1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,526,722,742 |
420,979,416,638 |
290,477,668,747 |
505,555,526,120 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,526,722,742 |
420,979,416,638 |
290,477,668,747 |
505,555,526,120 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,991,665,244 |
380,380,429,756 |
246,678,188,168 |
456,365,513,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,535,057,498 |
40,598,986,882 |
43,799,480,579 |
49,190,012,927 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,028,329,489 |
1,520,491,282 |
566,044,087 |
1,890,603,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,820,989,978 |
3,655,845,122 |
5,076,815,665 |
4,820,926,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,851,427,620 |
3,640,213,013 |
4,366,012,285 |
6,036,120,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
4,507,161,700 |
9,224,064,495 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,482,982,537 |
9,219,489,709 |
21,645,497,837 |
13,878,359,870 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,259,414,472 |
29,244,143,333 |
13,136,049,464 |
23,157,265,713 |
|
12. Thu nhập khác |
3,764,888,781 |
38,175,962 |
17,037,573,922 |
329,914,809 |
|
13. Chi phí khác |
3,475,182,463 |
14,354,389,017 |
18,665,821,377 |
7,362,489,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
289,706,318 |
-14,316,213,055 |
-1,628,247,455 |
-7,032,574,924 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,549,120,790 |
14,927,930,278 |
11,507,802,009 |
16,124,690,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
803,391,572 |
5,449,307,105 |
7,386,475,377 |
5,060,332,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,895,973 |
-7,895,973 |
-7,895,973 |
-71,253,685 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,753,625,191 |
9,486,519,146 |
4,129,222,605 |
11,135,612,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,746,773,211 |
9,305,621,952 |
3,723,588,556 |
10,890,478,325 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,851,980 |
180,897,194 |
405,634,049 |
245,133,832 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
147 |
622 |
249 |
726 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|