TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,324,679,129,369 |
1,466,070,026,553 |
1,596,753,567,993 |
1,770,245,687,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
283,928,232,159 |
228,550,518,403 |
130,496,179,364 |
220,747,303,628 |
|
1. Tiền |
17,928,232,159 |
17,550,518,403 |
12,496,179,364 |
4,247,303,628 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
266,000,000,000 |
211,000,000,000 |
118,000,000,000 |
216,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
400,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
596,635,674,950 |
794,261,718,603 |
1,124,517,165,111 |
1,175,231,017,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,185,151,137 |
281,708,679,712 |
404,711,746,869 |
443,509,322,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,085,363,952 |
1,167,031,800 |
500,228,425 |
806,435,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
506,365,159,861 |
511,386,007,091 |
719,305,189,817 |
730,915,258,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
434,206,450,803 |
433,655,792,923 |
340,146,642,199 |
372,812,797,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
434,736,951,214 |
433,737,974,566 |
340,912,812,911 |
379,286,373,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-530,500,411 |
-82,181,643 |
-766,170,712 |
-6,473,576,163 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,508,771,457 |
9,201,996,624 |
1,193,581,319 |
1,054,568,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,390,535,228 |
1,126,053,000 |
1,193,581,319 |
1,054,568,563 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,118,236,229 |
8,075,943,624 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
432,946,416,880 |
416,417,827,321 |
350,350,461,133 |
336,004,350,270 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
5,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
395,365,579,174 |
379,302,628,047 |
323,833,857,274 |
313,821,666,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
395,210,940,595 |
379,178,917,182 |
323,741,074,123 |
313,759,810,920 |
|
- Nguyên giá |
1,106,753,770,684 |
1,106,443,428,957 |
1,022,606,355,894 |
1,026,229,652,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-711,542,830,089 |
-727,264,511,775 |
-698,865,281,771 |
-712,469,841,974 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
154,638,579 |
123,710,865 |
92,783,151 |
61,855,437 |
|
- Nguyên giá |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,025,720,300 |
-2,056,648,014 |
-1,787,575,728 |
-1,818,503,442 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,491,753,213 |
2,969,416,389 |
4,090,711,507 |
460,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
460,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,491,753,213 |
2,969,416,389 |
4,090,711,507 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,084,084,493 |
34,140,782,885 |
22,420,892,352 |
21,717,683,913 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,749,768,019 |
18,229,382,083 |
17,755,108,827 |
17,904,136,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,010,938,573 |
5,267,425,578 |
4,665,783,525 |
3,813,547,800 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,323,377,901 |
10,643,975,224 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,757,625,546,249 |
1,882,487,853,874 |
1,947,104,029,126 |
2,106,250,037,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
412,601,555,015 |
429,631,151,836 |
391,571,250,603 |
443,418,098,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
382,121,959,894 |
398,904,255,215 |
386,654,199,353 |
438,501,046,840 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,994,190,054 |
166,452,409,952 |
172,797,820,910 |
121,866,794,835 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,428,388,846 |
11,664,030,440 |
39,288,545 |
806,093,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,406,673,131 |
43,930,675,935 |
78,783,687,149 |
13,312,725,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,680,924,373 |
4,898,507,944 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,479,897,453 |
33,008,383,060 |
32,810,765,545 |
26,957,408,885 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,938,991,192 |
3,791,877,589 |
2,988,701,241 |
2,955,586,185 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
217,160,997,387 |
114,126,472,837 |
78,202,038,505 |
251,570,539,758 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,479,595,121 |
30,726,896,621 |
4,917,051,250 |
4,917,051,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,697,876,371 |
25,697,876,371 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,502,268,750 |
4,749,570,250 |
4,637,601,250 |
4,637,601,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,345,023,991,234 |
1,452,856,702,038 |
1,555,532,778,523 |
1,662,831,939,180 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,345,023,991,234 |
1,452,856,702,038 |
1,555,532,778,523 |
1,662,831,939,180 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
834,275,594,763 |
942,160,522,013 |
1,046,256,337,608 |
1,153,555,498,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,584,725,265 |
190,469,652,515 |
211,807,564,334 |
834,448,773,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
751,690,869,498 |
751,690,869,498 |
834,448,773,274 |
319,106,724,991 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,471,955,556 |
1,419,739,110 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,757,625,546,249 |
1,882,487,853,874 |
1,947,104,029,126 |
2,106,250,037,270 |
|