1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,032,286,026 |
41,361,974,742 |
59,912,893,952 |
21,024,507,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,032,286,026 |
41,361,974,742 |
59,912,893,952 |
21,024,507,377 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,388,725,504 |
40,291,674,120 |
48,924,916,008 |
18,268,299,021 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,643,560,522 |
1,070,300,622 |
10,987,977,944 |
2,756,208,356 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,184,280 |
6,755,187 |
895,802 |
1,591,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,741,542,759 |
8,703,861,090 |
11,919,932,625 |
6,006,646,318 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,741,542,759 |
8,703,861,090 |
11,919,932,625 |
6,006,646,318 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,039,086,078 |
805,809,878 |
1,501,192,308 |
1,824,725,089 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,049,711,879 |
-8,432,615,159 |
-2,432,251,187 |
-5,073,571,355 |
|
12. Thu nhập khác |
80,372,454 |
1,389,095,091 |
3,271,689,192 |
285,035,228 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
139,802,154 |
54,090,111 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,372,454 |
1,389,095,091 |
3,131,887,038 |
230,945,117 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,969,339,425 |
-7,043,520,068 |
699,635,851 |
-4,842,626,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,969,339,425 |
-7,043,520,068 |
699,635,851 |
-4,842,626,238 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,969,339,425 |
-7,043,520,068 |
699,635,851 |
-4,842,626,238 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,594 |
-1,409 |
140 |
-969 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|