MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,774,970,011,796 1,970,508,066,558 2,323,304,183,347 1,866,787,189,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 743,037,064,170 1,473,682,060,552 1,614,295,701,893 865,118,068,795
1. Tiền 48,137,064,170 51,182,060,552 5,195,701,893 5,118,068,795
2. Các khoản tương đương tiền 694,900,000,000 1,422,500,000,000 1,609,100,000,000 860,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 595,000,000,000 80,000,000,000 445,000,000,000 698,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 595,000,000,000 80,000,000,000 445,000,000,000 698,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,193,487,479 53,150,088,586 57,038,432,612 35,818,333,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,126,970,778 34,390,765,895 47,312,797,128 22,304,776,682
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,782,468,933 12,549,099,543 4,061,378,970 7,856,919,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,084,662,453 7,010,837,833 6,464,871,199 6,457,252,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -800,614,685 -800,614,685 -800,614,685 -800,614,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 362,702,000,379 354,516,069,753 192,958,056,825 255,144,929,406
1. Hàng tồn kho 370,134,762,247 361,215,920,345 195,847,960,093 255,151,220,601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,432,761,868 -6,699,850,592 -2,889,903,268 -6,291,195
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,037,459,768 9,159,847,667 14,011,992,017 12,205,857,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,454,283,914 2,485,499,320 5,886,117,913 4,285,992,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,583,175,854 6,674,348,347 8,125,874,104 7,919,864,831
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 785,690,190,935 818,859,043,646 816,955,643,678 799,272,807,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 787,337,200 787,337,200 787,337,200 281,481,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 787,337,200 787,337,200 787,337,200 281,481,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 540,253,737,364 531,356,770,534 666,253,545,393 648,984,829,879
1. Tài sản cố định hữu hình 539,387,761,363 530,521,722,247 665,449,424,820 648,211,637,020
- Nguyên giá 837,645,647,969 843,501,325,822 996,849,362,350 998,316,776,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -298,257,886,606 -312,979,603,575 -331,399,937,530 -350,105,139,492
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 865,976,001 835,048,287 804,120,573 773,192,859
- Nguyên giá 1,880,358,879 1,880,358,879 1,880,358,879 1,880,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,014,382,878 -1,045,310,592 -1,076,238,306 -1,107,166,020
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 167,180,783,576 210,671,880,206 69,877,443,965 71,902,392,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167,180,783,576 210,671,880,206 69,877,443,965 71,902,392,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 77,468,332,795 76,043,055,706 80,037,317,120 78,104,104,423
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,516,659,677 23,502,190,405 25,470,707,385 24,246,724,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,002,033,646 26,270,628,506 28,975,775,617 28,945,948,480
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 26,949,639,472 26,270,236,795 25,590,834,118 24,911,431,441
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,560,660,202,731 2,789,367,110,204 3,140,259,827,025 2,666,059,996,839
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 742,683,726,490 866,159,762,401 990,163,024,175 553,698,390,264
I. Nợ ngắn hạn 740,486,797,809 864,117,193,722 988,304,815,498 552,024,541,589
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,482,908,789 270,173,284,584 342,122,116,780 237,245,775,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,311,546,344 10,473,151,250 6,600,908,908 16,684,160,844
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,916,497,007 42,252,007,062 69,121,472,935 17,179,765,572
4. Phải trả người lao động 4,211,231,167 419,571,151 889,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 209,892,530,578 194,563,553,376 206,835,685,717 187,678,310,479
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,314,829,505 2,584,454,533 2,212,809,257 2,905,575,162
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,325,356,961 322,619,274,308 340,379,924,443 69,298,167,475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,196,928,681 2,042,568,679 1,858,208,677 1,673,848,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,196,928,681 2,042,568,679 1,858,208,677 1,673,848,675
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,817,976,476,241 1,923,207,347,803 2,150,096,802,850 2,112,361,606,575
I. Vốn chủ sở hữu 1,817,976,476,241 1,923,207,347,803 2,150,096,802,850 2,112,361,606,575
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,307,824,848,907 1,414,301,965,035 1,642,561,068,149 1,605,512,176,399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -37,048,891,750
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,642,561,068,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 875,186,419 -371,058,147 -1,740,706,214 -2,427,010,739
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,560,660,202,731 2,789,367,110,204 3,140,259,827,025 2,666,059,996,839
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.