MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VIWACO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,988,621,539 203,556,555,682 215,510,102,582 207,342,773,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,997,123,033 88,295,554,593 103,139,559,920 168,594,688,841
1. Tiền 13,897,123,033 15,195,554,593 24,039,559,920 26,294,688,841
2. Các khoản tương đương tiền 67,100,000,000 73,100,000,000 79,100,000,000 142,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,700,710,630 86,047,064,731 93,852,953,851 18,918,733,667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,705,143,211 17,447,343,301 12,726,854,811 13,195,890,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,671,057,101 14,841,565,838 14,006,119,594 6,573,654,493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,000,000,000 48,000,000,000 43,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,925,235,262 9,358,880,536 27,720,704,390 2,749,913,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,600,724,944 -3,600,724,944 -3,600,724,944 -3,600,724,944
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,290,787,876 27,140,955,558 16,445,338,718 17,829,351,285
1. Hàng tồn kho 28,290,787,876 27,140,955,558 16,445,338,718 17,829,351,285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,980,800 72,250,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,980,800 72,250,093
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 565,566,912,010 554,121,086,368 541,500,675,012 546,786,607,639
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 485,287,216,555 478,433,408,486 497,278,559,006 517,236,866,710
1. Tài sản cố định hữu hình 471,843,224,846 464,581,101,974 483,804,062,306 504,273,210,547
- Nguyên giá 841,151,874,198 847,523,351,507 881,468,898,943 916,158,997,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,308,649,352 -382,942,249,533 -397,664,836,637 -411,885,786,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,007,398,443 13,481,394,667 13,163,112,910 12,699,380,015
- Nguyên giá 45,232,080,362 45,232,080,362 45,232,080,362 45,232,080,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,224,681,919 -31,750,685,695 -32,068,967,452 -32,532,700,347
3. Tài sản cố định vô hình 436,593,266 370,911,845 311,383,790 264,276,148
- Nguyên giá 4,131,856,755 4,131,856,755 4,131,856,755 4,131,856,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,695,263,489 -3,760,944,910 -3,820,472,965 -3,867,580,607
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,235,005,922 73,006,149,813 42,047,385,761 27,686,976,048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,235,005,922 73,006,149,813 42,047,385,761 27,686,976,048
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,044,689,533 2,681,528,069 2,174,730,245 1,862,764,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,541,053,166 2,177,891,702 1,814,730,241 1,502,764,877
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 503,636,367 503,636,367 360,000,004 360,000,004
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 741,555,533,549 757,677,642,050 757,010,777,594 754,129,381,432
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 375,103,415,031 370,777,033,009 350,966,630,158 334,270,525,977
I. Nợ ngắn hạn 192,051,248,904 196,343,895,550 170,445,626,524 159,173,972,744
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,162,684,287 76,398,534,448 81,859,028,920 69,613,834,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,169,990,497 37,699,147,350 23,699,170,846 22,171,458,093
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,771,727,348 7,256,658,830 7,261,487,276 6,201,364,873
4. Phải trả người lao động 34,699,132,226 40,399,024,778 28,128,207,999 19,091,497,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,715,330,193 4,293,741,428 4,901,747,262 7,263,788,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 718,181,818 718,181,818 718,181,818 718,181,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,064,275,243 15,506,269,742 17,241,098,637 12,022,232,524
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,506,860,236 12,998,227,100 5,733,793,710 18,332,703,975
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131,413,136 131,413,136 131,413,136 131,413,136
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,111,653,920 942,696,920 771,496,920 3,627,496,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 183,052,166,127 174,433,137,459 180,521,003,634 175,096,553,233
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,799,999,999 1,799,999,999 1,081,818,181 1,081,818,183
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 181,252,166,128 172,633,137,460 179,439,185,453 174,014,735,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 366,452,118,518 386,900,609,041 406,044,147,436 419,858,855,455
I. Vốn chủ sở hữu 366,452,118,518 386,900,609,041 406,044,147,436 419,858,855,455
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 206,452,118,518 226,900,609,041 86,044,147,436 99,858,855,455
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,211,347,763 58,857,856,032 78,001,394,427 15,438,580,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 172,240,770,755 168,042,753,009 8,042,753,009 84,420,274,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 741,555,533,549 757,677,642,050 757,010,777,594 754,129,381,432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.