MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC7

 Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI - VC7
Ngày 05/05/1993, Công ty được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty xây dựng số 9, tên giao dịch VINANICO. Ngày 19/02/2002, Công ty chuyển đổi hình thức từ sở hữu nhà nước sang hình thức cổ phần, tên giao dịch Công ty cổ phần xây dựng số 7. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp; kinh doanh bất động sản; sản xuất kính dán an toàn.
Cập nhật:
15:15 T2, 14/07/2025
9.30
  0.2 (2.2%)
Khối lượng
553,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10
  • Giá sàn
    8.2
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.3
  • Giá thấp nhất
    8.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -19,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.17 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/11/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2018: Phát hành riêng lẻ 10,999,670
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37.5%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    105.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.92
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    370,140
  • KLCP đang niêm yết:
    96,090,556
  • KLCP đang lưu hành:
    96,090,556
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    893.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 77,835,391 54,309,071 108,892,211 51,131,433
Giá vốn hàng bán 61,645,630 46,838,303 98,661,116 38,454,736
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,189,761 7,470,768 10,231,095 12,676,696
Lợi nhuận tài chính -1,902,735 -1,835,093 -1,933,368 -2,091,132
Lợi nhuận khác 32,980 -52,913 -67,518 20,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,410,238 2,812,344 -1,138,094 3,178,289
Lợi nhuận sau thuế 6,743,095 2,230,240 -1,903,667 2,939,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,263,233 2,066,483 -1,783,182 2,911,075
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 421,491,442 421,096,372 421,239,240 478,532,175
Tổng tài sản 1,490,450,826 1,492,923,985 1,486,337,400 1,547,840,270
Nợ ngắn hạn 370,054,780 370,594,406 378,125,297 431,530,979
Tổng nợ 438,822,194 438,975,362 435,801,244 488,966,184
Vốn chủ sở hữu 1,051,628,632 1,053,948,623 1,050,536,156 1,058,874,086
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-120001.2k2.4k-0.2 %0 %0.2 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-0.5 %0 %0.5 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1000100200-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25040801200 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k29 %30 %31 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.