TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,690,912,783 |
130,818,290,124 |
148,028,897,677 |
143,061,580,413 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,884,109,658 |
11,952,338,360 |
27,837,633,217 |
14,443,707,779 |
|
1. Tiền |
29,163,596,183 |
11,952,338,360 |
27,837,633,217 |
14,443,707,779 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,720,513,475 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,835,415,786 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,835,415,786 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,927,934,490 |
77,549,702,843 |
78,738,803,682 |
86,553,998,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,016,951,745 |
47,630,744,338 |
47,432,808,807 |
55,472,234,198 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,547,033,218 |
26,247,672,543 |
26,770,105,693 |
27,891,599,547 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,363,949,527 |
3,671,285,962 |
4,935,662,142 |
5,038,163,336 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-399,772,960 |
-1,847,998,290 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,720,365,571 |
32,828,738,118 |
32,928,695,683 |
33,464,551,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,720,365,571 |
32,828,738,118 |
32,928,695,683 |
33,464,551,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
323,087,278 |
587,510,803 |
623,765,095 |
699,322,193 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
323,087,278 |
583,546,186 |
464,950,463 |
699,322,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,964,617 |
158,814,632 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,207,971,859 |
77,509,711,712 |
70,514,573,133 |
71,940,822,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,763,787,755 |
68,356,931,620 |
61,663,723,449 |
64,836,762,036 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,763,787,755 |
68,356,931,620 |
61,663,723,449 |
64,685,650,924 |
|
- Nguyên giá |
85,773,679,929 |
100,158,411,115 |
101,521,311,115 |
112,436,014,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,009,892,174 |
-31,801,479,495 |
-39,857,587,666 |
-47,750,363,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
151,111,112 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
170,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-18,888,888 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,918,609,276 |
21,369,000 |
1,074,569,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,918,609,276 |
21,369,000 |
1,074,569,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,525,574,828 |
9,131,411,092 |
7,776,280,684 |
7,104,060,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,525,574,828 |
9,131,411,092 |
7,776,280,684 |
7,104,060,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
237,898,884,642 |
208,328,001,836 |
218,543,470,810 |
215,002,402,866 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
180,709,355,703 |
142,632,067,224 |
148,203,893,186 |
140,010,816,534 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,478,567,361 |
123,760,614,955 |
131,100,826,329 |
128,177,288,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,710,984,362 |
11,446,933,471 |
14,181,573,420 |
14,145,645,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
75,675,148,375 |
57,041,267,498 |
61,436,163,938 |
47,956,391,432 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,769,381,818 |
8,760,443,837 |
4,713,796,094 |
6,156,077,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,438,464,755 |
3,886,850,044 |
7,014,907,391 |
6,747,188,724 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
639,164,458 |
253,990,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
467,316,400 |
610,935,120 |
867,913,920 |
1,121,688,560 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,108,672,295 |
11,908,365,802 |
11,729,358,331 |
20,578,602,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,599,843,917 |
27,363,943,598 |
27,018,096,969 |
24,668,894,965 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
555,022,147 |
2,872,445,909 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,708,755,439 |
2,741,875,585 |
2,944,829,661 |
3,676,363,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,230,788,342 |
18,871,452,269 |
17,103,066,857 |
11,833,528,371 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,230,788,342 |
18,871,452,269 |
17,103,066,857 |
11,833,528,371 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,189,528,939 |
65,695,934,612 |
70,339,577,624 |
74,991,586,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,189,528,939 |
65,695,934,612 |
70,339,577,624 |
74,991,586,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
423,842,780 |
923,194,250 |
1,568,193,527 |
2,408,099,679 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
423,842,780 |
923,194,250 |
1,568,193,527 |
2,408,099,679 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
341,843,379 |
7,849,546,112 |
11,203,190,570 |
14,175,386,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,849,546,112 |
10,523,682,533 |
13,027,707,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
341,843,379 |
|
679,508,037 |
1,147,679,851 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
237,898,884,642 |
208,328,001,836 |
218,543,470,810 |
215,002,402,866 |
|