MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 590,931,077,549 452,769,228,787 511,311,325,868 412,513,045,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,337,187,513 2,039,419,470 1,748,196,975 3,380,916,499
1. Tiền 4,337,187,513 2,039,419,470 1,748,196,975 3,380,916,499
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 260,036,216,414 141,167,664,117 213,070,253,858 121,764,797,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226,106,664,127 135,393,945,504 206,636,915,929 106,481,788,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,683,109,449 1,317,876,219 1,262,157,894 4,088,126,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,056,731,018 4,455,842,394 5,171,180,035 19,138,259,295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,810,288,180 -7,943,376,654
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 325,832,066,509 308,467,099,232 295,434,194,517 286,017,955,628
1. Hàng tồn kho 326,254,777,586 308,889,810,309 295,856,905,594 291,720,854,850
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -422,711,077 -422,711,077 -422,711,077 -5,702,899,222
V.Tài sản ngắn hạn khác 725,607,113 1,095,045,968 1,058,680,518 1,349,375,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 314,213,130 314,213,130 314,213,130
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 218,196,956 218,196,956 218,196,956 218,196,956
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 507,410,157 562,635,882 526,270,432 816,965,517
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,077,399,750 118,256,011,356 67,179,682,800 145,646,918,814
I. Các khoản phải thu dài hạn 97,682,453,653 48,277,653,716 128,049,405,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 78,125,463,906 30,142,644,239 115,173,075,108
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,119,268,944 4,789,202,109 2,059,376,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,662,632,566 26,170,719,131 15,588,490,563
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -13,224,911,763 -12,824,911,763 -4,771,535,871
II.Tài sản cố định 19,925,963,055 18,777,743,222 17,600,994,818 16,592,609,730
1. Tài sản cố định hữu hình 19,925,963,055 18,777,743,222 17,600,994,818 16,592,609,730
- Nguyên giá 89,394,943,583 86,718,791,754 77,124,101,657 77,124,101,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,468,980,528 -67,941,048,532 -59,523,106,839 -60,531,491,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,151,436,695 1,795,814,481 1,301,034,266 1,004,903,284
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,151,436,695 1,795,814,481 1,301,034,266 1,004,903,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 613,008,477,299 571,025,240,143 578,491,008,668 558,159,963,854
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 558,934,342,225 552,284,450,458 559,050,583,132 548,603,064,671
I. Nợ ngắn hạn 489,067,026,068 414,664,419,805 425,970,186,744 436,776,548,110
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,105,615,944 71,248,945,941 72,334,426,646 97,273,288,099
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,936,741,854 23,238,553,707 8,658,711,832 330,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,035,488,108 15,580,014,378 19,270,581,401 20,644,967,197
4. Phải trả người lao động 4,607,299,400 5,115,260,400 5,472,253,400 935,672,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,457,343,063 3,403,003,008 10,629,399,661 13,468,753,096
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,042,862,192 16,677,321,135 35,416,338,011 34,726,732,642
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 284,955,680,720 277,476,926,449 272,294,981,006 267,509,939,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,925,994,787 1,924,394,787 1,893,494,787 1,887,194,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,867,316,157 137,620,030,653 133,080,396,388 111,826,516,561
1. Phải trả người bán dài hạn 42,880,594,075 46,319,868,740 18,959,812,861
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 11,390,086,906 3,882,751,400 9,891,388,419
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 909,090,909 909,090,909 909,090,909 909,090,909
7. Phải trả dài hạn khác 13,482,033,515 13,299,015,091 13,396,554,124
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,958,225,248 68,958,225,248 68,669,670,248 68,669,670,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,074,135,074 18,740,789,685 19,440,425,536 9,556,899,183
I. Vốn chủ sở hữu 54,074,135,074 18,740,789,685 19,440,425,536 9,556,899,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,828,000,000 9,828,000,000 9,828,000,000 9,828,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,092,053,115 6,092,053,115 6,092,053,115 6,092,053,115
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,672,440,159 19,672,440,159 19,672,440,159 19,672,440,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,518,358,200 -66,851,703,589 -66,152,067,738 -76,035,594,091
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,818,170,409
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,700,187,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 613,008,477,299 571,025,240,143 578,491,008,668 558,159,963,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.