MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,324,679,129,369 1,466,070,026,553 1,596,753,567,993 1,770,245,687,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 283,928,232,159 228,550,518,403 130,496,179,364 220,747,303,628
1. Tiền 17,928,232,159 17,550,518,403 12,496,179,364 4,247,303,628
2. Các khoản tương đương tiền 266,000,000,000 211,000,000,000 118,000,000,000 216,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 400,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 596,635,674,950 794,261,718,603 1,124,517,165,111 1,175,231,017,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,185,151,137 281,708,679,712 404,711,746,869 443,509,322,563
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,085,363,952 1,167,031,800 500,228,425 806,435,532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 506,365,159,861 511,386,007,091 719,305,189,817 730,915,258,973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 434,206,450,803 433,655,792,923 340,146,642,199 372,812,797,741
1. Hàng tồn kho 434,736,951,214 433,737,974,566 340,912,812,911 379,286,373,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -530,500,411 -82,181,643 -766,170,712 -6,473,576,163
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,508,771,457 9,201,996,624 1,193,581,319 1,054,568,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,390,535,228 1,126,053,000 1,193,581,319 1,054,568,563
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,118,236,229 8,075,943,624
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 432,946,416,880 416,417,827,321 350,350,461,133 336,004,350,270
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 395,365,579,174 379,302,628,047 323,833,857,274 313,821,666,357
1. Tài sản cố định hữu hình 395,210,940,595 379,178,917,182 323,741,074,123 313,759,810,920
- Nguyên giá 1,106,753,770,684 1,106,443,428,957 1,022,606,355,894 1,026,229,652,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -711,542,830,089 -727,264,511,775 -698,865,281,771 -712,469,841,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 154,638,579 123,710,865 92,783,151 61,855,437
- Nguyên giá 2,180,358,879 2,180,358,879 1,880,358,879 1,880,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,025,720,300 -2,056,648,014 -1,787,575,728 -1,818,503,442
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,491,753,213 2,969,416,389 4,090,711,507 460,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 460,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,491,753,213 2,969,416,389 4,090,711,507
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,084,084,493 34,140,782,885 22,420,892,352 21,717,683,913
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,749,768,019 18,229,382,083 17,755,108,827 17,904,136,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,010,938,573 5,267,425,578 4,665,783,525 3,813,547,800
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,323,377,901 10,643,975,224
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,757,625,546,249 1,882,487,853,874 1,947,104,029,126 2,106,250,037,270
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 412,601,555,015 429,631,151,836 391,571,250,603 443,418,098,090
I. Nợ ngắn hạn 382,121,959,894 398,904,255,215 386,654,199,353 438,501,046,840
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,994,190,054 166,452,409,952 172,797,820,910 121,866,794,835
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,428,388,846 11,664,030,440 39,288,545 806,093,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,406,673,131 43,930,675,935 78,783,687,149 13,312,725,973
4. Phải trả người lao động 4,680,924,373 4,898,507,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,479,897,453 33,008,383,060 32,810,765,545 26,957,408,885
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,938,991,192 3,791,877,589 2,988,701,241 2,955,586,185
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 217,160,997,387 114,126,472,837 78,202,038,505 251,570,539,758
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,479,595,121 30,726,896,621 4,917,051,250 4,917,051,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 279,450,000 279,450,000 279,450,000 279,450,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,697,876,371 25,697,876,371
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,502,268,750 4,749,570,250 4,637,601,250 4,637,601,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,345,023,991,234 1,452,856,702,038 1,555,532,778,523 1,662,831,939,180
I. Vốn chủ sở hữu 1,345,023,991,234 1,452,856,702,038 1,555,532,778,523 1,662,831,939,180
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 834,275,594,763 942,160,522,013 1,046,256,337,608 1,153,555,498,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,584,725,265 190,469,652,515 211,807,564,334 834,448,773,274
- LNST chưa phân phối kỳ này 751,690,869,498 751,690,869,498 834,448,773,274 319,106,724,991
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,471,955,556 1,419,739,110
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,757,625,546,249 1,882,487,853,874 1,947,104,029,126 2,106,250,037,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.