TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
235,994,385,794 |
219,977,711,570 |
255,862,726,596 |
232,978,999,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,629,753,990 |
1,399,865,196 |
16,297,613,101 |
7,360,520,675 |
|
1. Tiền |
1,629,753,990 |
1,399,865,196 |
16,297,613,101 |
7,360,520,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,589,549,690 |
146,436,744,161 |
141,365,641,114 |
135,560,654,320 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,503,256,314 |
40,781,017,779 |
34,010,598,421 |
36,567,683,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,306,820,796 |
15,065,234,581 |
14,033,689,312 |
16,129,915,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,976,138,680 |
78,273,071,382 |
79,518,019,481 |
69,059,721,918 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,196,666,100 |
-2,682,579,581 |
-1,196,666,100 |
-1,196,666,100 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,460,982,218 |
57,165,986,466 |
80,777,131,939 |
75,085,446,550 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,460,982,218 |
57,165,986,466 |
80,777,131,939 |
75,085,446,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,314,099,896 |
14,975,115,747 |
17,422,340,442 |
14,972,378,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,685,641,999 |
14,621,504,030 |
16,936,853,481 |
14,199,713,144 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
628,457,897 |
353,611,717 |
485,486,961 |
772,665,305 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,266,196,383 |
91,008,069,288 |
90,717,542,193 |
90,465,750,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,862,538,000 |
6,862,538,000 |
6,862,538,000 |
6,862,538,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,862,538,000 |
6,862,538,000 |
6,862,538,000 |
6,862,538,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,713,839,923 |
23,529,952,088 |
23,346,064,253 |
23,208,816,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,713,839,923 |
23,529,952,088 |
23,346,064,253 |
23,208,816,418 |
|
- Nguyên giá |
58,210,702,800 |
56,160,792,064 |
56,160,792,064 |
56,208,792,064 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,496,862,877 |
-32,630,839,976 |
-32,814,727,811 |
-32,999,975,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,937,613,460 |
17,830,974,200 |
17,724,334,940 |
17,617,695,680 |
|
- Nguyên giá |
19,195,066,800 |
19,195,066,800 |
19,195,066,800 |
19,195,066,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,257,453,340 |
-1,364,092,600 |
-1,470,731,860 |
-1,577,371,120 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,743,955,000 |
42,743,955,000 |
42,743,955,000 |
42,743,955,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,743,955,000 |
42,743,955,000 |
42,743,955,000 |
42,743,955,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,250,000 |
40,650,000 |
40,650,000 |
32,745,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,250,000 |
40,650,000 |
40,650,000 |
32,745,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
327,260,582,177 |
310,985,780,858 |
346,580,268,789 |
323,444,750,092 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,163,335,849 |
189,102,153,929 |
225,274,187,535 |
201,539,195,943 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,976,907,533 |
169,036,544,589 |
205,329,397,171 |
181,715,224,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,507,496,149 |
34,601,208,974 |
36,331,455,125 |
32,464,826,351 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,518,166,430 |
54,118,951,430 |
69,098,790,430 |
49,315,815,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,488,148,604 |
9,480,889,559 |
8,874,963,879 |
6,778,959,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
542,905,685 |
928,859,732 |
2,240,070,223 |
2,605,234,273 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,132,255,364 |
3,168,930,077 |
|
69,677,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,727,273 |
2,727,273 |
|
62,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,899,692,969 |
36,987,710,230 |
45,376,179,430 |
40,551,055,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,855,515,059 |
29,747,267,314 |
43,407,938,084 |
49,866,929,538 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,186,428,316 |
20,065,609,340 |
19,944,790,364 |
19,823,971,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
20,186,428,316 |
20,065,609,340 |
19,944,790,364 |
19,823,971,388 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,097,246,328 |
121,883,626,929 |
121,306,081,254 |
121,905,554,149 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,097,246,328 |
121,883,626,929 |
121,306,081,254 |
121,905,554,149 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,438,606,991 |
1,224,987,592 |
647,441,917 |
1,246,914,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,187,906,854 |
1,187,906,854 |
1,187,906,854 |
1,187,906,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
250,700,137 |
37,080,738 |
-540,464,937 |
59,007,958 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
327,260,582,177 |
310,985,780,858 |
346,580,268,789 |
323,444,750,092 |
|