TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,260,199,727 |
74,588,513,402 |
54,242,939,541 |
47,500,063,322 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
193,252,132 |
522,942,319 |
1,504,493,929 |
835,732,627 |
|
1. Tiền |
193,252,132 |
522,942,319 |
1,504,493,929 |
835,732,627 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,019,267,575 |
73,912,880,460 |
52,585,754,989 |
46,664,330,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,863,246,060 |
51,762,014,057 |
30,435,596,526 |
23,137,539,426 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
356,291,048 |
362,694,000 |
362,694,000 |
1,739,326,806 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,873,182,019 |
35,861,623,955 |
35,860,916,015 |
35,860,916,015 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,310,369,182 |
-14,310,369,182 |
-14,310,369,182 |
-14,310,369,182 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
236,917,630 |
236,917,630 |
236,917,630 |
236,917,630 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,894,989,397 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
5,935,180,008 |
40,190,611 |
40,190,611 |
40,190,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-40,190,611 |
-40,190,611 |
-40,190,611 |
-40,190,611 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
152,690,623 |
152,690,623 |
152,690,623 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
152,690,623 |
152,690,623 |
152,690,623 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,436,687,629 |
202,017,724,191 |
201,905,053,559 |
201,905,053,559 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
10,576,063,909 |
10,576,063,909 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,576,063,909 |
-10,576,063,909 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
199,436,687,629 |
202,017,724,191 |
201,905,053,559 |
201,905,053,559 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
199,436,687,629 |
202,017,724,191 |
201,905,053,559 |
201,905,053,559 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,696,887,356 |
276,606,237,593 |
256,147,993,100 |
249,405,116,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
277,699,715,070 |
283,628,898,182 |
277,892,220,873 |
283,027,421,807 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,699,715,070 |
283,628,898,182 |
277,892,220,873 |
283,027,421,807 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,134,969,022 |
63,854,749,437 |
61,482,463,049 |
57,027,508,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
510,167,800 |
1,090,197,370 |
670,092,633 |
499,167,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,566,139,608 |
34,510,500,684 |
32,494,717,407 |
33,980,895,588 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,065,069,086 |
1,764,647,957 |
1,518,812,540 |
1,518,812,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,981,062,763 |
2,006,062,763 |
222,116,810 |
222,116,810 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,473,461,145 |
106,821,769,647 |
113,479,616,155 |
121,754,518,490 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,824,204,155 |
73,436,328,833 |
67,879,760,788 |
67,879,760,788 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
144,641,491 |
144,641,491 |
144,641,491 |
144,641,491 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,997,172,286 |
-7,022,660,589 |
-21,744,227,773 |
-33,622,304,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,997,172,286 |
-7,022,660,589 |
-21,744,227,773 |
-33,622,304,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
83,998,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,426,417,500 |
23,426,417,500 |
23,426,417,500 |
23,426,417,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,093,443,846 |
18,093,443,846 |
18,093,443,846 |
18,093,443,846 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-120,521,579,060 |
-132,541,211,935 |
-147,262,979,119 |
-159,141,056,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,793,779,228 |
-12,019,832,875 |
-14,721,567,184 |
-11,878,077,153 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-107,727,799,832 |
-120,521,379,060 |
-132,541,411,935 |
-147,262,979,119 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,696,887,356 |
276,606,237,593 |
256,147,993,100 |
249,405,116,881 |
|