1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,285,727,272 |
14,490,272,726 |
9,950,636,364 |
51,040,470,850 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,285,727,272 |
14,490,272,726 |
9,950,636,364 |
51,040,470,850 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,209,254,944 |
7,378,277,185 |
4,790,487,545 |
43,878,251,181 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,076,472,328 |
7,111,995,541 |
5,160,148,819 |
7,162,219,669 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,905,613 |
17,072,698 |
38,425,436 |
1,920,030 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
188,554,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,273,892,319 |
1,254,817,974 |
1,075,049,714 |
1,354,011,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,842,485,622 |
5,874,250,265 |
4,123,524,541 |
5,621,573,336 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
34,100,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-34,100,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,842,485,622 |
5,840,150,265 |
4,123,524,541 |
5,621,573,336 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
598,955,724 |
1,203,308,653 |
854,070,108 |
1,161,530,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,243,529,898 |
4,636,841,612 |
3,269,454,433 |
4,460,043,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,243,529,898 |
4,636,841,612 |
3,269,454,433 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
125 |
259 |
182 |
257 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
125 |
259 |
182 |
257 |
|