MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,227,756,164 414,660,356,803 400,662,928,943 401,593,542,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,237,109,818 16,974,600,536 5,059,039,476 5,538,277,998
1. Tiền 17,237,109,818 16,974,600,536 5,059,039,476 5,538,277,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,235,189,873 252,432,131,369 245,004,712,402 247,368,848,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,607,908,716 66,555,815,709 66,697,191,196 63,168,700,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 140,837,300,834 144,024,587,461 151,361,078,188 160,707,913,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,133,187,009 54,347,971,710 39,442,686,529 36,676,526,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,343,206,686 -12,496,243,511 -12,496,243,511 -13,184,291,655
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 127,114,434,627 136,816,899,466 141,586,119,060 140,201,911,853
1. Hàng tồn kho 127,114,434,627 136,816,899,466 141,586,119,060 140,201,911,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,641,021,846 8,436,725,432 9,013,058,005 8,484,504,147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,944,047,730 6,685,375,529 8,076,773,888 6,933,691,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 696,974,116 1,751,349,903 936,284,117 1,550,812,770
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,323,289,485 37,095,110,030 36,398,712,993 49,269,333,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,968,021,378 25,739,841,923 25,511,662,468 25,283,483,013
1. Tài sản cố định hữu hình 25,968,021,378 25,739,841,923 25,511,662,468 25,283,483,013
- Nguyên giá 68,726,006,997 68,726,006,997 64,606,559,040 64,606,559,040
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,757,985,619 -42,986,165,074 -39,094,896,572 -39,323,076,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 13,098,800,000
- Nguyên giá 13,396,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,700,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,000,000 420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 420,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 72,730,107 72,730,107 24,512,525 24,512,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,730,107 72,730,107 24,512,525 24,512,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444,551,045,649 451,755,466,833 437,061,641,936 450,862,875,920
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 333,001,696,601 341,968,036,622 320,635,991,432 334,795,266,456
I. Nợ ngắn hạn 333,001,696,601 319,962,508,939 281,607,672,019 303,731,819,742
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,704,418,225 54,143,770,266 47,953,293,972 38,695,259,642
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 117,632,521,905 145,967,390,187 48,475,944,000 84,217,428,145
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,952,745,877 24,761,449,991 22,163,032,444 18,984,773,316
4. Phải trả người lao động 11,932,220,946 5,332,819,827 12,427,689,324 5,172,952,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,885,406,479 38,891,633,416 102,070,595,840 101,996,629,459
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,697,070,909
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,936,887,500 19,090,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,660,626,089 16,797,829,738 18,568,019,152 24,662,239,759
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,599,798,671 34,067,615,514 29,949,097,287 29,983,445,666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,005,527,683 39,028,319,413 31,063,446,714
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,086,540,909 13,731,638,222 13,712,547,313
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,918,986,774 25,296,681,191 17,350,899,401
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,549,349,048 109,787,430,211 116,425,650,504 116,067,609,464
I. Vốn chủ sở hữu 111,549,349,048 109,787,430,211 116,425,650,504 116,067,609,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,997,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 777,775,837 777,775,837 777,775,837 777,775,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,109,290,289 -10,871,209,126 -4,232,988,833 -4,591,029,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,115,846,585 -5,877,765,422 760,454,871 -1,136,127,617
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,993,443,704 -4,993,443,704 -4,993,443,704 -3,454,902,256
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444,551,045,649 451,755,466,833 437,061,641,936 450,862,875,920
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.