1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
444,989,219,454 |
564,228,507,375 |
549,355,051,072 |
813,880,876,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,588,356,151 |
9,596,225,400 |
1,810,513,364 |
2,937,605,471 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
439,400,863,303 |
554,632,281,975 |
547,544,537,708 |
810,943,271,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
355,861,978,472 |
413,437,084,270 |
422,695,283,363 |
645,905,645,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,538,884,831 |
141,195,197,705 |
124,849,254,345 |
165,037,625,194 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,980,633,144 |
19,381,123,699 |
24,683,772,183 |
29,161,154,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,447,945,162 |
1,668,707,532 |
2,017,777,585 |
2,751,654,587 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,170,950,803 |
1,665,903,925 |
1,725,044,940 |
2,367,195,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
784,693,209 |
1,349,078,827 |
802,479,152 |
5,172,170,258 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,978,876,293 |
4,981,534,919 |
5,639,759,945 |
6,659,266,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
91,308,003,311 |
152,577,000,126 |
141,073,009,846 |
179,615,688,945 |
|
12. Thu nhập khác |
55,000,000 |
11,061,727 |
2,633,523 |
83,780,105 |
|
13. Chi phí khác |
70,810,290 |
|
1,434,503 |
736,504,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,810,290 |
11,061,727 |
1,199,020 |
-652,724,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
91,292,193,021 |
152,588,061,853 |
141,074,208,866 |
178,962,964,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,286,617,885 |
27,307,981,967 |
29,771,873,123 |
37,496,140,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,993,817,293 |
3,214,830,402 |
-665,247,956 |
-1,453,779,903 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,999,392,429 |
122,065,249,484 |
111,967,583,699 |
142,920,604,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,999,392,429 |
122,065,249,484 |
111,967,583,699 |
142,920,604,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,746 |
4,593 |
4,213 |
5,377 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|