1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,153,595,225 |
71,859,441,547 |
5,647,727,275 |
52,483,250,524 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,153,595,225 |
71,859,441,547 |
5,647,727,275 |
52,483,250,524 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-2,634,632,555 |
55,434,923,977 |
3,889,028,034 |
41,769,991,715 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,788,227,780 |
16,424,517,570 |
1,758,699,241 |
10,713,258,809 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
455,468,560 |
653,997,310 |
613,896,344 |
702,933,416 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
162,900,000 |
138,600,000 |
40,850,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
877,630,570 |
1,278,497,580 |
1,214,115,379 |
1,051,927,660 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,203,165,770 |
15,661,417,300 |
1,117,630,206 |
10,364,264,565 |
|
12. Thu nhập khác |
372,404,022 |
238,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,620,858 |
|
33,600,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
366,783,164 |
238,000,000 |
-33,600,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,569,948,934 |
15,899,417,300 |
1,084,030,206 |
10,364,264,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,713,989,787 |
3,179,883,460 |
223,526,041 |
2,072,852,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,855,959,147 |
12,719,533,840 |
860,504,165 |
8,291,411,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,855,959,147 |
12,719,533,840 |
860,504,165 |
8,291,411,652 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
432 |
801 |
55 |
522 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
432 |
801 |
55 |
522 |
|