TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
526,510,636,998 |
402,361,729,672 |
226,190,972,066 |
515,725,242,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,869,593,419 |
13,058,411,431 |
46,574,174,332 |
20,763,229,800 |
|
1. Tiền |
8,869,593,419 |
13,058,411,431 |
8,574,174,332 |
20,763,229,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
38,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,677,457,213 |
114,311,354,480 |
56,325,493,909 |
123,233,907,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,501,388,329 |
111,826,691,985 |
53,632,246,260 |
117,812,597,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,383,611,057 |
1,883,463,162 |
2,191,838,800 |
3,588,826,683 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
877,457,827 |
666,199,333 |
546,408,849 |
1,867,483,320 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-85,000,000 |
-65,000,000 |
-45,000,000 |
-35,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
359,058,788,627 |
263,138,797,522 |
114,999,410,696 |
353,554,108,694 |
|
1. Hàng tồn kho |
359,644,715,669 |
263,706,344,368 |
114,999,410,696 |
353,554,108,694 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-585,927,042 |
-567,546,846 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,904,797,739 |
11,853,166,239 |
8,291,893,129 |
18,173,996,684 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,960,736,061 |
4,221,071,724 |
2,892,185,116 |
3,491,861,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,944,061,678 |
7,632,094,515 |
5,399,708,013 |
14,682,134,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,495,742,450 |
105,075,986,046 |
86,790,973,925 |
63,250,937,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,361,779,569 |
86,513,413,141 |
73,414,697,866 |
51,384,658,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,361,779,569 |
86,513,413,141 |
73,414,697,866 |
51,384,658,987 |
|
- Nguyên giá |
391,412,480,267 |
391,967,320,076 |
394,103,032,025 |
394,355,488,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,050,700,698 |
-305,453,906,935 |
-320,688,334,159 |
-342,970,829,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,358,487,540 |
4,479,045,285 |
4,121,917,005 |
4,193,917,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,358,487,540 |
4,479,045,285 |
4,121,917,005 |
4,193,917,005 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,775,475,341 |
14,083,527,620 |
9,254,359,054 |
7,672,361,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,775,475,341 |
14,083,527,620 |
9,254,359,054 |
7,672,361,482 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
611,006,379,448 |
507,437,715,718 |
312,981,945,991 |
578,976,179,969 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
361,182,955,973 |
281,316,268,102 |
91,476,401,049 |
338,495,626,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
361,182,955,973 |
281,316,268,102 |
91,476,401,049 |
338,495,626,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,743,256,415 |
20,482,736,453 |
53,119,677,790 |
48,435,469,655 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
129,992,725 |
1,811,735,693 |
1,821,957,938 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,345,462,567 |
2,556,850,323 |
1,945,520,968 |
2,150,487,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,470,352,505 |
16,169,847,157 |
21,133,868,403 |
21,778,722,610 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
351,836,866 |
319,275,815 |
1,008,671,497 |
5,037,290,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,284,921,129 |
3,570,440,418 |
2,561,308,469 |
1,863,002,155 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
275,798,628,450 |
237,957,679,030 |
50,000,000 |
242,333,296,142 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9,841,770,000 |
15,075,400,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,188,498,041 |
129,446,181 |
3,848,229 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
249,823,423,475 |
226,121,447,616 |
221,505,544,942 |
240,480,553,562 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
249,823,423,475 |
226,121,447,616 |
221,505,544,942 |
240,480,553,562 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,441,721,380 |
20,441,721,380 |
20,441,721,380 |
20,441,721,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,999,169,000 |
14,999,169,000 |
14,999,169,000 |
14,999,169,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,509,313,095 |
38,807,337,236 |
34,191,434,562 |
53,166,443,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,097,073,408 |
25,293,897,481 |
21,066,170,074 |
36,383,653,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,412,239,687 |
13,513,439,755 |
13,125,264,488 |
16,782,789,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
611,006,379,448 |
507,437,715,718 |
312,981,945,991 |
578,976,179,969 |
|