1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,393,762,296 |
232,391,608,854 |
248,950,459,002 |
223,799,591,964 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,393,762,296 |
232,391,608,854 |
248,950,459,002 |
223,799,591,964 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,445,590,210 |
169,968,465,418 |
197,846,977,008 |
160,692,187,332 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,948,172,086 |
62,423,143,436 |
51,103,481,994 |
63,107,404,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,114,330,105 |
2,331,289,657 |
1,656,568,339 |
2,853,136,451 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,271,419,540 |
2,986,217,599 |
2,643,872,772 |
2,385,721,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,271,419,540 |
2,986,217,599 |
2,643,872,772 |
2,385,721,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,950,912,849 |
12,284,322,438 |
4,224,556,316 |
9,567,490,581 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,558,743,771 |
4,498,409,514 |
6,047,119,084 |
4,324,252,735 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,281,426,031 |
44,985,483,542 |
39,844,502,161 |
49,683,076,235 |
|
12. Thu nhập khác |
109,969,792 |
|
718,181,822 |
1,172,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
39,722,652 |
375,019 |
1,051,803,266 |
1,156,383,041 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
70,247,140 |
-375,019 |
-333,621,444 |
16,253,323 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,351,673,171 |
44,985,108,523 |
39,510,880,717 |
49,699,329,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,303,026,305 |
4,498,510,852 |
5,213,440,286 |
9,939,865,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
143,636,366 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,048,646,866 |
40,486,597,671 |
34,153,804,065 |
39,759,463,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,048,646,866 |
40,486,597,671 |
|
39,759,463,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
345 |
1,265 |
1,067 |
1,242 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
345 |
1,265 |
1,067 |
1,242 |
|