1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,676,409,305 |
41,791,034,106 |
116,987,208,001 |
19,929,728,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,676,409,305 |
41,791,034,106 |
116,987,208,001 |
19,929,728,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,131,275,508 |
37,806,956,452 |
113,758,399,475 |
16,485,418,498 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,454,866,203 |
3,984,077,654 |
3,228,808,526 |
3,444,310,167 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,209,344 |
5,032,267 |
4,355,062 |
3,299,163 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,023,326,265 |
1,184,549,594 |
1,419,971,662 |
1,186,504,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,023,326,265 |
1,184,549,594 |
1,419,971,662 |
1,186,504,120 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-17,873,335,175 |
1,927,497,997 |
-13,395,686,705 |
2,156,353,630 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,401,352,051 |
877,062,330 |
15,208,878,631 |
104,751,580 |
|
12. Thu nhập khác |
202,047,420 |
460 |
72,498 |
|
|
13. Chi phí khác |
203,386,842 |
3,097,890 |
276,938,457 |
1,758,599 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,339,422 |
-3,097,430 |
-276,865,959 |
-1,758,599 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,400,012,629 |
873,964,900 |
14,932,012,672 |
102,992,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
476,159,801 |
20,598,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,400,012,629 |
873,964,900 |
14,455,852,871 |
82,394,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,400,012,629 |
873,964,900 |
14,455,852,871 |
82,394,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,200 |
73 |
1,205 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|