1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,800,690,346 |
114,950,897,250 |
88,070,481,218 |
9,812,197,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,800,690,346 |
114,950,897,250 |
88,070,481,218 |
9,812,197,854 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,211,791,305 |
72,589,852,424 |
43,957,864,118 |
6,925,837,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,588,899,041 |
42,361,044,826 |
44,112,617,100 |
2,886,360,378 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
399,242,321 |
424,792,058 |
98,360,846 |
545,321,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,100,357,484 |
1,199,281,052 |
1,463,759,082 |
463,617,090 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,100,265,484 |
1,199,281,052 |
1,463,667,082 |
463,617,090 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
134,518,387 |
965,842,233 |
511,528,567 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,633,310,373 |
11,128,635,452 |
15,470,590,061 |
4,745,957,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,880,044,882 |
29,492,078,147 |
26,765,100,236 |
-1,777,892,808 |
|
12. Thu nhập khác |
2,034,093,472 |
43,824,457 |
389,426,256 |
2,509,413,952 |
|
13. Chi phí khác |
50,080,155 |
81,693,100 |
1,425,143,782 |
40,246,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,984,013,317 |
-37,868,643 |
-1,035,717,526 |
2,469,167,352 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,896,031,565 |
29,454,209,504 |
25,729,382,710 |
691,274,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
236,347,276 |
6,707,966,378 |
5,658,665,502 |
314,975,861 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-477,118,337 |
-406,338,269 |
-70,501,597 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,655,260,504 |
23,152,581,395 |
20,141,218,805 |
376,298,683 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,721,433,804 |
22,527,832,313 |
20,052,337,527 |
329,306,451 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
66,173,300 |
624,749,082 |
88,881,278 |
46,992,232 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-169 |
1,024 |
911 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|