MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,676,409,305 41,791,034,106 116,987,208,001 19,929,728,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,676,409,305 41,791,034,106 116,987,208,001 19,929,728,665
4. Giá vốn hàng bán 38,131,275,508 37,806,956,452 113,758,399,475 16,485,418,498
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,454,866,203 3,984,077,654 3,228,808,526 3,444,310,167
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,209,344 5,032,267 4,355,062 3,299,163
7. Chi phí tài chính 2,023,326,265 1,184,549,594 1,419,971,662 1,186,504,120
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,023,326,265 1,184,549,594 1,419,971,662 1,186,504,120
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -17,873,335,175 1,927,497,997 -13,395,686,705 2,156,353,630
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,401,352,051 877,062,330 15,208,878,631 104,751,580
12. Thu nhập khác 202,047,420 460 72,498
13. Chi phí khác 203,386,842 3,097,890 276,938,457 1,758,599
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,339,422 -3,097,430 -276,865,959 -1,758,599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,400,012,629 873,964,900 14,932,012,672 102,992,981
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 476,159,801 20,598,596
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,400,012,629 873,964,900 14,455,852,871 82,394,385
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,400,012,629 873,964,900 14,455,852,871 82,394,385
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,200 73 1,205 07
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.