TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,440,794,658,878 |
16,942,877,661,558 |
15,368,239,345,575 |
12,928,241,462,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,927,852,392,783 |
1,302,487,881,301 |
906,609,557,993 |
1,110,600,948,438 |
|
1. Tiền |
1,197,742,449,391 |
602,289,495,986 |
465,133,702,542 |
760,194,948,438 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,730,109,943,392 |
700,198,385,315 |
441,475,855,451 |
350,406,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,191,695,390 |
589,793,115,266 |
31,780,605,077 |
41,237,082,370 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-11,629,112,981 |
-30,300,902,748 |
-811,624,929 |
-692,718,674 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,696,126,997,875 |
6,261,495,256,899 |
6,366,018,013,112 |
5,712,874,715,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,462,297,513,238 |
4,348,745,288,738 |
4,513,220,763,694 |
4,416,392,222,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,868,876,335,870 |
1,445,478,706,077 |
1,404,371,744,148 |
786,400,409,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
2,722,032,046 |
466,467,179 |
563,926,179 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
437,735,977,420 |
711,681,237,732 |
865,186,084,397 |
822,572,371,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,504,860,699 |
-244,876,442,827 |
-417,324,505,306 |
-312,490,287,466 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,709,969,685,584 |
7,852,924,053,022 |
7,249,971,318,162 |
5,431,279,481,655 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,727,361,253,190 |
7,876,904,012,116 |
7,277,700,402,617 |
5,441,883,088,187 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,391,567,606 |
-23,979,959,094 |
-27,729,084,455 |
-10,603,606,532 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
886,653,887,246 |
936,177,355,070 |
813,859,851,231 |
632,249,234,710 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,717,702,854 |
39,322,944,011 |
45,187,186,330 |
13,177,658,346 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
114,098,324,886 |
138,410,544,885 |
107,831,410,392 |
104,742,375,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,596,046,765 |
60,870,877,227 |
59,562,527,497 |
94,076,529,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
644,241,812,741 |
697,572,988,947 |
601,278,727,012 |
420,252,671,709 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,246,094,516,191 |
13,182,031,190,944 |
13,048,606,634,307 |
10,024,908,999,754 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,652,551,181 |
95,676,892,491 |
25,888,785,189 |
2,303,031,510,034 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,295,609,138 |
1,653,431,298 |
1,521,406,846 |
1,518,786,847 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
51,225,309,779 |
95,125,647,689 |
25,469,564,839 |
2,302,614,909,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-868,367,736 |
-1,102,186,496 |
-1,102,186,496 |
-1,102,186,496 |
|
II.Tài sản cố định |
11,118,629,175,823 |
10,334,204,128,356 |
9,920,459,622,296 |
5,024,768,715,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,019,216,567,739 |
7,835,476,141,704 |
7,446,027,313,364 |
2,009,702,673,911 |
|
- Nguyên giá |
11,019,402,128,800 |
10,090,434,732,373 |
10,105,314,860,116 |
3,817,251,901,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,000,185,561,061 |
-2,254,958,590,669 |
-2,659,287,546,752 |
-1,807,549,227,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
65,566,280,551 |
60,525,555,159 |
51,996,004,923 |
41,860,862,104 |
|
- Nguyên giá |
86,515,273,370 |
89,649,347,055 |
89,368,683,819 |
84,186,368,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,948,992,819 |
-29,123,791,896 |
-37,372,678,896 |
-42,325,506,533 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,894,662,424 |
60,560,960,098 |
51,337,228,840 |
50,353,516,195 |
|
- Nguyên giá |
64,932,574,758 |
66,982,202,701 |
56,740,278,177 |
56,328,410,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,037,912,334 |
-6,421,242,603 |
-5,403,049,337 |
-5,974,893,911 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,974,951,665,109 |
2,377,641,471,395 |
2,371,099,075,169 |
2,922,851,663,061 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,731,567,725,181 |
1,369,811,713,511 |
1,516,480,288,228 |
1,433,242,105,151 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,207,346,527,056 |
997,118,365,407 |
1,129,986,063,378 |
1,072,784,811,924 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
541,544,490,154 |
449,992,612,515 |
419,879,358,037 |
406,014,283,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,323,292,029 |
-77,299,264,411 |
-33,385,133,187 |
-45,556,990,751 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
582,543,219,457 |
611,534,740,833 |
468,242,013,252 |
272,057,853,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
282,390,648,184 |
339,904,807,046 |
224,185,073,323 |
163,532,037,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
286,376,799,570 |
253,688,213,966 |
225,752,952,535 |
105,731,323,995 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
31,686,889,175,069 |
30,124,908,852,502 |
28,416,845,979,882 |
22,953,150,462,409 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,169,541,470,495 |
24,695,202,327,310 |
21,527,163,800,117 |
15,828,719,903,468 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,144,898,171,971 |
17,240,405,683,821 |
14,919,520,200,057 |
10,645,236,673,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,516,842,576,600 |
2,683,714,683,263 |
2,786,730,959,416 |
2,443,089,313,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,987,577,658,456 |
4,017,249,907,424 |
2,942,441,845,387 |
2,096,418,403,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
437,221,011,586 |
336,268,102,848 |
627,832,517,626 |
492,352,162,054 |
|
4. Phải trả người lao động |
250,978,833,355 |
275,464,560,691 |
263,987,503,881 |
188,382,294,425 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
980,569,761,883 |
1,082,014,400,129 |
869,132,001,117 |
754,751,036,209 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,739,385,557 |
793,415,882 |
1,249,622,089 |
3,375,523,912 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,128,690,051 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,024,643,298,524 |
7,454,796,643,489 |
6,607,643,600,060 |
5,183,483,229,713 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
103,988,414,637 |
119,352,502,357 |
88,080,691,893 |
88,956,037,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
105,414,774,675 |
10,128,033,205 |
6,155,184,735 |
48,098,677,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,130,431,005,851 |
6,086,046,170,294 |
5,306,982,930,349 |
3,595,444,278,251 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
380,137,829 |
1,613,570,624 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,702,722,382 |
6,801,793,361 |
165,545,493,268 |
205,012,231,892 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2,958,644,239 |
2,958,644,239 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,610,545,044,690 |
3,546,969,838,729 |
5,202,635,927,489 |
5,645,469,390,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,140,786,190,521 |
3,152,915,230,586 |
4,898,081,597,132 |
5,394,266,045,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
954,773,367 |
1,297,462,272 |
7,235,290,632 |
7,592,571,842 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-254,984,742,303 |
-220,158,684,188 |
6,594,056,759 |
6,317,720,624 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
424,136,824,515 |
483,020,790,936 |
468,252,243,589 |
457,558,078,538 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,315,475,876 |
3,078,751,096 |
3,330,000,340 |
3,327,649,438 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-471,320,717,575 |
-568,838,679,239 |
-462,519,145,574 |
44,937,750,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
469,758,854,169 |
394,054,608,143 |
304,554,330,357 |
251,203,345,004 |
|
1. Nguồn kinh phí |
469,758,854,169 |
394,054,608,143 |
304,554,330,357 |
251,203,345,004 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
31,686,889,175,069 |
30,124,908,852,502 |
28,416,845,979,882 |
22,953,150,462,409 |
|