MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,440,794,658,878 16,942,877,661,558 15,368,239,345,575 12,928,241,462,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,927,852,392,783 1,302,487,881,301 906,609,557,993 1,110,600,948,438
1. Tiền 1,197,742,449,391 602,289,495,986 465,133,702,542 760,194,948,438
2. Các khoản tương đương tiền 1,730,109,943,392 700,198,385,315 441,475,855,451 350,406,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,191,695,390 589,793,115,266 31,780,605,077 41,237,082,370
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -11,629,112,981 -30,300,902,748 -811,624,929 -692,718,674
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,696,126,997,875 6,261,495,256,899 6,366,018,013,112 5,712,874,715,482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,462,297,513,238 4,348,745,288,738 4,513,220,763,694 4,416,392,222,350
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,868,876,335,870 1,445,478,706,077 1,404,371,744,148 786,400,409,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,722,032,046 466,467,179 563,926,179
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 437,735,977,420 711,681,237,732 865,186,084,397 822,572,371,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,504,860,699 -244,876,442,827 -417,324,505,306 -312,490,287,466
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,709,969,685,584 7,852,924,053,022 7,249,971,318,162 5,431,279,481,655
1. Hàng tồn kho 6,727,361,253,190 7,876,904,012,116 7,277,700,402,617 5,441,883,088,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,391,567,606 -23,979,959,094 -27,729,084,455 -10,603,606,532
V.Tài sản ngắn hạn khác 886,653,887,246 936,177,355,070 813,859,851,231 632,249,234,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,717,702,854 39,322,944,011 45,187,186,330 13,177,658,346
2. Thuế GTGT được khấu trừ 114,098,324,886 138,410,544,885 107,831,410,392 104,742,375,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 63,596,046,765 60,870,877,227 59,562,527,497 94,076,529,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 644,241,812,741 697,572,988,947 601,278,727,012 420,252,671,709
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,246,094,516,191 13,182,031,190,944 13,048,606,634,307 10,024,908,999,754
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,652,551,181 95,676,892,491 25,888,785,189 2,303,031,510,034
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,295,609,138 1,653,431,298 1,521,406,846 1,518,786,847
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 51,225,309,779 95,125,647,689 25,469,564,839 2,302,614,909,683
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -868,367,736 -1,102,186,496 -1,102,186,496 -1,102,186,496
II.Tài sản cố định 11,118,629,175,823 10,334,204,128,356 9,920,459,622,296 5,024,768,715,271
1. Tài sản cố định hữu hình 9,019,216,567,739 7,835,476,141,704 7,446,027,313,364 2,009,702,673,911
- Nguyên giá 11,019,402,128,800 10,090,434,732,373 10,105,314,860,116 3,817,251,901,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,000,185,561,061 -2,254,958,590,669 -2,659,287,546,752 -1,807,549,227,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính 65,566,280,551 60,525,555,159 51,996,004,923 41,860,862,104
- Nguyên giá 86,515,273,370 89,649,347,055 89,368,683,819 84,186,368,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,948,992,819 -29,123,791,896 -37,372,678,896 -42,325,506,533
3. Tài sản cố định vô hình 58,894,662,424 60,560,960,098 51,337,228,840 50,353,516,195
- Nguyên giá 64,932,574,758 66,982,202,701 56,740,278,177 56,328,410,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,037,912,334 -6,421,242,603 -5,403,049,337 -5,974,893,911
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,974,951,665,109 2,377,641,471,395 2,371,099,075,169 2,922,851,663,061
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,731,567,725,181 1,369,811,713,511 1,516,480,288,228 1,433,242,105,151
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,207,346,527,056 997,118,365,407 1,129,986,063,378 1,072,784,811,924
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 541,544,490,154 449,992,612,515 419,879,358,037 406,014,283,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,323,292,029 -77,299,264,411 -33,385,133,187 -45,556,990,751
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 582,543,219,457 611,534,740,833 468,242,013,252 272,057,853,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 282,390,648,184 339,904,807,046 224,185,073,323 163,532,037,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 286,376,799,570 253,688,213,966 225,752,952,535 105,731,323,995
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,686,889,175,069 30,124,908,852,502 28,416,845,979,882 22,953,150,462,409
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,169,541,470,495 24,695,202,327,310 21,527,163,800,117 15,828,719,903,468
I. Nợ ngắn hạn 15,144,898,171,971 17,240,405,683,821 14,919,520,200,057 10,645,236,673,755
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,516,842,576,600 2,683,714,683,263 2,786,730,959,416 2,443,089,313,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,987,577,658,456 4,017,249,907,424 2,942,441,845,387 2,096,418,403,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 437,221,011,586 336,268,102,848 627,832,517,626 492,352,162,054
4. Phải trả người lao động 250,978,833,355 275,464,560,691 263,987,503,881 188,382,294,425
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 980,569,761,883 1,082,014,400,129 869,132,001,117 754,751,036,209
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,739,385,557 793,415,882 1,249,622,089 3,375,523,912
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,128,690,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,024,643,298,524 7,454,796,643,489 6,607,643,600,060 5,183,483,229,713
1. Phải trả người bán dài hạn 103,988,414,637 119,352,502,357 88,080,691,893 88,956,037,500
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 105,414,774,675 10,128,033,205 6,155,184,735 48,098,677,120
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,130,431,005,851 6,086,046,170,294 5,306,982,930,349 3,595,444,278,251
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 380,137,829 1,613,570,624
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,702,722,382 6,801,793,361 165,545,493,268 205,012,231,892
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,958,644,239 2,958,644,239
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,610,545,044,690 3,546,969,838,729 5,202,635,927,489 5,645,469,390,608
I. Vốn chủ sở hữu 3,140,786,190,521 3,152,915,230,586 4,898,081,597,132 5,394,266,045,604
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 954,773,367 1,297,462,272 7,235,290,632 7,592,571,842
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -254,984,742,303 -220,158,684,188 6,594,056,759 6,317,720,624
8. Quỹ đầu tư phát triển 424,136,824,515 483,020,790,936 468,252,243,589 457,558,078,538
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,315,475,876 3,078,751,096 3,330,000,340 3,327,649,438
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -471,320,717,575 -568,838,679,239 -462,519,145,574 44,937,750,392
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 469,758,854,169 394,054,608,143 304,554,330,357 251,203,345,004
1. Nguồn kinh phí 469,758,854,169 394,054,608,143 304,554,330,357 251,203,345,004
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,686,889,175,069 30,124,908,852,502 28,416,845,979,882 22,953,150,462,409
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.