1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,463,976,029 |
46,818,148,447 |
346,663,946,702 |
77,823,453,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,463,976,029 |
46,818,148,447 |
346,663,946,702 |
77,823,453,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,353,006,383 |
40,549,292,931 |
328,146,204,059 |
70,383,005,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,110,969,646 |
6,268,855,516 |
18,517,742,643 |
7,440,447,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,308,241 |
489,647,666 |
-155,040,417 |
378,067,686 |
|
7. Chi phí tài chính |
-42,604,065 |
774,145,693 |
1,860,899,102 |
1,645,210,485 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
297,759,685 |
839,437,420 |
1,860,860,491 |
1,645,210,485 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-8,585,751,832 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,066,295,110 |
4,474,030,570 |
|
1,548,468,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,098,586,842 |
1,510,326,919 |
7,916,051,292 |
4,624,836,342 |
|
12. Thu nhập khác |
981,215,000 |
140,000,000 |
1,776,000,001 |
6,775,033,239 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
3,509,459,953 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
981,215,000 |
140,000,000 |
1,776,000,001 |
3,265,573,286 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,079,801,842 |
1,650,326,919 |
9,692,051,293 |
7,890,409,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
615,960,369 |
330,065,384 |
1,991,210,258 |
3,260,375,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,463,841,473 |
1,320,261,535 |
7,700,841,035 |
4,630,034,384 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,463,841,473 |
1,320,261,535 |
7,700,841,035 |
4,630,034,384 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
342 |
183 |
1,069 |
643 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|