MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 784,019,405,762 882,194,843,526 1,005,374,718,122 1,033,309,107,275
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 784,019,405,762 882,194,843,526 1,005,374,718,122 1,033,309,107,275
4. Giá vốn hàng bán 686,232,696,438 779,881,080,644 923,171,869,699 942,925,835,977
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,786,709,324 102,313,762,882 82,202,848,423 90,383,271,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,947,440,120 1,607,174,497 2,524,172,933 3,969,368,491
7. Chi phí tài chính 14,680,210,860 16,661,594,404 16,852,373,689 16,136,491,829
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,680,210,860 16,661,594,404 15,933,750,347 16,136,491,829
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,502,508,645 23,747,988,712 14,756,649,984 19,635,235,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,494,956,608 38,652,047,656 30,639,552,268 30,550,694,120
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,496,094,075 23,578,570,162 22,478,445,415 28,030,217,957
12. Thu nhập khác 1,361,519,428 3,751,833,501 10,073,384,248 860,647,235
13. Chi phí khác 681,826,995 716,669,374 1,227,506,812 995,897,969
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 679,692,433 3,035,164,127 8,845,877,436 -135,250,734
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,175,786,508 26,613,734,289 31,324,322,851 27,894,967,223
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,358,280,135 5,962,779,937 5,838,562,702 5,288,456,181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 106,248,068 30,930,309 782,735,497 400,859,307
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,711,258,305 20,620,024,043 24,703,024,651 22,205,651,735
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,953,673,426 18,544,174,424 24,703,024,651 22,205,651,735
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,659 3,091 4,117 3,434
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.