TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,000,790,256,939 |
12,301,411,343,645 |
11,706,057,083,683 |
12,163,172,806,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,218,524,792,509 |
1,388,241,319,866 |
997,123,759,645 |
1,217,013,510,671 |
|
1. Tiền |
713,041,792,509 |
693,791,665,851 |
513,354,033,899 |
417,645,444,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
505,483,000,000 |
694,449,654,015 |
483,769,725,746 |
799,368,065,839 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,672,164,535,980 |
1,560,921,460,762 |
1,375,157,164,602 |
1,566,692,862,951 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-219,657,592 |
-215,613,392 |
-213,508,192 |
-215,638,392 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,672,118,132,149 |
1,560,871,012,731 |
1,375,104,611,371 |
1,566,642,439,920 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,542,257,389,077 |
5,716,368,758,773 |
5,639,979,673,206 |
6,072,990,981,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,974,224,419,072 |
4,213,327,824,001 |
3,811,598,678,534 |
3,829,327,460,631 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
532,487,847,814 |
436,683,718,828 |
618,303,785,437 |
855,016,184,339 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
573,480,191,182 |
569,336,133,182 |
692,496,495,516 |
677,501,980,107 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
888,577,867,156 |
954,133,593,097 |
967,731,094,229 |
1,158,685,796,021 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-427,335,529,613 |
-457,935,103,801 |
-450,972,973,976 |
-448,363,032,631 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
822,593,466 |
822,593,466 |
822,593,466 |
822,593,466 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,385,373,012,230 |
3,477,298,806,463 |
3,403,050,353,795 |
3,120,627,212,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,402,380,276,852 |
3,504,684,917,696 |
3,455,331,620,683 |
3,175,389,533,939 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,007,264,622 |
-27,386,111,233 |
-52,281,266,888 |
-54,762,321,702 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
182,470,527,143 |
158,580,997,781 |
290,746,132,435 |
185,848,239,050 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,764,881,206 |
11,671,768,183 |
9,461,431,316 |
14,213,668,115 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,507,312,690 |
33,474,528,641 |
31,164,920,196 |
19,851,432,692 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,203,493,522 |
46,060,121,548 |
55,731,636,326 |
48,620,914,661 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
76,994,839,725 |
67,374,579,409 |
194,388,144,597 |
103,162,223,582 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,169,179,157,923 |
7,781,493,244,194 |
7,569,528,964,249 |
7,534,861,553,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,019,735,242,609 |
972,694,263,539 |
792,016,552,597 |
686,893,438,184 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
50,925,948,433 |
118,959,945,831 |
30,353,718,625 |
26,985,630,770 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
-12,111,615,856 |
-1,082,004,911 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
-12,111,615,856 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
-1,082,004,911 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
948,412,435,637 |
833,400,000,000 |
729,294,450,000 |
627,615,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,508,474,395 |
32,445,933,564 |
33,450,388,883 |
33,374,812,325 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,645,709,591,488 |
2,671,649,021,137 |
2,647,469,053,246 |
2,607,786,912,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,580,819,313,411 |
2,608,111,795,085 |
2,584,828,273,403 |
2,546,033,221,691 |
|
- Nguyên giá |
4,199,141,789,152 |
4,270,468,177,808 |
4,304,903,572,025 |
4,317,633,761,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,618,322,475,741 |
-1,662,356,382,723 |
-1,720,075,298,622 |
-1,771,600,540,082 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
33,319,532,973 |
32,331,792,758 |
31,864,528,979 |
31,397,265,200 |
|
- Nguyên giá |
88,631,117,410 |
88,605,785,544 |
88,605,785,544 |
88,605,785,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,311,584,437 |
-56,273,992,786 |
-56,741,256,565 |
-57,208,520,344 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,570,745,104 |
31,205,433,294 |
30,776,250,864 |
30,356,425,676 |
|
- Nguyên giá |
45,630,566,165 |
45,630,566,165 |
45,630,566,165 |
45,630,566,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,059,821,061 |
-14,425,132,871 |
-14,854,315,301 |
-15,274,140,489 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,615,289,523,352 |
1,004,418,024,715 |
962,150,018,089 |
974,556,939,566 |
|
- Nguyên giá |
2,231,237,826,820 |
1,597,294,700,276 |
1,598,936,383,924 |
1,623,791,713,552 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-615,948,303,468 |
-592,876,675,561 |
-636,786,365,835 |
-649,234,773,986 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,911,310,774,827 |
1,557,207,187,659 |
1,600,740,962,791 |
1,660,292,456,631 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
580,667,488,544 |
574,784,749,156 |
599,172,550,403 |
