MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,507,615,035 354,130,369,525 186,880,886,001 190,334,697,911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,507,615,035 354,130,369,525 186,880,886,001 190,334,697,911
4. Giá vốn hàng bán 159,800,189,603 329,581,326,642 168,017,704,146 165,005,508,281
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,707,425,432 24,549,042,883 18,863,181,855 25,329,189,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính 122,922,525 378,927,600 203,444,308 278,590,367
7. Chi phí tài chính 3,583,917,720 5,281,055,564 3,386,841,778 4,939,496,390
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,560,124,434 5,304,848,850 3,386,841,778 4,939,496,390
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,583,003,466 4,103,615,377 3,739,140,009 4,856,794,911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,363,008,545 7,493,240,732 7,046,193,070 7,672,397,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,300,418,226 8,050,058,810 4,894,451,306 8,139,090,705
12. Thu nhập khác 1,692,777,366 4,810,361,995 40,153,122 652,765,255
13. Chi phí khác 157,578,671 962,982,787 431,156,799 88,862,603
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,535,198,695 3,847,379,208 -391,003,677 563,902,652
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,835,616,921 11,897,438,018 4,503,447,629 8,702,993,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 377,802,923 2,307,523,261 907,081,502 1,669,413,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 245,197,488 537,538,009 79,839,382 95,688,124
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,212,616,510 9,052,376,748 3,516,526,745 6,937,892,164
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,212,616,510 9,052,376,748 3,516,526,745 6,937,892,164
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 535 1,509 586 1,156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.