MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,417,881,972 161,690,912,783 130,818,290,124 148,028,897,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,639,472,145 30,884,109,658 11,952,338,360 27,837,633,217
1. Tiền 51,998,556,385 29,163,596,183 11,952,338,360 27,837,633,217
2. Các khoản tương đương tiền 1,640,915,760 1,720,513,475
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,534,043,116 5,835,415,786 7,900,000,000 7,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,534,043,116 5,835,415,786 7,900,000,000 7,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,136,387,063 90,927,934,490 77,549,702,843 78,738,803,682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,335,558,706 67,016,951,745 47,630,744,338 47,432,808,807
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,509,216,102 20,547,033,218 26,247,672,543 26,770,105,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,291,612,255 3,363,949,527 3,671,285,962 4,935,662,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -399,772,960
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,739,792,424 33,720,365,571 32,828,738,118 32,928,695,683
1. Hàng tồn kho 2,739,792,424 33,720,365,571 32,828,738,118 32,928,695,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 368,187,224 323,087,278 587,510,803 623,765,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,775,012 323,087,278 583,546,186 464,950,463
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 270,412,212 3,964,617 158,814,632
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,927,918,590 76,207,971,859 77,509,711,712 70,514,573,133
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,098,808,002 61,763,787,755 68,356,931,620 61,663,723,449
1. Tài sản cố định hữu hình 28,884,904,402 61,763,787,755 68,356,931,620 61,663,723,449
- Nguyên giá 45,729,766,594 85,773,679,929 100,158,411,115 101,521,311,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,844,862,192 -24,009,892,174 -31,801,479,495 -39,857,587,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,213,903,600
- Nguyên giá 9,213,903,600
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,714,897,683 4,918,609,276 21,369,000 1,074,569,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,714,897,683 4,918,609,276 21,369,000 1,074,569,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,114,212,905 9,525,574,828 9,131,411,092 7,776,280,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,114,212,905 9,525,574,828 9,131,411,092 7,776,280,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,345,800,562 237,898,884,642 208,328,001,836 218,543,470,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,712,529,417 180,709,355,703 142,632,067,224 148,203,893,186
I. Nợ ngắn hạn 128,712,529,417 164,478,567,361 123,760,614,955 131,100,826,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,631,298,578 10,710,984,362 11,446,933,471 14,181,573,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,931,038,023 75,675,148,375 57,041,267,498 61,436,163,938
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,984,558,395 12,769,381,818 8,760,443,837 4,713,796,094
4. Phải trả người lao động 5,143,790,738 1,438,464,755 3,886,850,044 7,014,907,391
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 639,164,458
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 255,816,000 467,316,400 610,935,120 867,913,920
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,835,719,736 32,108,672,295 11,908,365,802 11,729,358,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,017,379,575 28,599,843,917 27,363,943,598 27,018,096,969
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 555,022,147
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,912,928,372 2,708,755,439 2,741,875,585 2,944,829,661
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,230,788,342 18,871,452,269 17,103,066,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,230,788,342 18,871,452,269 17,103,066,857
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,633,271,145 57,189,528,939 65,695,934,612 70,339,577,624
I. Vốn chủ sở hữu 65,633,271,145 57,189,528,939 65,695,934,612 70,339,577,624
1. Vốn góp của chủ sở hữu 49,649,751,947 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,211,513,421 423,842,780 923,194,250 1,568,193,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 423,842,780 923,194,250 1,568,193,527
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,214,259,685 341,843,379 7,849,546,112 11,203,190,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,214,259,685 7,849,546,112 10,523,682,533
- LNST chưa phân phối kỳ này 341,843,379 679,508,037
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 5,723,029,286
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,345,800,562 237,898,884,642 208,328,001,836 218,543,470,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.