MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 426,266,344,909 528,987,576,155 547,947,268,388 710,459,553,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 192,096,487 1,183,233,994 2,410,727,336 1,474,092,256
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 426,074,248,422 527,804,342,161 545,536,541,052 708,985,461,249
4. Giá vốn hàng bán 308,287,962,190 385,914,025,406 449,000,858,173 575,759,172,929
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,786,286,232 141,890,316,755 96,535,682,879 133,226,288,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,000,005,984 9,357,869,158 10,402,191,393 13,486,374,254
7. Chi phí tài chính 2,350,356,265 1,107,665,290 2,052,574,930 5,305,709,930
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,102,071,557 1,028,754,196 1,544,748,998 1,921,580,397
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,961,799,363 2,717,867,639 4,693,978,378 1,954,487,228
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,657,915,568 11,865,401,867 6,130,166,558 4,966,457,079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 112,816,221,020 135,557,251,117 94,061,154,406 134,486,008,337
12. Thu nhập khác 1,328
13. Chi phí khác 96,545,497 434,346,661 642,555
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -96,545,497 -434,345,333 -642,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 112,719,675,523 135,557,251,117 93,626,809,073 134,485,365,782
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,651,554,883 27,981,027,318 18,245,478,686 26,333,969,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23,534,660,554 -256,487,005 578,546,285 852,235,725
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 82,533,460,086 107,832,710,804 74,802,784,102 107,299,160,657
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 82,584,725,265 107,884,927,250 74,802,784,102 107,299,160,657
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -51,265,179 -52,216,446
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,107 4,059 2,814 4,037
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.