MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 208,055,015,290 65,680,355,776 25,103,227,847 38,452,529,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,722,565,842 11,931,458,798
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 208,055,015,290 43,957,789,934 13,171,769,049 38,452,529,721
4. Giá vốn hàng bán 179,521,431,616 38,056,032,127 -3,579,739,530 30,134,108,221
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,533,583,674 5,901,757,807 16,751,508,579 8,318,421,500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,024,146 379,862,240 2,310,883,873 3,209,489,247
7. Chi phí tài chính 738,814,150 1,080,038,806
- Trong đó: Chi phí lãi vay 738,814,150 1,080,038,806
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 265,745,682 104,677,273
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,359,127,440 7,480,544,287 3,660,214,900 3,876,907,260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,227,920,548 -2,383,640,319 15,402,177,552 7,651,003,487
12. Thu nhập khác 454,139,786 74,991,400,440 438,237,956 292,875,180
13. Chi phí khác 618,090,953 44,141,525,324 72,193,496 82,495,931
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -163,951,167 30,849,875,116 366,044,460 210,379,249
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,063,969,381 28,466,234,797 15,768,222,012 7,861,382,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,548,669,523 6,789,943,553 3,484,891,412 1,572,696,547
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,515,299,858 21,676,291,244 12,283,330,600 6,288,686,189
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,515,299,858 21,676,291,244 12,283,330,600 6,288,686,189
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 880 1,314 785 383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 383
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.