TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,948,066,354,302 |
1,773,599,898,410 |
1,866,668,078,273 |
1,879,316,653,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,579,626,997 |
53,752,044,847 |
83,093,697,079 |
69,927,536,380 |
|
1. Tiền |
12,046,626,997 |
5,519,044,847 |
33,460,697,079 |
20,694,536,380 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,533,000,000 |
48,233,000,000 |
49,633,000,000 |
49,233,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,980,000,000 |
56,980,000,000 |
56,980,000,000 |
56,980,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,980,000,000 |
56,980,000,000 |
56,980,000,000 |
56,980,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
661,116,055,463 |
641,183,292,289 |
711,781,039,353 |
728,395,539,280 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
450,958,849,993 |
395,100,161,542 |
460,705,673,478 |
470,618,516,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,641,617,271 |
97,110,061,118 |
97,636,766,988 |
104,036,527,692 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,938,630,998 |
172,693,832,337 |
177,159,361,595 |
177,461,257,860 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,423,042,799 |
-30,720,762,708 |
-30,720,762,708 |
-30,720,762,708 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,138,923,001,904 |
1,020,224,082,842 |
1,013,405,337,103 |
1,022,570,515,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,139,507,894,572 |
1,020,808,975,510 |
1,013,990,229,771 |
1,023,155,408,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,467,669,938 |
1,460,478,432 |
1,408,004,738 |
1,443,062,336 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
120,336,937 |
111,309,266 |
57,424,173 |
37,135,720 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,405,350 |
40,561,060 |
27,405,350 |
160,394,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,319,927,651 |
1,308,608,106 |
1,323,175,215 |
1,245,531,876 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
309,988,479,083 |
306,527,311,971 |
300,291,363,817 |
315,319,235,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,660,457,768 |
25,660,457,768 |
25,660,457,768 |
49,843,943,522 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
25,660,457,768 |
25,660,457,768 |
25,660,457,768 |
49,843,943,522 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,578,038,406 |
59,166,229,471 |
58,091,487,888 |
57,577,199,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,578,038,406 |
59,166,229,471 |
58,091,487,888 |
57,577,199,236 |
|
- Nguyên giá |
99,647,406,074 |
100,441,406,074 |
99,744,667,438 |
100,580,283,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,069,367,668 |
-41,275,176,603 |
-41,653,179,550 |
-43,003,083,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
70,088,926,886 |
69,710,031,902 |
69,320,323,820 |
68,897,393,383 |
|
- Nguyên giá |
73,350,916,076 |
73,350,916,076 |
73,350,916,076 |
73,350,916,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,261,989,190 |
-3,640,884,174 |
-4,030,592,256 |
-4,453,522,693 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
100,196,038,382 |
100,196,038,382 |
99,023,516,406 |
99,023,516,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
100,196,038,382 |
100,196,038,382 |
99,023,516,406 |
99,023,516,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,764,519,872 |
26,253,079,528 |
25,686,037,339 |
20,686,079,220 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,991,355,000 |
28,991,355,000 |
28,591,355,000 |
23,463,275,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,226,835,128 |
-2,738,275,472 |
-2,905,317,661 |
-2,777,195,780 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,700,497,769 |
25,541,474,920 |
22,509,540,596 |
19,291,103,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,700,497,769 |
25,541,474,920 |
22,509,540,596 |
19,291,103,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,258,054,833,385 |
2,080,127,210,381 |
2,166,959,442,090 |
2,194,635,888,960 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,954,042,200,790 |
1,794,294,597,157 |
1,872,853,244,367 |
1,899,693,146,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,790,630,377,664 |
1,576,527,280,453 |
1,860,583,277,229 |
1,888,198,996,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
325,318,317,719 |
272,855,826,378 |
296,063,923,917 |
294,992,474,329 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
407,892,917,867 |
299,738,240,617 |
531,730,620,388 |
578,609,563,943 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,762,319,297 |
69,996,456,687 |
57,817,014,222 |
77,153,554,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,061,259,777 |
4,756,423,649 |
4,355,945,741 |
4,287,522,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,518,149,991 |
175,100,945,038 |
188,199,121,528 |
227,822,306,128 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
122,608,491 |
245,216,982 |
245,216,982 |
245,216,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
258,932,988,529 |
172,946,677,614 |
191,173,263,642 |
147,367,421,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
504,951,827,192 |
569,707,670,704 |
581,841,500,374 |
551,855,003,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
418,861,492 |
418,861,492 |
397,141,143 |
397,141,143 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
651,127,309 |
10,760,961,292 |
8,759,529,292 |
5,468,791,537 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
163,411,823,126 |
217,767,316,704 |
12,269,967,138 |
11,494,150,058 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
150,769,618,860 |
204,609,604,895 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,604,267,883 |
5,481,659,392 |
5,359,050,901 |
5,359,050,901 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,898,436,000 |
4,765,436,000 |
4,002,436,000 |
3,239,436,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,089,440 |
14,953,260 |
12,817,080 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,122,410,943 |
2,895,663,157 |
2,895,663,157 |
2,895,663,157 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
304,012,632,595 |
285,832,613,224 |
294,106,197,723 |
294,942,742,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
304,012,632,595 |
285,832,613,224 |
294,106,197,723 |
294,942,742,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,115,326,640 |
86,530,584,060 |
86,530,584,060 |
86,530,584,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,397,547,225 |
17,747,568,946 |
25,814,236,876 |
26,569,738,952 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,294,253,103 |
5,701,355,535 |
13,886,095,965 |
14,641,598,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,103,294,122 |
12,046,213,411 |
11,928,140,911 |
11,928,140,911 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,673,544,507 |
6,728,245,995 |
6,935,162,564 |
7,016,205,420 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,258,054,833,385 |
2,080,127,210,381 |
2,166,959,442,090 |
2,194,635,888,960 |
|