MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 199,526,722,742 420,979,416,638 290,477,668,747 505,555,526,120
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 199,526,722,742 420,979,416,638 290,477,668,747 505,555,526,120
4. Giá vốn hàng bán 182,991,665,244 380,380,429,756 246,678,188,168 456,365,513,193
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,535,057,498 40,598,986,882 43,799,480,579 49,190,012,927
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,028,329,489 1,520,491,282 566,044,087 1,890,603,915
7. Chi phí tài chính 2,820,989,978 3,655,845,122 5,076,815,665 4,820,926,764
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,851,427,620 3,640,213,013 4,366,012,285 6,036,120,711
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,507,161,700 9,224,064,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,482,982,537 9,219,489,709 21,645,497,837 13,878,359,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,259,414,472 29,244,143,333 13,136,049,464 23,157,265,713
12. Thu nhập khác 3,764,888,781 38,175,962 17,037,573,922 329,914,809
13. Chi phí khác 3,475,182,463 14,354,389,017 18,665,821,377 7,362,489,733
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 289,706,318 -14,316,213,055 -1,628,247,455 -7,032,574,924
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,549,120,790 14,927,930,278 11,507,802,009 16,124,690,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 803,391,572 5,449,307,105 7,386,475,377 5,060,332,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,895,973 -7,895,973 -7,895,973 -71,253,685
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,753,625,191 9,486,519,146 4,129,222,605 11,135,612,157
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,746,773,211 9,305,621,952 3,723,588,556 10,890,478,325
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,851,980 180,897,194 405,634,049 245,133,832
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 147 622 249 726
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.