MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,463,976,029 46,818,148,447 346,663,946,702 77,823,453,451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,463,976,029 46,818,148,447 346,663,946,702 77,823,453,451
4. Giá vốn hàng bán 88,353,006,383 40,549,292,931 328,146,204,059 70,383,005,990
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,110,969,646 6,268,855,516 18,517,742,643 7,440,447,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,308,241 489,647,666 -155,040,417 378,067,686
7. Chi phí tài chính -42,604,065 774,145,693 1,860,899,102 1,645,210,485
- Trong đó: Chi phí lãi vay 297,759,685 839,437,420 1,860,860,491 1,645,210,485
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,585,751,832
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,066,295,110 4,474,030,570 1,548,468,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,098,586,842 1,510,326,919 7,916,051,292 4,624,836,342
12. Thu nhập khác 981,215,000 140,000,000 1,776,000,001 6,775,033,239
13. Chi phí khác 3,509,459,953
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 981,215,000 140,000,000 1,776,000,001 3,265,573,286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,079,801,842 1,650,326,919 9,692,051,293 7,890,409,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 615,960,369 330,065,384 1,991,210,258 3,260,375,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,463,841,473 1,320,261,535 7,700,841,035 4,630,034,384
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,463,841,473 1,320,261,535 7,700,841,035 4,630,034,384
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 342 183 1,069 643
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.