MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,586,012,962,821 1,702,147,517,292 1,496,987,596,788 1,324,679,129,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,023,015,181 199,299,695,251 1,124,040,455,859 283,928,232,159
1. Tiền 22,023,015,181 32,799,695,251 14,040,455,859 17,928,232,159
2. Các khoản tương đương tiền 127,000,000,000 166,500,000,000 1,110,000,000,000 266,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,137,807,235,131 1,174,288,265,837 130,526,111,432 596,635,674,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,190,737,824 178,135,449,272 125,667,638,470 89,185,151,137
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,997,070,801 6,290,264,331 972,863,400 1,085,363,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 974,619,426,506 989,862,552,234 3,885,609,562 506,365,159,861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 285,473,889,703 313,648,647,595 233,214,952,292 434,206,450,803
1. Hàng tồn kho 285,979,345,548 314,154,103,440 233,859,681,449 434,736,951,214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -505,455,845 -505,455,845 -644,729,157 -530,500,411
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,708,822,806 9,910,908,609 8,806,077,205 9,508,771,457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 538,947,027 1,755,128,550 644,014,574 1,390,535,228
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,163,074,076 8,149,054,844 8,159,499,875 8,118,236,229
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,801,703 6,725,215 2,562,756
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 479,316,763,620 461,369,873,345 448,590,081,493 432,946,416,880
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 434,200,879,886 417,540,204,422 410,952,552,471 395,365,579,174
1. Tài sản cố định hữu hình 433,953,458,165 417,323,710,415 410,766,986,178 395,210,940,595
- Nguyên giá 1,098,165,174,246 1,098,165,174,246 1,106,258,448,684 1,106,753,770,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -664,211,716,081 -680,841,463,831 -695,491,462,506 -711,542,830,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 247,421,721 216,494,007 185,566,293 154,638,579
- Nguyên giá 2,180,358,879 2,180,358,879 2,180,358,879 2,180,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,932,937,158 -1,963,864,872 -1,994,792,586 -2,025,720,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,751,164,014 3,370,818,014 2,341,741,814 3,491,753,213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,751,164,014 3,370,818,014 2,341,741,814 3,491,753,213
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,359,719,720 40,453,850,909 35,290,787,208 34,084,084,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,455,166,380 18,162,006,642 18,330,750,886 17,749,768,019
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,542,967,408 9,609,661,012 4,957,255,744 5,010,938,573
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,361,585,932 12,682,183,255 12,002,780,578 11,323,377,901
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,065,329,726,441 2,163,517,390,637 1,945,577,678,281 1,757,625,546,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 410,023,001,588 436,101,331,537 683,087,147,133 412,601,555,015
I. Nợ ngắn hạn 405,110,859,338 431,205,446,787 676,081,729,395 382,121,959,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 137,864,252,496 142,594,177,123 241,745,846,803 91,994,190,054
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,842,546,066 6,578,404,091 8,475,585,334 6,428,388,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,668,635,789 74,621,360,534 37,302,741,587 9,406,673,131
4. Phải trả người lao động 5,323,010,291 4,692,172,925 4,680,924,373
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,550,633,896 30,724,324,922 40,516,912,540 27,479,897,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,340,424,489 3,156,337,917 4,001,185,948 3,938,991,192
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,489,458,853 147,806,771,817 323,007,559,725 217,160,997,387
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,912,142,250 4,895,884,750 7,005,417,738 30,479,595,121
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 279,450,000 279,450,000 279,450,000 279,450,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,109,532,988 25,697,876,371
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,632,692,250 4,616,434,750 4,616,434,750 4,502,268,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,655,306,724,853 1,727,416,059,100 1,262,490,531,148 1,345,023,991,234
I. Vốn chủ sở hữu 1,655,306,724,853 1,727,416,059,100 1,262,490,531,148 1,345,023,991,234
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,550,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,144,402,281,477 1,216,563,436,331 751,690,869,498 834,275,594,763
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 141,602,211,502 213,763,366,356 413,369,174,523 82,584,725,265
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,002,800,069,975 1,002,800,069,975 338,321,694,975 751,690,869,498
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,628,002,461 1,576,181,854 1,523,220,735 1,471,955,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,065,329,726,441 2,163,517,390,637 1,945,577,678,281 1,757,625,546,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.