MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,541,244,755,544 10,763,737,438,538 11,513,652,550,082 11,604,934,011,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,577,005,486,348 1,134,612,178,096 1,687,966,480,906 1,445,296,862,048
1. Tiền 1,162,581,752,995 581,017,857,905 875,028,687,331 892,899,815,402
2. Các khoản tương đương tiền 414,423,733,353 553,594,320,191 812,937,793,575 552,397,046,646
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 422,756,340,247 833,982,708,664 833,384,573,900 973,706,929,552
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 10,288,161,423 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -174,557,392 -187,208,630 -195,279,530 -196,887,330
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 422,664,836,216 823,881,755,871 833,313,792,007 973,637,755,459
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,448,376,895,081 5,696,523,994,706 5,720,806,792,018 5,259,233,341,367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,117,401,097,781 3,923,509,707,147 3,930,069,359,783 3,426,475,493,053
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 927,737,684,606 859,919,059,872 931,169,887,842 758,993,141,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 193,569,815,184 444,796,986,754 455,881,909,237 530,279,979,507
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,486,974,365,849 809,365,145,286 746,312,499,269 881,812,881,340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,306,068,339 -341,712,146,936 -343,272,106,696 -338,391,968,625
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 645,242,583 645,242,583 63,814,769
IV. Hàng tồn kho 2,770,529,624,735 2,850,424,116,842 3,040,689,203,946 3,662,855,232,064
1. Hàng tồn kho 2,786,767,038,154 2,866,661,530,261 3,056,926,617,365 3,679,092,645,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,237,413,419 -16,237,413,419 -16,237,413,419 -16,237,413,419
V.Tài sản ngắn hạn khác 322,576,409,133 248,194,440,230 230,805,499,312 263,841,646,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,712,583,231 34,640,746,910 27,777,480,094 25,263,411,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,719,874,658 88,701,427,438 80,953,931,444 81,887,122,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,335,937,856 35,108,432,484 40,560,120,937 44,969,004,645
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 194,808,013,388 89,743,833,398 81,513,966,837 111,722,107,731
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,352,690,534,710 9,999,064,897,781 9,994,204,167,752 9,870,794,718,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,179,793,042,452 1,922,594,863,853 1,887,432,042,437 1,792,987,258,179
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,421,963,879 1,411,802,814 1,411,802,814 1,331,760,959
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,165,679,324,718 1,900,797,474,911 1,865,623,003,655 1,784,961,972,815
6. Phải thu dài hạn khác 14,534,224,625 21,487,772,624 21,499,422,464 7,676,584,681
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,842,470,770 -1,102,186,496 -1,102,186,496 -983,060,276
II.Tài sản cố định 3,356,393,079,097 3,349,531,736,173 3,358,753,008,317 3,290,041,181,797
1. Tài sản cố định hữu hình 3,264,825,710,065 3,260,557,903,806 3,270,612,782,007 3,211,639,141,715
- Nguyên giá 5,253,786,111,381 5,323,841,808,696 5,381,827,522,165 5,338,945,598,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,988,960,401,316 -2,063,283,904,890 -2,111,214,740,158 -2,127,306,456,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,998,895,099 33,405,121,296 32,815,176,296 32,226,556,664
- Nguyên giá 82,888,155,482 82,888,155,482 82,888,155,680 82,888,155,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,889,260,383 -49,483,034,186 -50,072,979,384 -50,661,599,016
3. Tài sản cố định vô hình 57,568,473,933 55,568,711,071 55,325,050,014 46,175,483,418
- Nguyên giá 64,386,633,001 61,618,880,001 61,618,880,001 49,827,736,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,818,159,068 -6,050,168,930 -6,293,829,987 -3,652,252,947
III. Bất động sản đầu tư 1,151,143,889,589 1,144,719,904,504 1,099,146,642,639 1,052,788,729,023
- Nguyên giá 1,526,433,056,429 1,525,525,479,289 1,534,316,705,257 1,540,467,892,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -375,289,166,840 -380,805,574,785 -435,170,062,618 -487,679,163,634
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,008,667,297,326 2,034,851,217,086 2,051,360,799,469 2,137,472,555,827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 563,610,527,656 563,610,527,656 563,699,383,256 563,562,728,538
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,445,056,769,670 1,471,240,689,430 1,487,661,416,213 1,573,909,827,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,402,573,930,477 1,240,943,342,828 1,258,971,086,010 1,250,729,498,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,021,732,520,171 1,043,071,118,757 1,057,426,121,901 1,054,303,787,425
