1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
17,837,773,642 |
20,614,907,733 |
8,574,635,276 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
17,837,773,642 |
20,614,907,733 |
8,574,635,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
16,339,415,300 |
14,832,521,257 |
7,788,432,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,498,358,342 |
5,782,386,476 |
786,202,715 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,753,255 |
2,898,928 |
3,006,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,100,660,826 |
1,213,860,374 |
1,593,972,042 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,100,660,826 |
1,213,860,374 |
1,593,972,042 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,706,203,904 |
1,046,620,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,921,026,442 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,521,575,671 |
1,865,221,126 |
-1,851,383,529 |
|
12. Thu nhập khác |
|
683,199,437 |
20,071,729 |
01 |
|
13. Chi phí khác |
|
22,856,235 |
146,535,796 |
15,717,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
660,343,202 |
-126,464,067 |
-15,717,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,861,232,469 |
1,738,757,059 |
-1,867,101,204 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-10,545,123 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,861,232,469 |
1,749,302,182 |
-1,867,101,204 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,861,232,469 |
1,749,302,182 |
-1,867,101,204 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-155 |
146 |
-156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|