TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,774,970,011,796 |
1,970,508,066,558 |
2,323,304,183,347 |
1,866,787,189,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
743,037,064,170 |
1,473,682,060,552 |
1,614,295,701,893 |
865,118,068,795 |
|
1. Tiền |
48,137,064,170 |
51,182,060,552 |
5,195,701,893 |
5,118,068,795 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
694,900,000,000 |
1,422,500,000,000 |
1,609,100,000,000 |
860,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
595,000,000,000 |
80,000,000,000 |
445,000,000,000 |
698,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
595,000,000,000 |
80,000,000,000 |
445,000,000,000 |
698,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,193,487,479 |
53,150,088,586 |
57,038,432,612 |
35,818,333,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,126,970,778 |
34,390,765,895 |
47,312,797,128 |
22,304,776,682 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,782,468,933 |
12,549,099,543 |
4,061,378,970 |
7,856,919,064 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,084,662,453 |
7,010,837,833 |
6,464,871,199 |
6,457,252,151 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-800,614,685 |
-800,614,685 |
-800,614,685 |
-800,614,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
362,702,000,379 |
354,516,069,753 |
192,958,056,825 |
255,144,929,406 |
|
1. Hàng tồn kho |
370,134,762,247 |
361,215,920,345 |
195,847,960,093 |
255,151,220,601 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,432,761,868 |
-6,699,850,592 |
-2,889,903,268 |
-6,291,195 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,037,459,768 |
9,159,847,667 |
14,011,992,017 |
12,205,857,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,454,283,914 |
2,485,499,320 |
5,886,117,913 |
4,285,992,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,583,175,854 |
6,674,348,347 |
8,125,874,104 |
7,919,864,831 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
785,690,190,935 |
818,859,043,646 |
816,955,643,678 |
799,272,807,773 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
787,337,200 |
787,337,200 |
787,337,200 |
281,481,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
787,337,200 |
787,337,200 |
787,337,200 |
281,481,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
540,253,737,364 |
531,356,770,534 |
666,253,545,393 |
648,984,829,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
539,387,761,363 |
530,521,722,247 |
665,449,424,820 |
648,211,637,020 |
|
- Nguyên giá |
837,645,647,969 |
843,501,325,822 |
996,849,362,350 |
998,316,776,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-298,257,886,606 |
-312,979,603,575 |
-331,399,937,530 |
-350,105,139,492 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
865,976,001 |
835,048,287 |
804,120,573 |
773,192,859 |
|
- Nguyên giá |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,014,382,878 |
-1,045,310,592 |
-1,076,238,306 |
-1,107,166,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
167,180,783,576 |
210,671,880,206 |
69,877,443,965 |
71,902,392,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
167,180,783,576 |
210,671,880,206 |
69,877,443,965 |
71,902,392,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,468,332,795 |
76,043,055,706 |
80,037,317,120 |
78,104,104,423 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,516,659,677 |
23,502,190,405 |
25,470,707,385 |
24,246,724,502 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,002,033,646 |
26,270,628,506 |
28,975,775,617 |
28,945,948,480 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
26,949,639,472 |
26,270,236,795 |
25,590,834,118 |
24,911,431,441 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,560,660,202,731 |
2,789,367,110,204 |
3,140,259,827,025 |
2,666,059,996,839 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
742,683,726,490 |
866,159,762,401 |
990,163,024,175 |
553,698,390,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
740,486,797,809 |
864,117,193,722 |
988,304,815,498 |
552,024,541,589 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,482,908,789 |
270,173,284,584 |
342,122,116,780 |
237,245,775,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,311,546,344 |
10,473,151,250 |
6,600,908,908 |
16,684,160,844 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,916,497,007 |
42,252,007,062 |
69,121,472,935 |
17,179,765,572 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,211,231,167 |
419,571,151 |
|
889,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
209,892,530,578 |
194,563,553,376 |
206,835,685,717 |
187,678,310,479 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,314,829,505 |
2,584,454,533 |
2,212,809,257 |
2,905,575,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
251,325,356,961 |
322,619,274,308 |
340,379,924,443 |
69,298,167,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,196,928,681 |
2,042,568,679 |
1,858,208,677 |
1,673,848,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,196,928,681 |
2,042,568,679 |
1,858,208,677 |
1,673,848,675 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,817,976,476,241 |
1,923,207,347,803 |
2,150,096,802,850 |
2,112,361,606,575 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,817,976,476,241 |
1,923,207,347,803 |
2,150,096,802,850 |
2,112,361,606,575 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
265,791,350,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,307,824,848,907 |
1,414,301,965,035 |
1,642,561,068,149 |
1,605,512,176,399 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-37,048,891,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,642,561,068,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
875,186,419 |
-371,058,147 |
-1,740,706,214 |
-2,427,010,739 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,560,660,202,731 |
2,789,367,110,204 |
3,140,259,827,025 |
2,666,059,996,839 |
|