MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 511,654,927,438 481,956,878,308 639,800,036,352 604,924,327,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,053,356,651 30,533,847,193 49,088,861,273 55,820,107,847
1. Tiền 27,053,356,651 30,533,847,193 49,088,861,273 55,820,107,847
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 3,500,000,000 21,500,000,000 2,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 21,500,000,000 2,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 324,215,704,654 319,884,348,109 506,442,838,516 453,256,254,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 324,632,134,514 309,234,243,803 456,607,131,590 399,592,578,998
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,264,434,644 14,401,892,275 39,077,004,101 36,235,167,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,961,730,690 3,615,833,120 15,338,188,124 20,219,245,732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,642,595,194 -7,367,621,089 -4,579,485,299 -2,790,737,299
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,603,586,864 114,346,367,601 57,969,720,657 89,100,404,010
1. Hàng tồn kho 149,603,586,864 114,346,367,601 57,969,720,657 89,100,404,010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,282,279,269 13,692,315,405 4,798,615,906 4,547,561,538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,012,606,620 13,692,315,405 4,798,615,906 3,372,839,399
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,174,722,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,269,672,649
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,756,714,604 79,239,685,564 67,568,342,901 86,195,836,222
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,004,191,624 255,293,000 361,126,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,004,191,624 255,293,000 361,126,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,127,966,607 43,878,718,491 49,658,963,108 69,638,330,200
1. Tài sản cố định hữu hình 45,773,966,607 42,430,200,851 48,231,728,800 68,232,379,224
- Nguyên giá 97,550,876,357 92,409,061,345 110,083,547,800 143,094,674,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,776,909,750 -49,978,860,494 -61,851,819,000 -74,862,295,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,354,000,000 1,448,517,640 1,427,234,308 1,405,950,976
- Nguyên giá 3,456,000,000 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,000,000 -121,332,360 -142,615,692 -163,899,024
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 691,607,233 475,000,867 207,357,838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 145,980,118
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 545,627,115 475,000,867 207,357,838
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,168,623,342 250,000,000 250,000,000 125,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000 5,125,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,081,376,658 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,460,124,655 20,415,168,216 16,929,085,926 15,864,021,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,477,372,191 19,840,758,943 16,755,535,960 15,796,357,817
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 82,728,064 574,409,273 173,549,966 67,663,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 601,411,642,042 561,196,563,872 707,368,379,253 691,120,164,204
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 488,018,707,567 460,626,602,158 606,425,310,177 535,371,845,230
I. Nợ ngắn hạn 483,570,055,192 459,011,602,158 597,675,310,177 524,459,845,230
1. Phải trả người bán ngắn hạn 192,538,616,086 226,269,180,670 164,764,260,214 220,719,581,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,165,986,812 26,828,487,213 101,329,312,248 35,335,957,448
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,954,031,951 15,370,392,771 36,551,639,123 4,081,848,875
4. Phải trả người lao động 23,117,006,302 15,041,385,214 13,017,696,517 7,273,795,551
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,649,793,198 41,733,236,336 154,957,178,768 55,020,925,936
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,115,559,370 9,534,606,433 1,921,471,313
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 117,441,977,993 114,056,155,375 197,544,440,804
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,375,868,174 2,752,369,000 3,011,178,333 1,700,270,261
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 358,211,787 1,459,013,591 453,283,166 861,553,472
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,448,652,375 1,615,000,000 8,750,000,000 10,912,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,595,000,000 1,615,000,000 8,750,000,000 10,912,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 853,652,375
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,277,776,194 100,569,961,714 100,943,069,076 155,748,318,974
I. Vốn chủ sở hữu 101,277,776,194 100,569,961,714 100,943,069,076 155,748,318,974
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000 6,644,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,331,310,843 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,045,307,073 17,637,698,398 18,010,805,760 12,967,055,658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,864,553,841 2,255,154,025 9,979,061,448
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,502,252,239 15,755,651,735 2,987,994,210
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 601,411,642,042 561,196,563,872 707,368,379,253 691,120,164,204
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.