TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,672,920,565 |
317,225,071,743 |
299,043,110,390 |
330,467,058,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,129,683,573 |
2,066,271,733 |
14,024,286,856 |
2,267,250,435 |
|
1. Tiền |
1,629,683,573 |
1,066,271,733 |
6,024,286,856 |
2,267,250,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
1,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,528,618,672 |
115,633,869,854 |
90,768,132,541 |
136,725,609,277 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,066,475,974 |
108,538,475,974 |
84,571,139,674 |
131,032,278,860 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
55,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,462,142,698 |
7,040,393,880 |
6,195,992,867 |
5,692,330,417 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
195,020,835,125 |
198,374,341,286 |
193,662,317,216 |
191,434,857,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
195,020,835,125 |
198,374,341,286 |
193,662,317,216 |
191,434,857,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
993,783,195 |
1,150,588,870 |
588,373,777 |
39,340,915 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
490,837 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
212,037,031 |
1,097,753,897 |
535,450,454 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
781,255,327 |
52,834,973 |
52,923,323 |
39,340,915 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,992,886,855 |
231,936,193,167 |
231,879,499,479 |
190,343,260,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,208,496,140 |
6,155,289,952 |
6,102,083,764 |
6,048,877,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,208,496,140 |
6,155,289,952 |
6,102,083,764 |
6,048,877,576 |
|
- Nguyên giá |
12,503,823,899 |
12,503,823,899 |
12,503,823,899 |
12,503,823,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,295,327,759 |
-6,348,533,947 |
-6,401,740,135 |
-6,454,946,323 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
225,777,415,715 |
225,777,415,715 |
225,777,415,715 |
184,294,383,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
225,777,415,715 |
225,777,415,715 |
225,777,415,715 |
184,294,383,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,975,000 |
3,487,500 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,975,000 |
3,487,500 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
546,665,807,420 |
549,161,264,910 |
530,922,609,869 |
520,810,318,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
299,521,473,200 |
299,873,511,267 |
278,365,401,793 |
285,243,067,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
285,914,076,200 |
286,266,114,267 |
264,758,004,793 |
271,635,670,837 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,261,487,471 |
195,046,327,427 |
179,357,917,427 |
176,254,534,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,908,874,180 |
82,584,874,176 |
79,154,674,430 |
74,490,799,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,760,920 |
351,750,819 |
1,160,535,508 |
4,865,797,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
215,180,892 |
215,180,892 |
213,819,409 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
50,000,000 |
|
50,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,423,061,413 |
5,598,900,761 |
2,688,167,827 |
13,800,899,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,094,711,324 |
2,419,080,192 |
2,182,890,192 |
2,173,640,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,607,397,000 |
13,607,397,000 |
13,607,397,000 |
13,607,397,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
13,607,397,000 |
13,607,397,000 |
13,607,397,000 |
13,607,397,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,144,334,220 |
249,287,753,643 |
252,557,208,076 |
235,567,251,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,144,334,220 |
249,287,753,643 |
252,557,208,076 |
235,567,251,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,946,177,034 |
9,946,177,034 |
9,946,177,034 |
9,946,177,034 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,860,004,732 |
39,535,171,336 |
39,535,171,336 |
39,535,171,336 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,338,152,454 |
34,806,405,273 |
38,075,859,706 |
21,085,902,774 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,094,622,556 |
27,926,033,763 |
27,926,033,763 |
6,476,033,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,243,529,898 |
6,880,371,510 |
10,149,825,943 |
14,609,869,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
546,665,807,420 |
549,161,264,910 |
530,922,609,869 |
520,810,318,981 |
|