TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,988,621,539 |
203,556,555,682 |
215,510,102,582 |
207,342,773,793 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,997,123,033 |
88,295,554,593 |
103,139,559,920 |
168,594,688,841 |
|
1. Tiền |
13,897,123,033 |
15,195,554,593 |
24,039,559,920 |
26,294,688,841 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
67,100,000,000 |
73,100,000,000 |
79,100,000,000 |
142,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,700,710,630 |
86,047,064,731 |
93,852,953,851 |
18,918,733,667 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,705,143,211 |
17,447,343,301 |
12,726,854,811 |
13,195,890,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,671,057,101 |
14,841,565,838 |
14,006,119,594 |
6,573,654,493 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
43,000,000,000 |
48,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,925,235,262 |
9,358,880,536 |
27,720,704,390 |
2,749,913,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,600,724,944 |
-3,600,724,944 |
-3,600,724,944 |
-3,600,724,944 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,290,787,876 |
27,140,955,558 |
16,445,338,718 |
17,829,351,285 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,290,787,876 |
27,140,955,558 |
16,445,338,718 |
17,829,351,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
72,980,800 |
72,250,093 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
72,980,800 |
72,250,093 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
565,566,912,010 |
554,121,086,368 |
541,500,675,012 |
546,786,607,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
485,287,216,555 |
478,433,408,486 |
497,278,559,006 |
517,236,866,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
471,843,224,846 |
464,581,101,974 |
483,804,062,306 |
504,273,210,547 |
|
- Nguyên giá |
841,151,874,198 |
847,523,351,507 |
881,468,898,943 |
916,158,997,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,308,649,352 |
-382,942,249,533 |
-397,664,836,637 |
-411,885,786,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,007,398,443 |
13,481,394,667 |
13,163,112,910 |
12,699,380,015 |
|
- Nguyên giá |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
45,232,080,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,224,681,919 |
-31,750,685,695 |
-32,068,967,452 |
-32,532,700,347 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
436,593,266 |
370,911,845 |
311,383,790 |
264,276,148 |
|
- Nguyên giá |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
4,131,856,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,695,263,489 |
-3,760,944,910 |
-3,820,472,965 |
-3,867,580,607 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,235,005,922 |
73,006,149,813 |
42,047,385,761 |
27,686,976,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
77,235,005,922 |
73,006,149,813 |
42,047,385,761 |
27,686,976,048 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,044,689,533 |
2,681,528,069 |
2,174,730,245 |
1,862,764,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,541,053,166 |
2,177,891,702 |
1,814,730,241 |
1,502,764,877 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
503,636,367 |
503,636,367 |
360,000,004 |
360,000,004 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
741,555,533,549 |
757,677,642,050 |
757,010,777,594 |
754,129,381,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
375,103,415,031 |
370,777,033,009 |
350,966,630,158 |
334,270,525,977 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,051,248,904 |
196,343,895,550 |
170,445,626,524 |
159,173,972,744 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,162,684,287 |
76,398,534,448 |
81,859,028,920 |
69,613,834,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,169,990,497 |
37,699,147,350 |
23,699,170,846 |
22,171,458,093 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,771,727,348 |
7,256,658,830 |
7,261,487,276 |
6,201,364,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,699,132,226 |
40,399,024,778 |
28,128,207,999 |
19,091,497,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,715,330,193 |
4,293,741,428 |
4,901,747,262 |
7,263,788,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
718,181,818 |
718,181,818 |
718,181,818 |
718,181,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,064,275,243 |
15,506,269,742 |
17,241,098,637 |
12,022,232,524 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,506,860,236 |
12,998,227,100 |
5,733,793,710 |
18,332,703,975 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,111,653,920 |
942,696,920 |
771,496,920 |
3,627,496,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
183,052,166,127 |
174,433,137,459 |
180,521,003,634 |
175,096,553,233 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,799,999,999 |
1,799,999,999 |
1,081,818,181 |
1,081,818,183 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
181,252,166,128 |
172,633,137,460 |
179,439,185,453 |
174,014,735,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
366,452,118,518 |
386,900,609,041 |
406,044,147,436 |
419,858,855,455 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
366,452,118,518 |
386,900,609,041 |
406,044,147,436 |
419,858,855,455 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
206,452,118,518 |
226,900,609,041 |
86,044,147,436 |
99,858,855,455 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,211,347,763 |
58,857,856,032 |
78,001,394,427 |
15,438,580,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
172,240,770,755 |
168,042,753,009 |
8,042,753,009 |
84,420,274,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
741,555,533,549 |
757,677,642,050 |
757,010,777,594 |
754,129,381,432 |
|