060,823,492,803
V. Đầu tư tài chính dài hạn 772,208,501,552 773,267,441,175 801,982,997,776 847,186,331,285
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 627,857,265,180 638,724,327,524 673,569,838,942 713,025,098,366
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 203,289,835,600 197,095,905,600 197,095,905,600 197,095,905,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -68,938,599,228 -62,552,791,949 -69,682,746,766 -64,934,672,681
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 1,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 204,925,524,095 802,257,305,969 765,169,379,750 758,145,475,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,946,720,958 707,545,405,211 656,209,184,532 668,317,536,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 49,345,904,184 49,777,525,071 48,147,191,700 47,190,531,331
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 630,796,954 630,796,954 18,207,948,055 1,729,573,590
5. Lợi thế thương mại 46,002,101,999 44,303,578,733 42,605,055,463 40,907,833,586
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,169,969,414,862 20,082,904,587,839 19,275,586,047,932 19,698,034,360,421
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,452,768,922,475 12,063,752,684,120 11,706,280,597,012 12,044,238,890,778
I. Nợ ngắn hạn 9,258,411,676,063 8,939,963,009,669 8,702,737,763,358 9,084,496,556,600
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,469,412,357,368 3,016,007,881,261 2,424,126,640,703 2,432,754,498,113
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,705,739,523,707 1,347,613,185,981 1,746,730,899,087 1,956,566,513,449
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,651,676,959 385,270,783,991 323,024,254,756 222,065,571,398
4. Phải trả người lao động 148,954,638,184 183,589,648,423 115,327,324,950 111,791,178,935
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 952,085,533,282 805,107,101,616 721,254,573,754 728,602,505,237
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 121,965,864,392 129,769,684,747 62,301,020,984 57,423,550,120
9. Phải trả ngắn hạn khác 862,346,158,797 1,000,138,468,540 1,021,193,157,106 1,065,605,535,413
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,418,624,435,208 2,034,223,731,867 2,236,786,710,997 2,440,775,393,851
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 177,166,962,260 21,471,858,271 20,645,512,763 17,531,125,234
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,464,525,906 16,770,664,972 31,347,668,258 51,380,684,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,194,357,246,412 3,123,789,674,451 3,003,542,833,654 2,959,742,334,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 99,334,316,620 97,767,428,751 99,856,463,909 107,411,986,039
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,390,444,857,683 1,340,755,760,624 1,345,582,893,418 1,324,192,458,030
7. Phải trả dài hạn khác 1,593,290,800 3,410,052,800 4,377,351,745 4,905,077,215
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,699,653,634,651 1,673,952,238,445 1,505,700,012,998 1,475,466,232,489
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 175,952,322 175,952,322 175,952,322 175,952,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,155,194,336 7,728,241,509 47,850,159,262 47,590,628,083
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,717,200,492,387 8,019,151,903,719 7,569,305,450,920 7,653,795,469,643
I. Vốn chủ sở hữu 7,608,710,555,800 7,911,947,198,290 7,462,134,277,905 7,546,793,957,951
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,001 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 52,104,091,900 52,104,091,900 52,104,091,900 59,191,591,900
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 943,034,774,161 941,574,900,175 942,057,472,636 942,148,615,606
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,242,816,600 3,242,816,600 3,242,816,600 3,242,816,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 641,271,571,041 861,921,646,996 490,049,849,805 548,045,355,066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 274,329,546,761 495,525,422,634 88,636,894,626 262,563,658,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 366,942,024,280 366,396,224,362 401,412,955,179 285,481,696,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,196,845,670,097 1,280,892,110,619 1,202,468,414,964 1,221,953,946,779
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 108,489,936,587 107,204,705,429 107,171,173,015 107,001,511,692
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 108,489,936,587 107,204,705,429 107,171,173,015 107,001,511,692
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,169,969,414,862 20,082,904,587,839 19,275,586,047,932 19,698,034,360,421
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.