TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,702,147,517,292 |
1,496,987,596,788 |
1,324,679,129,369 |
1,466,070,026,553 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
199,299,695,251 |
1,124,040,455,859 |
283,928,232,159 |
228,550,518,403 |
|
1. Tiền |
32,799,695,251 |
14,040,455,859 |
17,928,232,159 |
17,550,518,403 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
166,500,000,000 |
1,110,000,000,000 |
266,000,000,000 |
211,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,174,288,265,837 |
130,526,111,432 |
596,635,674,950 |
794,261,718,603 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
178,135,449,272 |
125,667,638,470 |
89,185,151,137 |
281,708,679,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,290,264,331 |
972,863,400 |
1,085,363,952 |
1,167,031,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
989,862,552,234 |
3,885,609,562 |
506,365,159,861 |
511,386,007,091 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
313,648,647,595 |
233,214,952,292 |
434,206,450,803 |
433,655,792,923 |
|
1. Hàng tồn kho |
314,154,103,440 |
233,859,681,449 |
434,736,951,214 |
433,737,974,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-505,455,845 |
-644,729,157 |
-530,500,411 |
-82,181,643 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,910,908,609 |
8,806,077,205 |
9,508,771,457 |
9,201,996,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,755,128,550 |
644,014,574 |
1,390,535,228 |
1,126,053,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,149,054,844 |
8,159,499,875 |
8,118,236,229 |
8,075,943,624 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,725,215 |
2,562,756 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
461,369,873,345 |
448,590,081,493 |
432,946,416,880 |
416,417,827,321 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
417,540,204,422 |
410,952,552,471 |
395,365,579,174 |
379,302,628,047 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
417,323,710,415 |
410,766,986,178 |
395,210,940,595 |
379,178,917,182 |
|
- Nguyên giá |
1,098,165,174,246 |
1,106,258,448,684 |
1,106,753,770,684 |
1,106,443,428,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-680,841,463,831 |
-695,491,462,506 |
-711,542,830,089 |
-727,264,511,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
216,494,007 |
185,566,293 |
154,638,579 |
123,710,865 |
|
- Nguyên giá |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,963,864,872 |
-1,994,792,586 |
-2,025,720,300 |
-2,056,648,014 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,370,818,014 |
2,341,741,814 |
3,491,753,213 |
2,969,416,389 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,370,818,014 |
2,341,741,814 |
3,491,753,213 |
2,969,416,389 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,453,850,909 |
35,290,787,208 |
34,084,084,493 |
34,140,782,885 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,162,006,642 |
18,330,750,886 |
17,749,768,019 |
18,229,382,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,609,661,012 |
4,957,255,744 |
5,010,938,573 |
5,267,425,578 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,682,183,255 |
12,002,780,578 |
11,323,377,901 |
10,643,975,224 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,163,517,390,637 |
1,945,577,678,281 |
1,757,625,546,249 |
1,882,487,853,874 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
436,101,331,537 |
683,087,147,133 |
412,601,555,015 |
429,631,151,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
431,205,446,787 |
676,081,729,395 |
382,121,959,894 |
398,904,255,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,594,177,123 |
241,745,846,803 |
91,994,190,054 |
166,452,409,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,578,404,091 |
8,475,585,334 |
6,428,388,846 |
11,664,030,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,621,360,534 |
37,302,741,587 |
9,406,673,131 |
43,930,675,935 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,692,172,925 |
|
4,680,924,373 |
4,898,507,944 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,724,324,922 |
40,516,912,540 |
27,479,897,453 |
33,008,383,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,156,337,917 |
4,001,185,948 |
3,938,991,192 |
3,791,877,589 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
147,806,771,817 |
323,007,559,725 |
217,160,997,387 |
114,126,472,837 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,895,884,750 |
7,005,417,738 |
30,479,595,121 |
30,726,896,621 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
279,450,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
2,109,532,988 |
25,697,876,371 |
25,697,876,371 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,616,434,750 |
4,616,434,750 |
4,502,268,750 |
4,749,570,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,727,416,059,100 |
1,262,490,531,148 |
1,345,023,991,234 |
1,452,856,702,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,727,416,059,100 |
1,262,490,531,148 |
1,345,023,991,234 |
1,452,856,702,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,791,350,000 |
265,791,550,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,216,563,436,331 |
751,690,869,498 |
834,275,594,763 |
942,160,522,013 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
213,763,366,356 |
413,369,174,523 |
82,584,725,265 |
190,469,652,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,002,800,069,975 |
338,321,694,975 |
751,690,869,498 |
751,690,869,498 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,576,181,854 |
1,523,220,735 |
1,471,955,556 |
1,419,739,110 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,163,517,390,637 |
1,945,577,678,281 |
1,757,625,546,249 |
1,882,487,853,874 |
|