1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,151,861,095 |
386,624,389,774 |
200,197,849,207 |
339,017,857,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
123,151,861,095 |
386,624,389,774 |
200,197,849,207 |
339,017,857,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,014,833,328 |
344,561,095,490 |
163,779,252,332 |
316,808,994,462 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,137,027,767 |
42,063,294,284 |
36,418,596,875 |
22,208,862,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,006,741,345 |
4,015,266,980 |
1,226,252,317 |
29,033,420,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,162,245,176 |
21,044,768,789 |
16,856,105,131 |
16,470,337,944 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,971,724,702 |
21,157,599,765 |
18,456,373,091 |
16,913,313,450 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-241,487,839 |
|
230,406,260 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,274,545 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,598,068,421 |
14,009,241,128 |
13,611,495,378 |
40,248,362,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,383,455,515 |
10,771,788,963 |
7,177,248,683 |
-5,246,010,216 |
|
12. Thu nhập khác |
35,138,420 |
449,993,088 |
109,177,655 |
11,152,041,549 |
|
13. Chi phí khác |
1,601,406,022 |
4,609,611,568 |
2,117,446,909 |
697,927,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,566,267,602 |
-4,159,618,480 |
-2,008,269,254 |
10,454,114,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,817,187,913 |
6,612,170,483 |
5,168,979,429 |
5,208,104,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
128,350,186 |
1,402,141,400 |
-142,779,291 |
295,635,565 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
402,590,386 |
-39,185,138 |
478,494,859 |
426,854,059 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,286,247,341 |
5,249,214,221 |
4,833,263,861 |
4,485,614,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,234,837,963 |
5,116,530,773 |
4,264,792,433 |
4,139,808,932 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
51,409,378 |
132,683,448 |
579,745,972 |
345,805,485 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
47 |
109 |
90 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|