MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 219,485,488,537 269,545,594,594 177,507,615,035 354,130,369,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 219,485,488,537 269,545,594,594 177,507,615,035 354,130,369,525
4. Giá vốn hàng bán 193,475,009,112 246,590,568,133 159,800,189,603 329,581,326,642
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,010,479,425 22,955,026,461 17,707,425,432 24,549,042,883
6. Doanh thu hoạt động tài chính 327,655,294 348,642,186 122,922,525 378,927,600
7. Chi phí tài chính 3,287,773,979 5,467,339,285 3,583,917,720 5,281,055,564
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,187,735,950 4,524,922,657 3,560,124,434 5,304,848,850
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,509,231,478 3,658,697,985 3,583,003,466 4,103,615,377
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,299,873,305 6,709,082,188 8,363,008,545 7,493,240,732
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,241,255,957 7,468,549,189 2,300,418,226 8,050,058,810
12. Thu nhập khác 1,364,092,688 2,206,874,471 1,692,777,366 4,810,361,995
13. Chi phí khác 138,315 106,945,354 157,578,671 962,982,787
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,363,954,373 2,099,929,117 1,535,198,695 3,847,379,208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,605,210,330 9,568,478,306 3,835,616,921 11,897,438,018
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,243,163,866 2,147,662,805 377,802,923 2,307,523,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,142,406 245,197,488 537,538,009
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,354,904,058 7,420,815,501 3,212,616,510 9,052,376,748
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,958,149,094 7,420,815,501 3,212,616,510 9,052,376,748
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 396,754,964
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 660 1,237 535 1,509
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.