TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,342,773,793 |
185,796,411,987 |
223,760,858,993 |
250,534,762,506 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
168,594,688,841 |
148,775,669,888 |
181,531,595,423 |
200,031,718,807 |
|
1. Tiền |
26,294,688,841 |
13,975,669,888 |
19,231,595,423 |
17,031,718,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
142,300,000,000 |
134,800,000,000 |
162,300,000,000 |
183,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,918,733,667 |
19,555,581,286 |
18,901,117,013 |
23,517,117,162 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,195,890,908 |
14,600,063,090 |
13,692,752,511 |
14,006,938,185 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,573,654,493 |
5,828,902,216 |
5,359,910,081 |
4,690,550,452 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,749,913,210 |
2,727,340,924 |
3,449,179,365 |
8,420,353,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,600,724,944 |
-3,600,724,944 |
-3,600,724,944 |
-3,600,724,944 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,829,351,285 |
15,465,160,813 |
16,307,653,128 |
19,258,954,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,829,351,285 |
15,465,160,813 |
16,307,653,128 |
19,258,954,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,493,429 |
726,971,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
702,246,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
20,493,429 |
24,725,580 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
546,786,607,639 |
543,075,187,551 |
537,483,650,794 |
540,277,559,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
517,236,866,710 |
504,258,709,413 |
492,660,026,303 |
513,340,724,336 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
504,273,210,547 |
491,789,958,535 |
479,987,606,677 |
500,792,483,485 |
|
- Nguyên giá |
916,158,997,238 |
917,595,923,066 |
919,437,382,168 |
955,679,919,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-411,885,786,691 |
-425,805,964,531 |
-439,449,775,491 |
-454,887,436,378 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,699,380,015 |
12,247,019,899 |
12,493,233,816 |
12,411,600,210 |
|
- Nguyên giá |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,532,700,347 |
-32,985,060,463 |
-32,738,846,546 |
-32,820,480,152 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
264,276,148 |
221,730,979 |
179,185,810 |
136,640,641 |
|
- Nguyên giá |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,867,580,607 |
-3,910,125,776 |
-3,952,670,945 |
-3,995,216,114 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,686,976,048 |
37,265,678,622 |
43,559,566,987 |
26,036,036,290 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,686,976,048 |
37,265,678,622 |
43,559,566,987 |
26,036,036,290 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,862,764,881 |
1,550,799,516 |
1,264,057,504 |
900,798,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,502,764,877 |
1,190,799,512 |
904,057,500 |
684,434,877 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
360,000,004 |
360,000,004 |
360,000,004 |
216,363,641 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
754,129,381,432 |
728,871,599,538 |
761,244,509,787 |
790,812,321,650 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
334,270,525,977 |
332,354,334,179 |
335,727,889,702 |
338,663,865,233 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,173,972,744 |
157,257,780,946 |
172,766,300,314 |
184,193,071,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,613,834,973 |
72,980,485,044 |
62,901,911,048 |
86,788,355,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,171,458,093 |
19,565,928,235 |
22,265,561,045 |
24,780,870,395 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,201,364,873 |
8,061,911,146 |
9,416,219,220 |
5,410,582,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,091,497,438 |
24,061,918,664 |
37,859,238,927 |
28,223,568,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,263,788,994 |
4,683,882,404 |
6,381,003,771 |
5,718,045,488 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
718,181,818 |
718,181,818 |
718,181,818 |
718,181,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,022,232,524 |
13,286,828,276 |
12,061,734,319 |
8,772,795,581 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,332,703,975 |
11,342,035,303 |
18,683,840,110 |
21,459,061,601 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,627,496,920 |
2,425,196,920 |
2,347,196,920 |
2,190,196,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,096,553,233 |
175,096,553,233 |
162,961,589,388 |
154,470,793,570 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,081,818,183 |
1,081,818,183 |
1,081,818,183 |
363,636,365 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,014,735,050 |
174,014,735,050 |
161,879,771,205 |
154,107,157,205 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
419,858,855,455 |
396,517,265,359 |
425,516,620,085 |
452,148,456,417 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
419,858,855,455 |
396,517,265,359 |
425,516,620,085 |
452,148,456,417 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,858,855,455 |
76,517,265,359 |
105,516,620,085 |
132,148,456,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,438,580,950 |
32,096,990,854 |
61,096,345,580 |
44,420,274,505 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,420,274,505 |
44,420,274,505 |
44,420,274,505 |
87,728,181,912 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
754,129,381,432 |
728,871,599,538 |
761,244,509,787 |
790,812,321,650 |
|