MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 269,545,594,594 177,507,615,035 354,130,369,525 186,880,886,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 269,545,594,594 177,507,615,035 354,130,369,525 186,880,886,001
4. Giá vốn hàng bán 246,590,568,133 159,800,189,603 329,581,326,642 168,017,704,146
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,955,026,461 17,707,425,432 24,549,042,883 18,863,181,855
6. Doanh thu hoạt động tài chính 348,642,186 122,922,525 378,927,600 203,444,308
7. Chi phí tài chính 5,467,339,285 3,583,917,720 5,281,055,564 3,386,841,778
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,524,922,657 3,560,124,434 5,304,848,850 3,386,841,778
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,658,697,985 3,583,003,466 4,103,615,377 3,739,140,009
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,709,082,188 8,363,008,545 7,493,240,732 7,046,193,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,468,549,189 2,300,418,226 8,050,058,810 4,894,451,306
12. Thu nhập khác 2,206,874,471 1,692,777,366 4,810,361,995 40,153,122
13. Chi phí khác 106,945,354 157,578,671 962,982,787 431,156,799
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,099,929,117 1,535,198,695 3,847,379,208 -391,003,677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,568,478,306 3,835,616,921 11,897,438,018 4,503,447,629
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,147,662,805 377,802,923 2,307,523,261 907,081,502
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 245,197,488 537,538,009 79,839,382
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,420,815,501 3,212,616,510 9,052,376,748 3,516,526,745
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,420,815,501 3,212,616,510 9,052,376,748 3,516,526,745
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,237 535 1,509 586
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.