1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
597,836,480,830 |
606,071,503,073 |
673,198,392,891 |
1,029,755,643,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
597,836,480,830 |
606,071,503,073 |
673,198,392,891 |
1,029,755,643,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
522,270,476,046 |
526,690,343,288 |
604,078,828,268 |
916,025,774,574 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,566,004,784 |
79,381,159,785 |
69,119,564,623 |
113,729,869,308 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,139,437,684 |
1,708,966,813 |
4,626,084,373 |
3,666,244,816 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,182,332,509 |
9,475,937,222 |
13,675,136,847 |
14,282,760,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,182,332,509 |
9,475,937,222 |
13,338,362,386 |
14,173,474,541 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
4,507,161,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,752,426,654 |
53,236,522,050 |
38,398,718,744 |
52,337,209,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,485,670,145 |
19,596,797,035 |
21,671,793,405 |
46,268,982,584 |
|
12. Thu nhập khác |
2,594,337,541 |
6,227,195,552 |
232,290,457 |
18,344,774,367 |
|
13. Chi phí khác |
1,883,564,025 |
3,231,372,770 |
941,479,219 |
34,032,063,075 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
710,773,516 |
2,995,822,782 |
-709,188,762 |
-15,687,288,708 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,196,443,661 |
22,592,619,817 |
20,962,604,643 |
30,581,693,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,922,978,241 |
6,061,328,022 |
6,201,196,453 |
13,930,206,390 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-143,531,647 |
-79,505,853 |
-30,764,772 |
-31,583,892 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,416,997,067 |
16,610,797,648 |
14,792,172,962 |
16,683,071,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,961,378,814 |
16,591,450,810 |
14,757,675,818 |
16,683,071,378 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
34,497,144 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,008 |
1,398 |
1,244 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|