1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
346,663,946,702 |
77,823,453,451 |
145,302,450,746 |
88,837,505,158 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
346,663,946,702 |
77,823,453,451 |
145,302,450,746 |
88,837,505,158 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
328,146,204,059 |
70,383,005,990 |
129,496,299,897 |
84,325,932,478 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,517,742,643 |
7,440,447,461 |
15,806,150,849 |
4,511,572,680 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-155,040,417 |
378,067,686 |
349,440,583 |
1,410,287,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,860,899,102 |
1,645,210,485 |
2,068,048,767 |
2,729,761,384 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,860,860,491 |
1,645,210,485 |
2,558,152,440 |
2,729,761,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,585,751,832 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,548,468,320 |
8,100,393,371 |
4,256,036,075 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,916,051,292 |
4,624,836,342 |
5,987,149,294 |
-1,063,936,796 |
|
12. Thu nhập khác |
1,776,000,001 |
6,775,033,239 |
-6,551,947,739 |
2,577,020,327 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,509,459,953 |
-2,154,927,976 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,776,000,001 |
3,265,573,286 |
-4,397,019,763 |
2,577,020,327 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,692,051,293 |
7,890,409,628 |
1,590,129,531 |
1,513,083,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,991,210,258 |
3,260,375,244 |
1,269,093,174 |
316,416,707 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,700,841,035 |
4,630,034,384 |
321,036,357 |
1,196,666,824 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,700,841,035 |
4,630,034,384 |
321,036,357 |
1,196,666,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,069 |
643 |
45 |
162 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|