TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,928,241,462,655 |
12,928,241,462,655 |
12,928,241,462,655 |
12,555,556,699,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,110,600,948,438 |
1,110,600,948,438 |
1,110,600,948,438 |
1,459,388,879,805 |
|
1. Tiền |
760,194,948,438 |
760,194,948,438 |
760,194,948,438 |
847,483,840,856 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
350,406,000,000 |
350,406,000,000 |
350,406,000,000 |
611,905,038,949 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,237,082,370 |
41,237,082,370 |
41,237,082,370 |
152,618,683,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-692,718,674 |
-692,718,674 |
-692,718,674 |
-106,623,465 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,712,874,715,482 |
5,712,874,715,482 |
5,712,874,715,482 |
5,980,582,119,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,416,392,222,350 |
4,416,392,222,350 |
4,416,392,222,350 |
4,936,317,441,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
786,400,409,145 |
786,400,409,145 |
786,400,409,145 |
642,918,543,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
563,926,179 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
822,572,371,453 |
822,572,371,453 |
822,572,371,453 |
796,813,805,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-312,490,287,466 |
-312,490,287,466 |
-312,490,287,466 |
-396,031,598,397 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,431,279,481,655 |
5,431,279,481,655 |
5,431,279,481,655 |
4,361,948,221,986 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,441,883,088,187 |
5,441,883,088,187 |
5,441,883,088,187 |
4,390,741,961,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,603,606,532 |
-10,603,606,532 |
-10,603,606,532 |
-28,793,739,043 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
632,249,234,710 |
632,249,234,710 |
632,249,234,710 |
601,018,795,143 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,177,658,346 |
13,177,658,346 |
13,177,658,346 |
14,394,892,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,742,375,200 |
104,742,375,200 |
104,742,375,200 |
66,318,423,129 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
94,076,529,455 |
94,076,529,455 |
94,076,529,455 |
39,298,038,985 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
420,252,671,709 |
420,252,671,709 |
420,252,671,709 |
481,007,440,034 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,024,908,999,754 |
10,024,908,999,754 |
10,024,908,999,754 |
10,511,617,463,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,303,031,510,034 |
2,303,031,510,034 |
2,303,031,510,034 |
2,344,427,911,843 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,518,786,847 |
1,518,786,847 |
1,518,786,847 |
5,203,957,324 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,302,614,909,683 |
2,302,614,909,683 |
2,302,614,909,683 |
2,340,326,141,015 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,102,186,496 |
-1,102,186,496 |
-1,102,186,496 |
-1,102,186,496 |
|
II.Tài sản cố định |
5,024,768,715,271 |
5,024,768,715,271 |
5,024,768,715,271 |
5,065,896,426,634 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,009,702,673,911 |
2,009,702,673,911 |
2,009,702,673,911 |
1,660,434,133,572 |
|
- Nguyên giá |
3,817,251,901,019 |
3,817,251,901,019 |
3,817,251,901,019 |
3,589,886,291,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,807,549,227,108 |
-1,807,549,227,108 |
-1,807,549,227,108 |
-1,929,452,157,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
41,860,862,104 |
41,860,862,104 |
41,860,862,104 |
36,953,920,697 |
|
- Nguyên giá |
84,186,368,637 |
84,186,368,637 |
84,186,368,637 |
84,186,368,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,325,506,533 |
-42,325,506,533 |
-42,325,506,533 |
-47,232,447,742 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,353,516,195 |
50,353,516,195 |
50,353,516,195 |
50,358,362,512 |
|
- Nguyên giá |
56,328,410,106 |
56,328,410,106 |
56,328,410,106 |
58,076,392,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,974,893,911 |
-5,974,893,911 |
-5,974,893,911 |
-7,718,029,755 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,922,851,663,061 |
2,922,851,663,061 |
2,922,851,663,061 |
3,318,150,009,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,433,242,105,151 |
1,433,242,105,151 |
1,433,242,105,151 |
1,585,908,670,415 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,072,784,811,924 |
1,072,784,811,924 |
1,072,784,811,924 |
1,245,438,410,357 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
406,014,283,978 |
406,014,283,978 |
406,014,283,978 |
377,854,660,832 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-45,556,990,751 |
-45,556,990,751 |
-45,556,990,751 |
-37,384,400,774 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
272,057,853,563 |
272,057,853,563 |
272,057,853,563 |
300,968,235,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
163,532,037,975 |
163,532,037,975 |
163,532,037,975 |
168,541,934,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
105,731,323,995 |
105,731,323,995 |
105,731,323,995 |
105,214,535,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,953,150,462,409 |
22,953,150,462,409 |
22,953,150,462,409 |
23,067,174,163,479 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,828,719,903,468 |
15,828,719,903,468 |
15,828,719,903,468 |
15,758,879,613,575 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,645,236,673,755 |
10,645,236,673,755 |
10,645,236,673,755 |
10,287,162,186,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,443,089,313,807 |
2,443,089,313,807 |
2,443,089,313,807 |
2,594,956,401,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,096,418,403,926 |
2,096,418,403,926 |
2,096,418,403,926 |
2,142,342,057,670 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
492,352,162,054 |
492,352,162,054 |
492,352,162,054 |
415,704,538,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
188,382,294,425 |
188,382,294,425 |
188,382,294,425 |
181,274,674,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
754,751,036,209 |
754,751,036,209 |
754,751,036,209 |
848,994,864,802 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,375,523,912 |
3,375,523,912 |
3,375,523,912 |
3,677,064,359 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,183,483,229,713 |
5,183,483,229,713 |
5,183,483,229,713 |
5,471,717,426,642 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
88,956,037,500 |
88,956,037,500 |
88,956,037,500 |
81,373,083,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
48,098,677,120 |
48,098,677,120 |
48,098,677,120 |
68,751,542,949 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,595,444,278,251 |
3,595,444,278,251 |
3,595,444,278,251 |
3,583,918,038,054 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,613,570,624 |
1,613,570,624 |
1,613,570,624 |
157,100,329 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
205,012,231,892 |
205,012,231,892 |
205,012,231,892 |
224,459,293,564 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,958,644,239 |
2,958,644,239 |
2,958,644,239 |
2,958,644,239 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,645,469,390,608 |
5,645,469,390,608 |
5,645,469,390,608 |
5,701,002,095,262 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,394,266,045,604 |
5,394,266,045,604 |
5,394,266,045,604 |
5,447,683,260,650 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,592,571,842 |
7,592,571,842 |
7,592,571,842 |
3,866,996,457 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,317,720,624 |
6,317,720,624 |
6,317,720,624 |
6,333,655,846 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
457,558,078,538 |
457,558,078,538 |
457,558,078,538 |
458,673,332,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,327,649,438 |
3,327,649,438 |
3,327,649,438 |
3,832,149,597 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,937,750,392 |
44,937,750,392 |
44,937,750,392 |
99,588,973,726 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
251,203,345,004 |
251,203,345,004 |
251,203,345,004 |
253,318,834,612 |
|
1. Nguồn kinh phí |
251,203,345,004 |
251,203,345,004 |
251,203,345,004 |
253,318,834,612 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,953,150,462,409 |
22,953,150,462,409 |
22,953,150,462,409 |
23,067,174,163,479 |
|