MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,948,066,354,302 1,773,599,898,410 1,866,668,078,273 1,879,316,653,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,579,626,997 53,752,044,847 83,093,697,079 69,927,536,380
1. Tiền 12,046,626,997 5,519,044,847 33,460,697,079 20,694,536,380
2. Các khoản tương đương tiền 77,533,000,000 48,233,000,000 49,633,000,000 49,233,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,980,000,000 56,980,000,000 56,980,000,000 56,980,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,980,000,000 56,980,000,000 56,980,000,000 56,980,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 661,116,055,463 641,183,292,289 711,781,039,353 728,395,539,280
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 450,958,849,993 395,100,161,542 460,705,673,478 470,618,516,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,641,617,271 97,110,061,118 97,636,766,988 104,036,527,692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,938,630,998 172,693,832,337 177,159,361,595 177,461,257,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,423,042,799 -30,720,762,708 -30,720,762,708 -30,720,762,708
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,138,923,001,904 1,020,224,082,842 1,013,405,337,103 1,022,570,515,777
1. Hàng tồn kho 1,139,507,894,572 1,020,808,975,510 1,013,990,229,771 1,023,155,408,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,467,669,938 1,460,478,432 1,408,004,738 1,443,062,336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 120,336,937 111,309,266 57,424,173 37,135,720
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,405,350 40,561,060 27,405,350 160,394,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,319,927,651 1,308,608,106 1,323,175,215 1,245,531,876
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 309,988,479,083 306,527,311,971 300,291,363,817 315,319,235,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,660,457,768 25,660,457,768 25,660,457,768 49,843,943,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 25,660,457,768 25,660,457,768 25,660,457,768 49,843,943,522
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,578,038,406 59,166,229,471 58,091,487,888 57,577,199,236
1. Tài sản cố định hữu hình 59,578,038,406 59,166,229,471 58,091,487,888 57,577,199,236
- Nguyên giá 99,647,406,074 100,441,406,074 99,744,667,438 100,580,283,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,069,367,668 -41,275,176,603 -41,653,179,550 -43,003,083,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 54,587,600 54,587,600 54,587,600 54,587,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600
III. Bất động sản đầu tư 70,088,926,886 69,710,031,902 69,320,323,820 68,897,393,383
- Nguyên giá 73,350,916,076 73,350,916,076 73,350,916,076 73,350,916,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,261,989,190 -3,640,884,174 -4,030,592,256 -4,453,522,693
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100,196,038,382 100,196,038,382 99,023,516,406 99,023,516,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,196,038,382 100,196,038,382 99,023,516,406 99,023,516,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,764,519,872 26,253,079,528 25,686,037,339 20,686,079,220
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,991,355,000 28,991,355,000 28,591,355,000 23,463,275,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,226,835,128 -2,738,275,472 -2,905,317,661 -2,777,195,780
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,700,497,769 25,541,474,920 22,509,540,596 19,291,103,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,700,497,769 25,541,474,920 22,509,540,596 19,291,103,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,258,054,833,385 2,080,127,210,381 2,166,959,442,090 2,194,635,888,960
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,954,042,200,790 1,794,294,597,157 1,872,853,244,367 1,899,693,146,305
I. Nợ ngắn hạn 1,790,630,377,664 1,576,527,280,453 1,860,583,277,229 1,888,198,996,247
1. Phải trả người bán ngắn hạn 325,318,317,719 272,855,826,378 296,063,923,917 294,992,474,329
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 407,892,917,867 299,738,240,617 531,730,620,388 578,609,563,943
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,762,319,297 69,996,456,687 57,817,014,222 77,153,554,571
4. Phải trả người lao động 14,061,259,777 4,756,423,649 4,355,945,741 4,287,522,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,518,149,991 175,100,945,038 188,199,121,528 227,822,306,128
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 122,608,491 245,216,982 245,216,982 245,216,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 258,932,988,529 172,946,677,614 191,173,263,642 147,367,421,831
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 504,951,827,192 569,707,670,704 581,841,500,374 551,855,003,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 418,861,492 418,861,492 397,141,143 397,141,143
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 651,127,309 10,760,961,292 8,759,529,292 5,468,791,537
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 163,411,823,126 217,767,316,704 12,269,967,138 11,494,150,058
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 150,769,618,860 204,609,604,895
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,604,267,883 5,481,659,392 5,359,050,901 5,359,050,901
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,898,436,000 4,765,436,000 4,002,436,000 3,239,436,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,089,440 14,953,260 12,817,080
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,122,410,943 2,895,663,157 2,895,663,157 2,895,663,157
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 304,012,632,595 285,832,613,224 294,106,197,723 294,942,742,655
I. Vốn chủ sở hữu 304,012,632,595 285,832,613,224 294,106,197,723 294,942,742,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,218,959,196 23,218,959,196 23,218,959,196 23,218,959,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,115,326,640 86,530,584,060 86,530,584,060 86,530,584,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,607,255,027 1,607,255,027 1,607,255,027 1,607,255,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,397,547,225 17,747,568,946 25,814,236,876 26,569,738,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,294,253,103 5,701,355,535 13,886,095,965 14,641,598,041
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,103,294,122 12,046,213,411 11,928,140,911 11,928,140,911
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,673,544,507 6,728,245,995 6,935,162,564 7,016,205,420
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,258,054,833,385 2,080,127,210,381 2,166,959,442,090 2,194,635,888,960
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.