MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 262,211,889,156 331,134,730,085 336,271,751,584 291,930,413,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,532,777,032 3,670,859,770 54,737,587,871 3,761,961,869
1. Tiền 7,532,777,032 3,670,859,770 54,737,587,871 3,761,961,869
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,022,105,844 218,932,725,664 205,408,087,932 189,071,869,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,067,836,610 109,277,334,851 102,358,240,032 100,741,048,486
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,259,274,964 95,943,990,904 90,093,913,129 101,723,427,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,640,338,915 26,811,447,902 22,061,565,544 25,334,876,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,945,344,645 -13,100,047,993 -9,105,630,773 -38,727,482,552
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,381,028,920 106,987,964,888 76,126,075,781 98,191,067,433
1. Hàng tồn kho 108,381,028,920 106,987,964,888 76,126,075,781 98,191,067,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,275,977,360 1,543,179,763 905,514,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,808,014,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 467,963,175 1,543,179,763 881,861,568
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,652,454
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,458,087,306 43,435,128,898 43,544,586,143 42,716,822,495
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,753,220,453 31,235,666,467 30,739,596,336 30,111,712,907
1. Tài sản cố định hữu hình 31,753,220,453 31,235,666,467 30,739,596,336 30,111,712,907
- Nguyên giá 70,586,232,926 70,741,732,926 70,886,232,926 70,886,232,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,833,012,473 -39,506,066,459 -40,146,636,590 -40,774,520,019
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,165,158,818 7,165,158,818 7,891,686,194 7,891,686,194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,165,158,818 7,165,158,818 7,891,686,194 7,891,686,194
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 539,708,035 1,034,303,613 913,303,613 713,423,394
1. Chi phí trả trước dài hạn 539,708,035 1,034,303,613 913,303,613 713,423,394
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,669,976,462 374,569,858,983 379,816,337,727 334,647,235,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,652,264,859 252,646,499,794 259,106,377,895 242,539,763,408
I. Nợ ngắn hạn 237,324,991,814 252,643,499,794 259,103,377,895 242,536,763,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,849,947,436 86,316,701,470 78,783,098,768 66,994,852,173
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,380,591,044 15,022,917,230 54,755,921,927 56,327,663,934
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,879,519,180 14,151,691,689 13,015,097,118 8,659,151,451
4. Phải trả người lao động 6,291,650,048 4,717,747,238 5,752,029,460 8,271,297,131
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,668,916,533 4,599,291,262 1,432,671,984
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,909,091 19,130,869 15,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,327,034,455 42,248,840,322 35,443,803,155 35,680,242,455
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,089,255,381 85,570,401,492 69,901,624,614 66,641,147,173
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -161,922,263 -53,500,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,327,273,045 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,327,273,045 3,000,000 3,000,000 3,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,017,711,603 121,923,359,189 120,709,959,832 92,107,472,238
I. Vốn chủ sở hữu 54,017,711,603 121,923,359,189 120,709,959,832 92,107,472,238
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,300,000,000 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,081,837,325 82,967,325 82,967,325 82,967,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,635,874,278 1,842,501,864 746,129,007 -27,856,358,587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,669,976,462 374,569,858,983 379,816,337,727 334,647,235,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.