TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
262,211,889,156 |
331,134,730,085 |
336,271,751,584 |
291,930,413,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,532,777,032 |
3,670,859,770 |
54,737,587,871 |
3,761,961,869 |
|
1. Tiền |
7,532,777,032 |
3,670,859,770 |
54,737,587,871 |
3,761,961,869 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,022,105,844 |
218,932,725,664 |
205,408,087,932 |
189,071,869,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,067,836,610 |
109,277,334,851 |
102,358,240,032 |
100,741,048,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,259,274,964 |
95,943,990,904 |
90,093,913,129 |
101,723,427,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,640,338,915 |
26,811,447,902 |
22,061,565,544 |
25,334,876,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,945,344,645 |
-13,100,047,993 |
-9,105,630,773 |
-38,727,482,552 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,381,028,920 |
106,987,964,888 |
76,126,075,781 |
98,191,067,433 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,381,028,920 |
106,987,964,888 |
76,126,075,781 |
98,191,067,433 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,275,977,360 |
1,543,179,763 |
|
905,514,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,808,014,185 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
467,963,175 |
1,543,179,763 |
|
881,861,568 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
23,652,454 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,458,087,306 |
43,435,128,898 |
43,544,586,143 |
42,716,822,495 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,753,220,453 |
31,235,666,467 |
30,739,596,336 |
30,111,712,907 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,753,220,453 |
31,235,666,467 |
30,739,596,336 |
30,111,712,907 |
|
- Nguyên giá |
70,586,232,926 |
70,741,732,926 |
70,886,232,926 |
70,886,232,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,833,012,473 |
-39,506,066,459 |
-40,146,636,590 |
-40,774,520,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,165,158,818 |
7,165,158,818 |
7,891,686,194 |
7,891,686,194 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,165,158,818 |
7,165,158,818 |
7,891,686,194 |
7,891,686,194 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
539,708,035 |
1,034,303,613 |
913,303,613 |
713,423,394 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
539,708,035 |
1,034,303,613 |
913,303,613 |
713,423,394 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,669,976,462 |
374,569,858,983 |
379,816,337,727 |
334,647,235,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
251,652,264,859 |
252,646,499,794 |
259,106,377,895 |
242,539,763,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
237,324,991,814 |
252,643,499,794 |
259,103,377,895 |
242,536,763,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,849,947,436 |
86,316,701,470 |
78,783,098,768 |
66,994,852,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,380,591,044 |
15,022,917,230 |
54,755,921,927 |
56,327,663,934 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,879,519,180 |
14,151,691,689 |
13,015,097,118 |
8,659,151,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,291,650,048 |
4,717,747,238 |
5,752,029,460 |
8,271,297,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,668,916,533 |
4,599,291,262 |
1,432,671,984 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
15,909,091 |
19,130,869 |
15,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,327,034,455 |
42,248,840,322 |
35,443,803,155 |
35,680,242,455 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,089,255,381 |
85,570,401,492 |
69,901,624,614 |
66,641,147,173 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-161,922,263 |
|
|
-53,500,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,327,273,045 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,327,273,045 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,017,711,603 |
121,923,359,189 |
120,709,959,832 |
92,107,472,238 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,017,711,603 |
121,923,359,189 |
120,709,959,832 |
92,107,472,238 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,300,000,000 |
|
-117,026,500 |
-117,026,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,081,837,325 |
82,967,325 |
82,967,325 |
82,967,325 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,635,874,278 |
1,842,501,864 |
746,129,007 |
-27,856,358,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,669,976,462 |
374,569,858,983 |
379,816,337,727 |
334,647,235,646 |
|