1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
426,266,344,909 |
528,987,576,155 |
547,947,268,388 |
710,459,553,505 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
192,096,487 |
1,183,233,994 |
2,410,727,336 |
1,474,092,256 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
426,074,248,422 |
527,804,342,161 |
545,536,541,052 |
708,985,461,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,287,962,190 |
385,914,025,406 |
449,000,858,173 |
575,759,172,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,786,286,232 |
141,890,316,755 |
96,535,682,879 |
133,226,288,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,000,005,984 |
9,357,869,158 |
10,402,191,393 |
13,486,374,254 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,350,356,265 |
1,107,665,290 |
2,052,574,930 |
5,305,709,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,102,071,557 |
1,028,754,196 |
1,544,748,998 |
1,921,580,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,961,799,363 |
2,717,867,639 |
4,693,978,378 |
1,954,487,228 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,657,915,568 |
11,865,401,867 |
6,130,166,558 |
4,966,457,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
112,816,221,020 |
135,557,251,117 |
94,061,154,406 |
134,486,008,337 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,328 |
|
|
13. Chi phí khác |
96,545,497 |
|
434,346,661 |
642,555 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-96,545,497 |
|
-434,345,333 |
-642,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
112,719,675,523 |
135,557,251,117 |
93,626,809,073 |
134,485,365,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,651,554,883 |
27,981,027,318 |
18,245,478,686 |
26,333,969,400 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
23,534,660,554 |
-256,487,005 |
578,546,285 |
852,235,725 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,533,460,086 |
107,832,710,804 |
74,802,784,102 |
107,299,160,657 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,584,725,265 |
107,884,927,250 |
74,802,784,102 |
107,299,160,657 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-51,265,179 |
-52,216,446 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,107 |
4,059 |
2,814 |
4,037 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|