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 217,056,959,725 208,594,859,725 209,757,859,725 195,509,490,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -66,215,549,419 -60,722,635,654 -58,412,895,616 -49,283,779,085
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000,000 50,000,000,000 50,200,000,000 50,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 254,119,295,769 306,423,833,337 338,540,588,880 346,775,494,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 150,273,037,308 156,893,848,813 188,861,374,767 204,360,401,592
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 90,222,650,628 88,290,752,411 87,435,613,706 83,289,194,497
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 603,316,674 1,507,121,364 4,128,494,364 2,522,160,590
5. Lợi thế thương mại 13,020,291,159 59,732,110,749 58,115,106,043 56,603,737,701
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,893,935,290,254 20,762,802,336,319 21,507,856,717,834 21,475,728,729,408
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,622,558,479,808 13,501,625,052,797 14,470,434,761,138 14,235,045,538,021
I. Nợ ngắn hạn 10,733,399,977,143 9,746,426,528,291 10,553,986,514,033 10,397,111,554,093
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,989,928,740,642 2,651,158,803,793 2,570,391,813,897 2,615,694,417,198
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,560,074,419,110 1,946,844,917,917 1,924,225,766,653 2,081,898,737,579
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314,616,847,122 271,006,364,872 287,246,091,336 294,655,171,085
4. Phải trả người lao động 134,759,420,010 78,053,875,976 78,025,596,848 92,328,049,105
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,144,517,230,570 865,065,394,338 1,053,278,570,326 1,161,307,746,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 242,449,400,842 238,641,673,892 232,657,329,062 334,191,067,240
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,962,335,673,100 1,264,733,132,218 1,627,583,757,060 1,031,699,413,338
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,358,090,470,223 2,388,789,965,457 2,743,776,855,429 2,755,129,042,234
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,299,037,638 3,621,559,460 3,480,086,388 3,855,668,309
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,328,737,886 38,510,840,368 33,320,647,034 26,352,241,782
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,889,158,502,665 3,755,198,524,506 3,916,448,247,105 3,837,933,983,928
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 172,902,305,923 652,347,611,686 1,010,741,739,069 799,584,674,689
3. Chi phí phải trả dài hạn 78,311,973,105 81,267,751,371 84,810,676,380 87,417,393,294
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,114,564,118,467 715,578,476,560 642,397,971,166 640,283,603,881
7. Phải trả dài hạn khác 205,129,457,215 12,014,333,750 12,353,770,750 19,688,620,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,094,362,838,824 2,082,339,526,129 1,955,485,997,899 2,080,652,378,552
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,916,267,284 294,391,906 286,495,933 278,599,960
12. Dự phòng phải trả dài hạn 211,971,541,847 211,356,433,104 210,371,595,908 210,028,712,802
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,271,376,810,446 7,261,177,283,522 7,037,421,956,696 7,240,683,191,387
I. Vốn chủ sở hữu 7,016,053,190,112 7,072,461,397,840 6,848,237,077,980 7,070,931,292,966
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 189,209,862 194,929,900 194,929,900
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 515,449,525,614 515,938,830,999 510,969,366,480 502,529,529,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,585,065,563 3,909,380,035 3,909,380,035 3,644,555,542
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 206,141,064,712 445,077,296,530 162,375,242,658 258,272,725,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -114,687,791,452 368,314,311,524 -40,003,537,769 -85,042,277,974
- LNST chưa phân phối kỳ này 320,828,856,164 76,762,985,006 202,378,780,427 343,315,003,255
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,516,476,692,361 1,335,129,328,376 1,398,576,526,907 1,533,889,954,679
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 255,323,620,334 188,715,885,682 189,184,878,716 169,751,898,421
1. Nguồn kinh phí 255,323,620,334 188,715,885,682 169,751,898,421
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 189,184,878,716
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,893,935,290,254 20,762,802,336,319 21,507,856,717,834 21,475,728,729,408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.