MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,153,595,225 71,859,441,547 5,647,727,275 52,483,250,524
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,153,595,225 71,859,441,547 5,647,727,275 52,483,250,524
4. Giá vốn hàng bán -2,634,632,555 55,434,923,977 3,889,028,034 41,769,991,715
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,788,227,780 16,424,517,570 1,758,699,241 10,713,258,809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 455,468,560 653,997,310 613,896,344 702,933,416
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 162,900,000 138,600,000 40,850,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 877,630,570 1,278,497,580 1,214,115,379 1,051,927,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,203,165,770 15,661,417,300 1,117,630,206 10,364,264,565
12. Thu nhập khác 372,404,022 238,000,000
13. Chi phí khác 5,620,858 33,600,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 366,783,164 238,000,000 -33,600,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,569,948,934 15,899,417,300 1,084,030,206 10,364,264,565
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,713,989,787 3,179,883,460 223,526,041 2,072,852,913
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,855,959,147 12,719,533,840 860,504,165 8,291,411,652
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,855,959,147 12,719,533,840 860,504,165 8,291,411,652
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 432 801 55 522
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 432 801 55 522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.