MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 514,917,691,569 497,753,400,001 550,724,323,979 481,956,878,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,109,614,234 17,664,031,105 56,063,911,870 30,533,847,193
1. Tiền 33,109,614,234 17,163,346,605 56,063,911,870 30,533,847,193
2. Các khoản tương đương tiền 500,684,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 3,020,400,000 3,500,000,000 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 3,020,400,000 3,500,000,000 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 309,777,297,842 352,152,768,594 353,553,627,886 319,884,348,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 297,605,762,771 339,880,220,948 335,846,898,914 309,234,243,803
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,513,239,845 17,605,197,081 19,745,429,049 14,401,892,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,353,032,910 4,134,439,411 7,428,388,769 3,615,833,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,694,737,684 -9,467,088,846 -9,467,088,846 -7,367,621,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,664,125,278 111,267,769,557 123,151,749,536 114,346,367,601
1. Hàng tồn kho 143,664,125,278 111,267,769,557 123,151,749,536 114,346,367,601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,866,654,215 13,648,430,745 14,455,034,687 13,692,315,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,866,654,215 13,648,430,745 14,455,034,687 13,692,315,405
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,063,434,126 85,493,195,014 82,322,413,294 79,239,685,564
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,912,624,400 13,896,105,000 13,961,952,000 14,004,191,624
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,912,624,400 13,896,105,000 13,961,952,000 14,004,191,624
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,294,267,570 38,771,935,123 37,529,534,183 43,878,718,491
1. Tài sản cố định hữu hình 39,829,787,431 37,312,775,817 36,075,695,710 42,430,200,851
- Nguyên giá 87,733,299,006 84,591,121,918 85,050,868,295 92,409,061,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,903,511,575 -47,278,346,101 -48,975,172,585 -49,978,860,494
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,464,480,139 1,459,159,306 1,453,838,473 1,448,517,640
- Nguyên giá 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000 1,569,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,369,861 -110,690,694 -116,011,527 -121,332,360
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 270,456,481 281,742,845 691,607,233
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 145,980,118 145,980,118 145,980,118
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,476,363 135,762,727 545,627,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,168,623,342 250,000,000 250,000,000 250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,081,376,658 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,687,918,814 32,304,698,410 30,299,184,266 20,415,168,216
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,687,918,814 32,304,698,410 29,187,236,984 19,840,758,943
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,111,947,282 574,409,273
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 594,981,125,695 583,246,595,015 633,046,737,273 561,196,563,872
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 506,998,985,408 487,843,639,227 541,701,140,433 460,626,602,158
I. Nợ ngắn hạn 502,722,985,408 484,557,639,227 538,415,140,433 459,011,602,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,561,266,549 174,769,844,964 165,630,769,856 226,269,180,670
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,303,408,499 48,959,509,174 47,728,017,138 26,828,487,213
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,044,538,487 15,207,821,234 9,110,992,702 15,370,392,771
4. Phải trả người lao động 19,763,103,759 13,698,507,504 20,723,496,182 15,041,385,214
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,769,760,906 55,966,000,558 42,654,787,863 41,733,236,336
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,513,725,619 4,991,986,709 18,695,197,415 12,115,559,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 198,871,347,727 166,226,359,691 227,923,013,516 117,441,977,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,768,122,555 3,849,521,586 3,727,038,045 2,752,369,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,127,711,307 888,087,807 2,221,827,716 1,459,013,591
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,276,000,000 3,286,000,000 3,286,000,000 1,615,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,595,000,000 2,605,000,000 2,605,000,000 1,615,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 681,000,000 681,000,000 681,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,982,140,287 95,402,955,788 91,345,596,840 100,569,961,714
I. Vốn chủ sở hữu 87,982,140,286 95,402,955,788 91,345,596,840 100,569,961,714
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000 6,795,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316 16,136,363,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,049,876,971 12,470,692,472 8,413,333,524 17,637,698,398
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,942,358,547 -1,864,553,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,049,876,971 12,470,692,472 12,355,692,071 19,502,252,239
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 594,981,125,695 583,246,595,015 633,046,737,273 561,196,563,872
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.