TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,115,391,952,353 |
1,968,888,214,873 |
1,948,066,354,302 |
1,773,599,898,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,179,237,808 |
103,914,111,981 |
89,579,626,997 |
53,752,044,847 |
|
1. Tiền |
4,348,705,252 |
21,101,111,981 |
12,046,626,997 |
5,519,044,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
103,830,532,556 |
82,813,000,000 |
77,533,000,000 |
48,233,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,980,000,000 |
57,980,000,000 |
56,980,000,000 |
56,980,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,980,000,000 |
57,980,000,000 |
56,980,000,000 |
56,980,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
778,945,748,257 |
701,988,136,945 |
661,116,055,463 |
641,183,292,289 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
530,611,422,444 |
426,512,235,388 |
450,958,849,993 |
395,100,161,542 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,099,008,196 |
102,773,941,371 |
67,641,617,271 |
97,110,061,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,924,772,653 |
175,391,415,222 |
167,938,630,998 |
172,693,832,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,689,455,036 |
-9,689,455,036 |
-32,423,042,799 |
-30,720,762,708 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,169,597,154,231 |
1,103,383,930,356 |
1,138,923,001,904 |
1,020,224,082,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,170,182,046,899 |
1,103,968,823,024 |
1,139,507,894,572 |
1,020,808,975,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,689,812,057 |
1,622,035,591 |
1,467,669,938 |
1,460,478,432 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
177,062,932 |
127,610,787 |
120,336,937 |
111,309,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,348,488 |
56,348,488 |
27,405,350 |
40,561,060 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,456,400,637 |
1,438,076,316 |
1,319,927,651 |
1,308,608,106 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
189,972,516,991 |
220,505,014,048 |
309,988,479,083 |
306,527,311,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25,660,457,768 |
25,660,457,768 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
25,660,457,768 |
25,660,457,768 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,452,373,709 |
53,266,643,462 |
59,578,038,406 |
59,166,229,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,452,373,709 |
53,266,643,462 |
59,578,038,406 |
59,166,229,471 |
|
- Nguyên giá |
97,405,102,960 |
92,018,378,771 |
99,647,406,074 |
100,441,406,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,952,729,251 |
-38,751,735,309 |
-40,069,367,668 |
-41,275,176,603 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,240,947,484 |
29,485,951,401 |
70,088,926,886 |
69,710,031,902 |
|
- Nguyên giá |
26,587,682,934 |
32,053,009,461 |
73,350,916,076 |
73,350,916,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,346,735,450 |
-2,567,058,060 |
-3,261,989,190 |
-3,640,884,174 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,118,983,896 |
69,352,289,318 |
100,196,038,382 |
100,196,038,382 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,118,983,896 |
69,352,289,318 |
100,196,038,382 |
100,196,038,382 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,540,220,144 |
45,875,821,038 |
25,764,519,872 |
26,253,079,528 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,991,355,000 |
48,991,355,000 |
28,991,355,000 |
28,991,355,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,451,134,856 |
-3,115,533,962 |
-3,226,835,128 |
-2,738,275,472 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,619,991,758 |
22,524,308,829 |
28,700,497,769 |
25,541,474,920 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,619,991,758 |
22,524,308,829 |
28,700,497,769 |
25,541,474,920 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,305,364,469,344 |
2,189,393,228,921 |
2,258,054,833,385 |
2,080,127,210,381 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,029,759,975,790 |
1,911,625,035,570 |
1,954,042,200,790 |
1,794,294,597,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,964,386,837,544 |
1,817,634,843,048 |
1,790,630,377,664 |
1,576,527,280,453 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
244,880,108,312 |
245,413,073,370 |
325,318,317,719 |
272,855,826,378 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
649,775,577,445 |
575,782,037,206 |
407,892,917,867 |
299,738,240,617 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,870,596,185 |
36,408,068,720 |
117,762,319,297 |
69,996,456,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,813,226,042 |
5,247,647,254 |
14,061,259,777 |
4,756,423,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,093,657,629 |
188,023,629,772 |
160,518,149,991 |
175,100,945,038 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
245,216,982 |
245,216,982 |
122,608,491 |
245,216,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
407,035,912,123 |
281,041,423,501 |
258,932,988,529 |
172,946,677,614 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
498,849,022,800 |
483,371,606,217 |
504,951,827,192 |
569,707,670,704 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
919,110,317 |
856,730,317 |
418,861,492 |
418,861,492 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,904,409,709 |
1,245,409,709 |
651,127,309 |
10,760,961,292 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,373,138,246 |
93,990,192,522 |
163,411,823,126 |
217,767,316,704 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
51,520,805,620 |
80,762,852,076 |
150,769,618,860 |
204,609,604,895 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,604,267,883 |
5,604,267,883 |
5,604,267,883 |
5,481,659,392 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,104,292,000 |
4,481,436,000 |
3,898,436,000 |
4,765,436,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,361,800 |
19,225,620 |
17,089,440 |
14,953,260 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,122,410,943 |
3,122,410,943 |
3,122,410,943 |
2,895,663,157 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,604,493,554 |
277,768,193,351 |
304,012,632,595 |
285,832,613,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,604,493,554 |
277,768,193,351 |
304,012,632,595 |
285,832,613,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,221,689,196 |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,537,803,275 |
73,115,326,640 |
73,115,326,640 |
86,530,584,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,757,473,755 |
23,208,005,217 |
49,397,547,225 |
17,747,568,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,496,554,281 |
15,524,609,108 |
28,294,253,103 |
5,701,355,535 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
260,919,474 |
7,683,396,109 |
21,103,294,122 |
12,046,213,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,420,272,301 |
6,558,647,271 |
6,673,544,507 |
6,728,245,995 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,305,364,469,344 |
2,189,393,228,921 |
2,258,054,833,385 |
2,080,127,210,381 |
|