1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
427,274,349,331 |
894,303,099,268 |
794,670,847,006 |
1,223,997,268,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,868,977,722 |
43,113,672,057 |
12,960,548,137 |
27,457,780,573 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
419,405,371,609 |
851,189,427,211 |
781,710,298,869 |
1,196,539,488,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
278,838,273,545 |
530,147,967,387 |
479,410,514,003 |
741,224,976,389 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
140,567,098,064 |
321,041,459,824 |
302,299,784,866 |
455,314,511,799 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,432,297,085 |
20,123,793,907 |
23,079,165,311 |
29,337,843,725 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,652,127,110 |
2,831,626,409 |
3,036,506,710 |
4,618,208,827 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,250,069,253 |
|
2,990,264,855 |
4,600,126,401 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
167,439,323,598 |
231,673,022,403 |
136,406,218,061 |
187,511,314,416 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,691,693,721 |
33,030,775,209 |
29,796,111,665 |
31,419,021,218 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-37,783,749,280 |
73,629,829,710 |
156,140,113,741 |
261,103,811,063 |
|
12. Thu nhập khác |
142,796,786 |
255,113,357 |
3,981,490 |
28,062,835 |
|
13. Chi phí khác |
64,416,644 |
865,347 |
822,293 |
180,040,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,380,142 |
254,248,010 |
3,159,197 |
-151,977,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-37,705,369,138 |
73,884,077,720 |
156,143,272,938 |
260,951,833,132 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,258,586,102 |
28,758,899,280 |
48,580,694,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,827,137 |
-3,720,394,566 |
656,584,126 |
366,781,982 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-37,735,196,275 |
68,345,886,184 |
126,727,789,532 |
212,004,356,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-37,048,891,750 |
68,955,149,811 |
127,916,677,223 |
212,670,940,853 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-686,304,525 |
-609,263,627 |
-1,188,887,691 |
-666,584,139 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,394 |
2,594 |
4,813 |
8,001 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|