TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,203,283,125 |
159,362,174,661 |
167,753,078,150 |
168,314,351,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,587,684,961 |
17,623,654,577 |
10,701,617,542 |
8,163,066,618 |
|
1. Tiền |
6,587,684,961 |
11,623,654,577 |
501,617,542 |
3,363,066,618 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,000,000,000 |
6,000,000,000 |
10,200,000,000 |
4,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
8,100,000,000 |
8,150,000,000 |
12,240,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,100,000,000 |
8,150,000,000 |
12,240,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,773,320,133 |
102,270,209,000 |
104,754,328,066 |
114,727,288,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,926,536,204 |
39,640,482,326 |
39,847,893,098 |
45,068,564,902 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,513,327,574 |
4,564,667,143 |
2,958,197,533 |
3,113,602,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
106,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,904,332,284 |
72,123,233,876 |
75,694,406,397 |
69,577,132,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,570,875,929 |
-14,058,174,345 |
-13,758,174,345 |
-13,138,012,316 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
12,005,383 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,505,719,065 |
29,559,544,312 |
39,951,758,335 |
30,654,852,723 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,505,719,065 |
29,559,544,312 |
39,951,758,335 |
30,654,852,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,336,558,966 |
1,808,766,772 |
4,195,374,207 |
2,529,144,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
435,050,262 |
542,893,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,336,558,966 |
1,808,766,772 |
3,760,323,945 |
1,986,250,757 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,371,475,144 |
304,192,263,587 |
321,617,330,772 |
319,920,398,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,450,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,450,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,101,121,705 |
14,820,061,749 |
35,153,815,363 |
33,810,172,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,101,121,705 |
14,820,061,749 |
35,153,815,363 |
33,810,172,666 |
|
- Nguyên giá |
33,050,428,163 |
37,432,408,490 |
58,555,679,832 |
42,006,788,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,949,306,458 |
-22,612,346,741 |
-23,401,864,469 |
-8,196,616,206 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
46,114,090,323 |
45,551,525,928 |
44,988,961,533 |
44,426,397,138 |
|
- Nguyên giá |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,142,349,455 |
-10,704,913,850 |
-11,267,478,245 |
-11,830,042,640 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,999,181,930 |
410,077,878 |
502,885,520 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,999,181,930 |
410,077,878 |
502,885,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
241,706,263,116 |
240,821,493,980 |
241,064,475,998 |
241,180,943,349 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
240,000,000,000 |
240,115,230,864 |
240,358,212,882 |
240,474,680,233 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
711,075,000 |
711,075,000 |
711,075,000 |
711,075,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,811,884 |
-4,811,884 |
-4,811,884 |
-4,811,884 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
467,574,758,269 |
463,554,438,248 |
489,370,408,922 |
488,234,750,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
221,068,547,570 |
202,189,783,036 |
227,288,149,515 |
224,640,148,091 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,068,547,570 |
151,423,804,391 |
176,522,170,870 |
140,094,974,942 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,108,921,614 |
46,653,262,895 |
41,894,729,937 |
28,337,506,049 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,575,171,685 |
15,436,843,811 |
40,740,770,848 |
25,011,402,103 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,414,273,316 |
6,918,820,113 |
7,768,388,868 |
5,841,334,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,630,318,244 |
2,329,232,051 |
1,651,376,425 |
1,933,553,336 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,765,978,645 |
69,984,257 |
139,837,100 |
222,087,029 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,063,122,839 |
5,544,138,969 |
5,382,003,790 |
4,855,795,101 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,366,934,463 |
65,190,818,242 |
76,774,026,728 |
71,722,259,654 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,376,674,881 |
8,140,552,170 |
1,173,885,291 |
1,173,885,291 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,767,151,883 |
1,140,151,883 |
997,151,883 |
997,151,883 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
50,765,978,645 |
50,765,978,645 |
84,545,173,149 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
22,728,694,504 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
50,765,978,645 |
50,765,978,645 |
50,765,978,645 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
11,050,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,506,210,699 |
261,364,655,212 |
262,082,259,407 |
263,594,602,335 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,506,210,699 |
261,364,655,212 |
262,082,259,407 |
263,594,602,335 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
228,793,460,000 |
240,229,530,000 |
240,229,530,000 |
240,229,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
228,793,460,000 |
240,229,530,000 |
240,229,530,000 |
240,229,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,223,711,158 |
3,223,711,158 |
3,223,711,158 |
3,223,711,158 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,767,886,927 |
8,720,329,084 |
8,901,883,634 |
9,394,123,106 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,767,886,927 |
8,720,329,084 |
181,756,242 |
673,995,714 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,720,127,392 |
8,720,127,392 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,469,932,356 |
2,005,982,001 |
3,026,085,457 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
467,574,758,269 |
463,554,438,248 |
489,370,408,922 |
488,234,750,426 |
|