MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VIWACO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,342,773,793 185,796,411,987 223,760,858,993 250,534,762,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,594,688,841 148,775,669,888 181,531,595,423 200,031,718,807
1. Tiền 26,294,688,841 13,975,669,888 19,231,595,423 17,031,718,807
2. Các khoản tương đương tiền 142,300,000,000 134,800,000,000 162,300,000,000 183,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,918,733,667 19,555,581,286 18,901,117,013 23,517,117,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,195,890,908 14,600,063,090 13,692,752,511 14,006,938,185
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,573,654,493 5,828,902,216 5,359,910,081 4,690,550,452
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,749,913,210 2,727,340,924 3,449,179,365 8,420,353,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,600,724,944 -3,600,724,944 -3,600,724,944 -3,600,724,944
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,829,351,285 15,465,160,813 16,307,653,128 19,258,954,687
1. Hàng tồn kho 17,829,351,285 15,465,160,813 16,307,653,128 19,258,954,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,493,429 726,971,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 702,246,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,493,429 24,725,580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 546,786,607,639 543,075,187,551 537,483,650,794 540,277,559,144
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 517,236,866,710 504,258,709,413 492,660,026,303 513,340,724,336
1. Tài sản cố định hữu hình 504,273,210,547 491,789,958,535 479,987,606,677 500,792,483,485
- Nguyên giá 916,158,997,238 917,595,923,066 919,437,382,168 955,679,919,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -411,885,786,691 -425,805,964,531 -439,449,775,491 -454,887,436,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,699,380,015 12,247,019,899 12,493,233,816 12,411,600,210
- Nguyên giá 45,232,080,362 45,232,080,362 45,232,080,362 45,232,080,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,532,700,347 -32,985,060,463 -32,738,846,546 -32,820,480,152
3. Tài sản cố định vô hình 264,276,148 221,730,979 179,185,810 136,640,641
- Nguyên giá 4,131,856,755 4,131,856,755 4,131,856,755 4,131,856,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,867,580,607 -3,910,125,776 -3,952,670,945 -3,995,216,114
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,686,976,048 37,265,678,622 43,559,566,987 26,036,036,290
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,686,976,048 37,265,678,622 43,559,566,987 26,036,036,290
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,862,764,881 1,550,799,516 1,264,057,504 900,798,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,502,764,877 1,190,799,512 904,057,500 684,434,877
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 360,000,004 360,000,004 360,000,004 216,363,641
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 754,129,381,432 728,871,599,538 761,244,509,787 790,812,321,650
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 334,270,525,977 332,354,334,179 335,727,889,702 338,663,865,233
I. Nợ ngắn hạn 159,173,972,744 157,257,780,946 172,766,300,314 184,193,071,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,613,834,973 72,980,485,044 62,901,911,048 86,788,355,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,171,458,093 19,565,928,235 22,265,561,045 24,780,870,395
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,201,364,873 8,061,911,146 9,416,219,220 5,410,582,912
4. Phải trả người lao động 19,091,497,438 24,061,918,664 37,859,238,927 28,223,568,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,263,788,994 4,683,882,404 6,381,003,771 5,718,045,488
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 718,181,818 718,181,818 718,181,818 718,181,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,022,232,524 13,286,828,276 12,061,734,319 8,772,795,581
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,332,703,975 11,342,035,303 18,683,840,110 21,459,061,601
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131,413,136 131,413,136 131,413,136 131,413,136
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,627,496,920 2,425,196,920 2,347,196,920 2,190,196,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 175,096,553,233 175,096,553,233 162,961,589,388 154,470,793,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,081,818,183 1,081,818,183 1,081,818,183 363,636,365
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,014,735,050 174,014,735,050 161,879,771,205 154,107,157,205
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 419,858,855,455 396,517,265,359 425,516,620,085 452,148,456,417
I. Vốn chủ sở hữu 419,858,855,455 396,517,265,359 425,516,620,085 452,148,456,417
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,858,855,455 76,517,265,359 105,516,620,085 132,148,456,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,438,580,950 32,096,990,854 61,096,345,580 44,420,274,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,420,274,505 44,420,274,505 44,420,274,505 87,728,181,912
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 754,129,381,432 728,871,599,538 761,244,509,787 790,812,321,650
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.