599,468,963,828 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,330,643,286,283 |
982,422,438,503 |
1,001,568,412,388 |
1,060,823,492,803 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
772,208,501,552 |
773,267,441,175 |
801,982,997,776 |
847,186,331,285 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
627,857,265,180 |
638,724,327,524 |
673,569,838,942 |
713,025,098,366 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
203,289,835,600 |
197,095,905,600 |
197,095,905,600 |
197,095,905,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-68,938,599,228 |
-62,552,791,949 |
-69,682,746,766 |
-64,934,672,681 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
204,925,524,095 |
802,257,305,969 |
765,169,379,750 |
758,145,475,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,946,720,958 |
707,545,405,211 |
656,209,184,532 |
668,317,536,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
49,345,904,184 |
49,777,525,071 |
48,147,191,700 |
47,190,531,331 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
630,796,954 |
630,796,954 |
18,207,948,055 |
1,729,573,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
46,002,101,999 |
44,303,578,733 |
42,605,055,463 |
40,907,833,586 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,169,969,414,862 |
20,082,904,587,839 |
19,275,586,047,932 |
19,698,034,360,421 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,452,768,922,475 |
12,063,752,684,120 |
11,706,280,597,012 |
12,044,238,890,778 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,258,411,676,063 |
8,939,963,009,669 |
8,702,737,763,358 |
9,084,496,556,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,469,412,357,368 |
3,016,007,881,261 |
2,424,126,640,703 |
2,432,754,498,113 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,705,739,523,707 |
1,347,613,185,981 |
1,746,730,899,087 |
1,956,566,513,449 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
351,651,676,959 |
385,270,783,991 |
323,024,254,756 |
222,065,571,398 |
|
4. Phải trả người lao động |
148,954,638,184 |
183,589,648,423 |
115,327,324,950 |
111,791,178,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
952,085,533,282 |
805,107,101,616 |
721,254,573,754 |
728,602,505,237 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
121,965,864,392 |
129,769,684,747 |
62,301,020,984 |
57,423,550,120 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
862,346,158,797 |
1,000,138,468,540 |
1,021,193,157,106 |
1,065,605,535,413 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,418,624,435,208 |
2,034,223,731,867 |
2,236,786,710,997 |
2,440,775,393,851 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
177,166,962,260 |
21,471,858,271 |
20,645,512,763 |
17,531,125,234 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,464,525,906 |
16,770,664,972 |
31,347,668,258 |
51,380,684,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,194,357,246,412 |
3,123,789,674,451 |
3,003,542,833,654 |
2,959,742,334,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
99,334,316,620 |
97,767,428,751 |
99,856,463,909 |
107,411,986,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,390,444,857,683 |
1,340,755,760,624 |
1,345,582,893,418 |
1,324,192,458,030 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,593,290,800 |
3,410,052,800 |
4,377,351,745 |
4,905,077,215 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,699,653,634,651 |
1,673,952,238,445 |
1,505,700,012,998 |
1,475,466,232,489 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
175,952,322 |
175,952,322 |
175,952,322 |
175,952,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,155,194,336 |
7,728,241,509 |
47,850,159,262 |
47,590,628,083 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,717,200,492,387 |
8,019,151,903,719 |
7,569,305,450,920 |
7,653,795,469,643 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,608,710,555,800 |
7,911,947,198,290 |
7,462,134,277,905 |
7,546,793,957,951 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,001 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
52,104,091,900 |
52,104,091,900 |
52,104,091,900 |
59,191,591,900 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
943,034,774,161 |
941,574,900,175 |
942,057,472,636 |
942,148,615,606 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,242,816,600 |
3,242,816,600 |
3,242,816,600 |
3,242,816,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
641,271,571,041 |
861,921,646,996 |
490,049,849,805 |
548,045,355,066 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
274,329,546,761 |
495,525,422,634 |
88,636,894,626 |
262,563,658,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
366,942,024,280 |
366,396,224,362 |
401,412,955,179 |
285,481,696,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,196,845,670,097 |
1,280,892,110,619 |
1,202,468,414,964 |
1,221,953,946,779 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
108,489,936,587 |
107,204,705,429 |
107,171,173,015 |
107,001,511,692 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
108,489,936,587 |
107,204,705,429 |
107,171,173,015 |
107,001,511,692 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,169,969,414,862 |
20,082,904,587,839 |
19,275,586,047,932 |
19,698,034,360,421 |
|