TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
728,951,071,583 |
678,388,895,286 |
744,316,840,899 |
755,253,089,654 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,082,901,709 |
8,234,334,732 |
34,589,805,804 |
9,669,747,254 |
|
1. Tiền |
31,082,901,709 |
8,234,334,732 |
34,589,805,804 |
9,669,747,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,829,722 |
50,830,743 |
50,635,744 |
535,158 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,829,722 |
50,830,743 |
50,635,744 |
535,158 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
435,050,267,777 |
380,973,053,218 |
457,731,472,634 |
402,631,044,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
423,209,990,548 |
353,836,013,438 |
428,973,198,077 |
371,783,196,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,202,951,237 |
21,502,566,556 |
21,873,176,280 |
17,875,331,063 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,517,849,908 |
66,514,997,140 |
69,050,621,986 |
74,169,827,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,880,523,916 |
-60,880,523,916 |
-62,165,523,709 |
-61,197,311,003 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
262,677,592,956 |
289,041,197,174 |
251,855,447,298 |
337,664,535,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
263,719,528,518 |
290,083,132,736 |
252,897,382,860 |
339,327,152,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,041,935,562 |
-1,041,935,562 |
-1,041,935,562 |
-1,662,616,956 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,479,419 |
89,479,419 |
89,479,419 |
5,287,226,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
89,479,419 |
89,479,419 |
89,479,419 |
5,287,226,987 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,164,264,252 |
83,943,042,675 |
16,158,029,687 |
81,856,189,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,270,892,141 |
10,131,187,406 |
10,882,368,307 |
9,969,912,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,270,892,141 |
10,131,187,406 |
10,882,368,307 |
9,969,912,844 |
|
- Nguyên giá |
92,296,053,167 |
93,127,871,349 |
87,668,291,243 |
87,668,291,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,025,161,026 |
-82,996,683,943 |
-76,785,922,936 |
-77,698,378,399 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
54,705,212,476 |
54,344,428,897 |
53,983,645,318 |
53,622,861,739 |
|
- Nguyên giá |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,777,917,741 |
-60,138,701,320 |
-60,499,484,899 |
-60,860,268,478 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,977,214,524 |
3,382,195,227 |
3,382,195,227 |
3,330,788,837 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,848,000,000 |
6,848,000,000 |
|
6,848,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,870,785,476 |
-3,465,804,773 |
-3,465,804,773 |
-3,517,211,163 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,160,945,111 |
16,035,231,145 |
16,158,029,687 |
14,882,625,977 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,160,945,111 |
16,035,231,145 |
16,158,029,687 |
14,882,625,977 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
813,115,335,835 |
762,331,937,961 |
828,773,079,438 |
837,109,279,051 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
572,981,058,098 |
538,018,141,309 |
599,059,918,955 |
606,584,519,262 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
542,615,674,484 |
507,652,757,695 |
568,708,452,432 |
606,244,519,262 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,001,207,664 |
241,725,890,850 |
279,524,546,346 |
283,118,791,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,943,250,026 |
24,782,991,329 |
46,302,785,290 |
37,158,405,226 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,568,451,800 |
6,830,939,193 |
19,325,418,334 |
6,076,088,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,035,412,450 |
20,748,578,311 |
31,405,351,511 |
24,363,639,370 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,332,481,005 |
21,292,614,068 |
19,711,332,122 |
12,853,277,244 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,149,843,199 |
68,253,213,251 |
69,161,447,619 |
69,657,562,289 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,897,129,482 |
114,868,529,062 |
95,314,433,488 |
138,245,532,572 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
30,011,466,523 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,687,898,858 |
9,150,001,631 |
7,963,137,722 |
4,759,755,749 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,365,383,614 |
30,365,383,614 |
|
340,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
105,000,000 |
345,000,000 |
340,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
240,000,000 |
|
|
340,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,020,383,614 |
30,020,383,614 |
30,011,466,523 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,134,277,737 |
224,313,796,652 |
229,713,160,483 |
230,524,759,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
240,134,277,737 |
224,313,796,652 |
|
230,524,759,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,027,506,945 |
34,207,025,860 |
39,606,389,691 |
40,417,988,997 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,175,765,761 |
1,355,883,779 |
6,755,247,610 |
7,566,846,916 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,851,741,184 |
32,851,142,081 |
32,851,142,081 |
32,851,142,081 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
813,115,335,835 |
762,331,937,961 |
828,773,079,438 |
837,109,279,051 |
|