TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
590,931,077,549 |
452,769,228,787 |
511,311,325,868 |
412,513,045,040 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,337,187,513 |
2,039,419,470 |
1,748,196,975 |
3,380,916,499 |
|
1. Tiền |
4,337,187,513 |
2,039,419,470 |
1,748,196,975 |
3,380,916,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
260,036,216,414 |
141,167,664,117 |
213,070,253,858 |
121,764,797,310 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
226,106,664,127 |
135,393,945,504 |
206,636,915,929 |
106,481,788,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,683,109,449 |
1,317,876,219 |
1,262,157,894 |
4,088,126,055 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,056,731,018 |
4,455,842,394 |
5,171,180,035 |
19,138,259,295 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,810,288,180 |
|
|
-7,943,376,654 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
325,832,066,509 |
308,467,099,232 |
295,434,194,517 |
286,017,955,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
326,254,777,586 |
308,889,810,309 |
295,856,905,594 |
291,720,854,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-422,711,077 |
-422,711,077 |
-422,711,077 |
-5,702,899,222 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
725,607,113 |
1,095,045,968 |
1,058,680,518 |
1,349,375,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
314,213,130 |
314,213,130 |
314,213,130 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
218,196,956 |
218,196,956 |
218,196,956 |
218,196,956 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
507,410,157 |
562,635,882 |
526,270,432 |
816,965,517 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,077,399,750 |
118,256,011,356 |
67,179,682,800 |
145,646,918,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
97,682,453,653 |
48,277,653,716 |
128,049,405,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
78,125,463,906 |
30,142,644,239 |
115,173,075,108 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
5,119,268,944 |
4,789,202,109 |
2,059,376,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
27,662,632,566 |
26,170,719,131 |
15,588,490,563 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-13,224,911,763 |
-12,824,911,763 |
-4,771,535,871 |
|
II.Tài sản cố định |
19,925,963,055 |
18,777,743,222 |
17,600,994,818 |
16,592,609,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,925,963,055 |
18,777,743,222 |
17,600,994,818 |
16,592,609,730 |
|
- Nguyên giá |
89,394,943,583 |
86,718,791,754 |
77,124,101,657 |
77,124,101,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,468,980,528 |
-67,941,048,532 |
-59,523,106,839 |
-60,531,491,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,151,436,695 |
1,795,814,481 |
1,301,034,266 |
1,004,903,284 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,151,436,695 |
1,795,814,481 |
1,301,034,266 |
1,004,903,284 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
613,008,477,299 |
571,025,240,143 |
578,491,008,668 |
558,159,963,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
558,934,342,225 |
552,284,450,458 |
559,050,583,132 |
548,603,064,671 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
489,067,026,068 |
414,664,419,805 |
425,970,186,744 |
436,776,548,110 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,105,615,944 |
71,248,945,941 |
72,334,426,646 |
97,273,288,099 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,936,741,854 |
23,238,553,707 |
8,658,711,832 |
330,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,035,488,108 |
15,580,014,378 |
19,270,581,401 |
20,644,967,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,607,299,400 |
5,115,260,400 |
5,472,253,400 |
935,672,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,457,343,063 |
3,403,003,008 |
10,629,399,661 |
13,468,753,096 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,042,862,192 |
16,677,321,135 |
35,416,338,011 |
34,726,732,642 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
284,955,680,720 |
277,476,926,449 |
272,294,981,006 |
267,509,939,889 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,925,994,787 |
1,924,394,787 |
1,893,494,787 |
1,887,194,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,867,316,157 |
137,620,030,653 |
133,080,396,388 |
111,826,516,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
42,880,594,075 |
46,319,868,740 |
18,959,812,861 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
11,390,086,906 |
3,882,751,400 |
9,891,388,419 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
909,090,909 |
909,090,909 |
909,090,909 |
909,090,909 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
13,482,033,515 |
13,299,015,091 |
13,396,554,124 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,958,225,248 |
68,958,225,248 |
68,669,670,248 |
68,669,670,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,074,135,074 |
18,740,789,685 |
19,440,425,536 |
9,556,899,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,074,135,074 |
18,740,789,685 |
19,440,425,536 |
9,556,899,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,828,000,000 |
9,828,000,000 |
9,828,000,000 |
9,828,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,092,053,115 |
6,092,053,115 |
6,092,053,115 |
6,092,053,115 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,672,440,159 |
19,672,440,159 |
19,672,440,159 |
19,672,440,159 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,518,358,200 |
-66,851,703,589 |
-66,152,067,738 |
-76,035,594,091 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,818,170,409 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,700,187,791 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
613,008,477,299 |
571,025,240,143 |
578,491,008,668 |
558,159,963,854 |
|