MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 532,738,415,922 623,923,839,369 453,437,360,255 384,857,852,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,056,365,839 3,735,126,481 3,464,477,836 4,230,135,267
1. Tiền 7,056,365,839 3,735,126,481 3,464,477,836 4,230,135,267
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290,741,186,090 259,315,790,177 270,694,812,901 219,790,323,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,671,146,457 47,099,834,224 59,318,945,140 58,165,004,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 184,130,199,534 178,285,452,858 174,581,014,694 129,114,041,112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,246,183,279 42,831,855,657 42,084,696,247 43,844,905,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,306,343,180 -8,901,352,562 -5,289,843,180 -11,333,627,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,466,752,124 352,822,865,400 172,283,103,482 150,015,032,951
1. Hàng tồn kho 230,466,752,124 352,822,865,400 172,283,103,482 150,015,032,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,474,111,869 8,050,057,311 6,994,966,036 10,822,360,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,474,111,869 7,396,949,569 6,286,358,294 10,786,397,540
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 653,107,742 708,607,742 35,963,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,096,682,747 40,618,076,858 38,603,993,631 38,341,857,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,963,938,000 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,963,938,000 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,539,512,953 27,176,627,064 26,880,739,198 26,652,559,743
1. Tài sản cố định hữu hình 27,539,512,953 27,176,627,064 26,880,739,198 26,652,559,743
- Nguyên giá 70,659,340,330 70,659,340,330 70,659,340,330 70,659,340,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,119,827,377 -43,482,713,266 -43,778,601,132 -44,006,780,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 118,181,818 118,181,818 118,181,818 118,181,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 118,181,818 118,181,818 118,181,818 118,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 420,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 420,000,000 420,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,055,049,976 2,040,729,976 322,534,615 288,578,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,055,049,976 2,040,729,976 322,534,615 288,578,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 573,835,098,669 664,541,916,227 492,041,353,886 423,199,710,435
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 453,037,403,239 548,595,876,935 373,624,367,959 304,250,720,770
I. Nợ ngắn hạn 398,027,758,652 490,502,000,048 333,896,934,618 265,523,287,429
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,761,025,350 66,595,477,020 66,922,370,973 67,158,369,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,672,761,000 233,584,532,610 59,750,575,430 59,201,264,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,720,956,562 3,519,726,970 26,027,228,716 24,652,483,439
4. Phải trả người lao động 8,061,478,031 4,437,926,676 5,086,756,063 6,814,105,202
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,776,402 87,700,592,554 85,927,566,534 40,721,275,051
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 197,720,484,398 37,948,350,119 35,188,854,245 19,289,072,786
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,931,276,909 56,715,394,099 54,993,582,657 47,686,717,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,009,644,587 58,093,876,887 39,727,433,341 38,727,433,341
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,009,644,587 58,093,876,887 39,727,433,341 38,727,433,341
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,797,695,430 115,946,039,292 118,416,985,927 118,948,989,665
I. Vốn chủ sở hữu 120,797,695,430 115,946,039,292 118,416,985,927 118,948,989,665
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,997,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 777,775,837 777,775,837 777,775,837 777,775,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,056,093 -4,712,600,045 -2,241,653,410 -1,709,649,672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,029,593 -1,867,101,204 603,845,431 1,135,849,169
- LNST chưa phân phối kỳ này 117,026,500 -2,845,498,841 -2,845,498,841 -2,845,498,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 573,835,098,669 664,541,916,227 492,041,353,886 423,199,710,435
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.