MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,800,690,346 114,950,897,250 88,070,481,218 9,812,197,854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,800,690,346 114,950,897,250 88,070,481,218 9,812,197,854
4. Giá vốn hàng bán 35,211,791,305 72,589,852,424 43,957,864,118 6,925,837,476
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,588,899,041 42,361,044,826 44,112,617,100 2,886,360,378
6. Doanh thu hoạt động tài chính 399,242,321 424,792,058 98,360,846 545,321,577
7. Chi phí tài chính 1,100,357,484 1,199,281,052 1,463,759,082 463,617,090
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,100,265,484 1,199,281,052 1,463,667,082 463,617,090
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 134,518,387 965,842,233 511,528,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,633,310,373 11,128,635,452 15,470,590,061 4,745,957,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,880,044,882 29,492,078,147 26,765,100,236 -1,777,892,808
12. Thu nhập khác 2,034,093,472 43,824,457 389,426,256 2,509,413,952
13. Chi phí khác 50,080,155 81,693,100 1,425,143,782 40,246,600
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,984,013,317 -37,868,643 -1,035,717,526 2,469,167,352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,896,031,565 29,454,209,504 25,729,382,710 691,274,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 236,347,276 6,707,966,378 5,658,665,502 314,975,861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -477,118,337 -406,338,269 -70,501,597
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,655,260,504 23,152,581,395 20,141,218,805 376,298,683
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,721,433,804 22,527,832,313 20,052,337,527 329,306,451
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 66,173,300 624,749,082 88,881,278 46,992,232
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -169 1,024 911 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.