1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
219,485,488,537 |
269,545,594,594 |
177,507,615,035 |
354,130,369,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
219,485,488,537 |
269,545,594,594 |
177,507,615,035 |
354,130,369,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
193,475,009,112 |
246,590,568,133 |
159,800,189,603 |
329,581,326,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,010,479,425 |
22,955,026,461 |
17,707,425,432 |
24,549,042,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
327,655,294 |
348,642,186 |
122,922,525 |
378,927,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,287,773,979 |
5,467,339,285 |
3,583,917,720 |
5,281,055,564 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,187,735,950 |
4,524,922,657 |
3,560,124,434 |
5,304,848,850 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,509,231,478 |
3,658,697,985 |
3,583,003,466 |
4,103,615,377 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,299,873,305 |
6,709,082,188 |
8,363,008,545 |
7,493,240,732 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,241,255,957 |
7,468,549,189 |
2,300,418,226 |
8,050,058,810 |
|
12. Thu nhập khác |
1,364,092,688 |
2,206,874,471 |
1,692,777,366 |
4,810,361,995 |
|
13. Chi phí khác |
138,315 |
106,945,354 |
157,578,671 |
962,982,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,363,954,373 |
2,099,929,117 |
1,535,198,695 |
3,847,379,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,605,210,330 |
9,568,478,306 |
3,835,616,921 |
11,897,438,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,243,163,866 |
2,147,662,805 |
377,802,923 |
2,307,523,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,142,406 |
|
245,197,488 |
537,538,009 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,354,904,058 |
7,420,815,501 |
3,212,616,510 |
9,052,376,748 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,958,149,094 |
7,420,815,501 |
3,212,616,510 |
9,052,376,748 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
396,754,964 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
660 |
1,237 |
535 |
1,509 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|