MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,032,286,026 41,361,974,742 59,912,893,952 21,024,507,377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,032,286,026 41,361,974,742 59,912,893,952 21,024,507,377
4. Giá vốn hàng bán 41,388,725,504 40,291,674,120 48,924,916,008 18,268,299,021
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,643,560,522 1,070,300,622 10,987,977,944 2,756,208,356
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,184,280 6,755,187 895,802 1,591,696
7. Chi phí tài chính 13,741,542,759 8,703,861,090 11,919,932,625 6,006,646,318
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,741,542,759 8,703,861,090 11,919,932,625 6,006,646,318
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -2,039,086,078 805,809,878 1,501,192,308 1,824,725,089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,049,711,879 -8,432,615,159 -2,432,251,187 -5,073,571,355
12. Thu nhập khác 80,372,454 1,389,095,091 3,271,689,192 285,035,228
13. Chi phí khác 139,802,154 54,090,111
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 80,372,454 1,389,095,091 3,131,887,038 230,945,117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,969,339,425 -7,043,520,068 699,635,851 -4,842,626,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,969,339,425 -7,043,520,068 699,635,851 -4,842,626,238
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,969,339,425 -7,043,520,068 699,635,851 -4,842,626,238
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,594 -1,409 140 -969
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.