MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 314,672,920,565 317,225,071,743 299,043,110,390 330,467,058,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,129,683,573 2,066,271,733 14,024,286,856 2,267,250,435
1. Tiền 1,629,683,573 1,066,271,733 6,024,286,856 2,267,250,435
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 1,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,528,618,672 115,633,869,854 90,768,132,541 136,725,609,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,066,475,974 108,538,475,974 84,571,139,674 131,032,278,860
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,000,000 1,000,000 1,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,462,142,698 7,040,393,880 6,195,992,867 5,692,330,417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 195,020,835,125 198,374,341,286 193,662,317,216 191,434,857,778
1. Hàng tồn kho 195,020,835,125 198,374,341,286 193,662,317,216 191,434,857,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 993,783,195 1,150,588,870 588,373,777 39,340,915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 490,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 212,037,031 1,097,753,897 535,450,454
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 781,255,327 52,834,973 52,923,323 39,340,915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,992,886,855 231,936,193,167 231,879,499,479 190,343,260,576
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,208,496,140 6,155,289,952 6,102,083,764 6,048,877,576
1. Tài sản cố định hữu hình 6,208,496,140 6,155,289,952 6,102,083,764 6,048,877,576
- Nguyên giá 12,503,823,899 12,503,823,899 12,503,823,899 12,503,823,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,295,327,759 -6,348,533,947 -6,401,740,135 -6,454,946,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225,777,415,715 225,777,415,715 225,777,415,715 184,294,383,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 225,777,415,715 225,777,415,715 225,777,415,715 184,294,383,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,975,000 3,487,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,975,000 3,487,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546,665,807,420 549,161,264,910 530,922,609,869 520,810,318,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 299,521,473,200 299,873,511,267 278,365,401,793 285,243,067,837
I. Nợ ngắn hạn 285,914,076,200 286,266,114,267 264,758,004,793 271,635,670,837
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,261,487,471 195,046,327,427 179,357,917,427 176,254,534,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,908,874,180 82,584,874,176 79,154,674,430 74,490,799,430
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,760,920 351,750,819 1,160,535,508 4,865,797,865
4. Phải trả người lao động 215,180,892 215,180,892 213,819,409
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,000,000 50,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,423,061,413 5,598,900,761 2,688,167,827 13,800,899,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,094,711,324 2,419,080,192 2,182,890,192 2,173,640,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,607,397,000 13,607,397,000 13,607,397,000 13,607,397,000
1. Phải trả người bán dài hạn 13,607,397,000 13,607,397,000 13,607,397,000 13,607,397,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 247,144,334,220 249,287,753,643 252,557,208,076 235,567,251,144
I. Vốn chủ sở hữu 247,144,334,220 249,287,753,643 252,557,208,076 235,567,251,144
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,946,177,034 9,946,177,034 9,946,177,034 9,946,177,034
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,860,004,732 39,535,171,336 39,535,171,336 39,535,171,336
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,338,152,454 34,806,405,273 38,075,859,706 21,085,902,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,094,622,556 27,926,033,763 27,926,033,763 6,476,033,763
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,243,529,898 6,880,371,510 10,149,825,943 14,609,869,011
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 546,665,807,420 549,161,264,910 530,922,609,869 520,810,318,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.