TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
511,654,927,438 |
481,956,878,308 |
639,800,036,352 |
604,924,327,982 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,053,356,651 |
30,533,847,193 |
49,088,861,273 |
55,820,107,847 |
|
1. Tiền |
27,053,356,651 |
30,533,847,193 |
49,088,861,273 |
55,820,107,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
3,500,000,000 |
21,500,000,000 |
2,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,500,000,000 |
21,500,000,000 |
2,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
324,215,704,654 |
319,884,348,109 |
506,442,838,516 |
453,256,254,587 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
324,632,134,514 |
309,234,243,803 |
456,607,131,590 |
399,592,578,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,264,434,644 |
14,401,892,275 |
39,077,004,101 |
36,235,167,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,961,730,690 |
3,615,833,120 |
15,338,188,124 |
20,219,245,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,642,595,194 |
-7,367,621,089 |
-4,579,485,299 |
-2,790,737,299 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,603,586,864 |
114,346,367,601 |
57,969,720,657 |
89,100,404,010 |
|
1. Hàng tồn kho |
149,603,586,864 |
114,346,367,601 |
57,969,720,657 |
89,100,404,010 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,282,279,269 |
13,692,315,405 |
4,798,615,906 |
4,547,561,538 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,012,606,620 |
13,692,315,405 |
4,798,615,906 |
3,372,839,399 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,174,722,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,269,672,649 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,756,714,604 |
79,239,685,564 |
67,568,342,901 |
86,195,836,222 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
14,004,191,624 |
255,293,000 |
361,126,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
14,004,191,624 |
255,293,000 |
361,126,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,127,966,607 |
43,878,718,491 |
49,658,963,108 |
69,638,330,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,773,966,607 |
42,430,200,851 |
48,231,728,800 |
68,232,379,224 |
|
- Nguyên giá |
97,550,876,357 |
92,409,061,345 |
110,083,547,800 |
143,094,674,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,776,909,750 |
-49,978,860,494 |
-61,851,819,000 |
-74,862,295,223 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,354,000,000 |
1,448,517,640 |
1,427,234,308 |
1,405,950,976 |
|
- Nguyên giá |
3,456,000,000 |
1,569,850,000 |
1,569,850,000 |
1,569,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,000,000 |
-121,332,360 |
-142,615,692 |
-163,899,024 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
691,607,233 |
475,000,867 |
207,357,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
145,980,118 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
545,627,115 |
475,000,867 |
207,357,838 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,168,623,342 |
250,000,000 |
250,000,000 |
125,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,125,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,081,376,658 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,460,124,655 |
20,415,168,216 |
16,929,085,926 |
15,864,021,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,477,372,191 |
19,840,758,943 |
16,755,535,960 |
15,796,357,817 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
82,728,064 |
574,409,273 |
173,549,966 |
67,663,867 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
601,411,642,042 |
561,196,563,872 |
707,368,379,253 |
691,120,164,204 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
488,018,707,567 |
460,626,602,158 |
606,425,310,177 |
535,371,845,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
483,570,055,192 |
459,011,602,158 |
597,675,310,177 |
524,459,845,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
192,538,616,086 |
226,269,180,670 |
164,764,260,214 |
220,719,581,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,165,986,812 |
26,828,487,213 |
101,329,312,248 |
35,335,957,448 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,954,031,951 |
15,370,392,771 |
36,551,639,123 |
4,081,848,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,117,006,302 |
15,041,385,214 |
13,017,696,517 |
7,273,795,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,649,793,198 |
41,733,236,336 |
154,957,178,768 |
55,020,925,936 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,115,559,370 |
9,534,606,433 |
1,921,471,313 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
117,441,977,993 |
114,056,155,375 |
197,544,440,804 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,375,868,174 |
2,752,369,000 |
3,011,178,333 |
1,700,270,261 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
358,211,787 |
1,459,013,591 |
453,283,166 |
861,553,472 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,448,652,375 |
1,615,000,000 |
8,750,000,000 |
10,912,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,595,000,000 |
1,615,000,000 |
8,750,000,000 |
10,912,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
853,652,375 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,277,776,194 |
100,569,961,714 |
100,943,069,076 |
155,748,318,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,277,776,194 |
100,569,961,714 |
100,943,069,076 |
155,748,318,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
6,795,900,000 |
6,644,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,331,310,843 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
16,136,363,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,045,307,073 |
17,637,698,398 |
18,010,805,760 |
12,967,055,658 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-1,864,553,841 |
2,255,154,025 |
9,979,061,448 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
19,502,252,239 |
15,755,651,735 |
2,987,994,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
601,411,642,042 |
561,196,563,872 |
707,368,379,253 |
691,120,164,204 |
|