TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
946,960,708,632 |
995,878,854,598 |
845,942,573,242 |
788,862,120,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,181,298,960 |
1,342,632,724 |
1,322,161,134 |
6,763,736,057 |
|
1. Tiền |
5,181,298,960 |
1,342,632,724 |
1,322,161,134 |
6,763,736,057 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
675,530,517,032 |
684,942,315,994 |
640,650,377,063 |
569,732,697,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
497,083,446,508 |
512,184,845,898 |
468,727,188,378 |
433,324,471,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,002,660,116 |
34,215,817,331 |
36,787,320,954 |
32,234,720,398 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,382,615,028 |
27,622,615,028 |
25,919,615,028 |
18,019,615,028 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
147,712,525,185 |
139,669,767,542 |
137,966,982,508 |
114,983,011,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,650,729,805 |
-28,750,729,805 |
-28,750,729,805 |
-28,829,121,149 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
250,114,005,506 |
291,215,078,933 |
184,487,319,253 |
193,247,433,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
250,114,005,506 |
291,215,078,933 |
184,487,319,253 |
193,247,433,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,834,887,134 |
5,078,826,947 |
6,182,715,792 |
5,818,253,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
131,900,639 |
190,335,925 |
139,563,412 |
104,220,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,185,504,527 |
3,340,165,885 |
3,011,045,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,702,986,495 |
2,702,986,495 |
2,702,986,495 |
2,702,986,495 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,787,982,548 |
136,149,825,212 |
220,168,100,616 |
210,752,417,895 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,182,125,306 |
6,226,757,958 |
5,550,668,202 |
4,916,150,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,705,567,285 |
5,753,512,910 |
5,080,772,533 |
4,449,604,391 |
|
- Nguyên giá |
77,850,312,026 |
75,376,312,026 |
75,376,312,026 |
75,376,312,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,144,744,741 |
-69,622,799,116 |
-70,295,539,493 |
-70,926,707,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
476,558,021 |
473,245,048 |
469,895,669 |
466,546,290 |
|
- Nguyên giá |
662,200,000 |
662,200,000 |
662,200,000 |
662,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,641,979 |
-188,954,952 |
-192,304,331 |
-195,653,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,730,513,897 |
6,680,799,874 |
6,634,800,745 |
6,580,279,211 |
|
- Nguyên giá |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
204,626,971,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,896,457,206 |
-197,946,171,229 |
-197,992,170,358 |
-198,046,691,892 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,158,259,060 |
65,057,913,481 |
150,298,595,287 |
142,182,329,354 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
77,865,229,831 |
77,276,953,396 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,158,259,060 |
65,057,913,481 |
72,433,365,456 |
64,905,375,958 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,717,084,285 |
58,184,353,899 |
57,684,036,382 |
57,073,658,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,820,605,391 |
57,287,875,005 |
56,787,557,488 |
56,177,179,755 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
896,478,894 |
896,478,894 |
896,478,894 |
896,478,894 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,081,748,691,180 |
1,132,028,679,810 |
1,066,110,673,858 |
999,614,538,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,070,227,493,383 |
1,120,198,740,194 |
1,004,339,473,640 |
936,973,566,806 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
963,982,771,427 |
987,262,004,204 |
819,124,229,511 |
752,957,907,842 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
274,963,590,446 |
291,416,021,810 |
232,817,253,380 |
235,780,438,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
238,772,209,880 |
229,795,590,778 |
224,009,309,859 |
224,751,938,662 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,677,658,685 |
668,069,005 |
537,711,850 |
2,407,120,975 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,605,969,014 |
7,930,256,865 |
8,293,280,370 |
8,578,977,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
168,977,972,353 |
166,084,521,640 |
38,378,541,411 |
45,268,094,449 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,408,871,174 |
937,109,708 |
165,195,372 |
856,435,735 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,180,060,598 |
34,148,772,463 |
65,746,342,477 |
58,488,049,880 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
224,961,358,718 |
255,850,881,376 |
248,751,014,233 |
176,405,171,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
435,080,559 |
430,780,559 |
425,580,559 |
421,680,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,244,721,956 |
132,936,735,990 |
185,215,244,129 |
184,015,658,964 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
127,736,892,503 |
127,736,892,503 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
77,454,678,000 |
105,346,277,199 |
31,087,478,000 |
31,087,478,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,790,043,956 |
27,590,458,791 |
26,390,873,626 |
25,191,288,461 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,521,197,797 |
11,829,939,616 |
61,771,200,218 |
62,640,971,607 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,521,197,797 |
11,829,939,616 |
61,771,200,218 |
62,640,971,607 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-175,000,000 |
-175,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
-3,186,169,620 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-105,292,632,583 |
-104,983,890,764 |
-104,867,630,162 |
-103,997,858,773 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-105,394,626,108 |
-105,394,626,108 |
-105,394,626,108 |
-105,394,626,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,993,525 |
410,735,344 |
526,995,946 |
1,396,767,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,081,748,691,180 |
1,132,028,679,810 |
1,066,110,673,858 |
999,614,538,413 |
|