MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 327,166,095,518 361,803,197,649 386,143,658,041 369,234,564,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,065,579,391 39,764,391,616 61,073,331,931 47,364,087,482
1. Tiền 1,065,579,391 1,764,391,616 2,073,331,931 1,364,087,482
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 38,000,000,000 59,000,000,000 46,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000,000,000 20,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 20,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,640,690,934 58,474,237,580 65,602,805,471 76,921,324,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,115,673,395 43,361,720,395 49,086,165,091 56,195,447,091
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,070,301,766 2,025,634,766 1,728,208,766 1,678,708,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,817,383,886 15,449,550,532 17,151,099,727 21,409,836,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,362,668,113 -2,362,668,113 -2,362,668,113 -2,362,668,113
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 245,306,629,647 243,198,274,303 244,226,843,647 244,582,229,512
1. Hàng tồn kho 245,306,629,647 243,198,274,303 244,226,843,647 244,582,229,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,153,195,546 366,294,150 240,676,992 366,923,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117,362,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 869,323,405 203,844,917
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 283,872,141 162,449,233 240,676,992 249,561,825
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,574,178,304 141,434,195,506 145,054,441,086 137,504,847,364
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,518,787,696 31,261,087,696 41,684,600,000 30,179,125,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 62,518,787,696 31,261,087,696 41,684,600,000 30,179,125,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,900,176,584 6,846,970,396 6,793,764,208 6,740,558,020
1. Tài sản cố định hữu hình 6,900,176,584 6,846,970,396 6,793,764,208 6,740,558,020
- Nguyên giá 13,101,391,470 12,503,823,899 12,503,823,899 12,503,823,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,201,214,886 -5,656,853,503 -5,710,059,691 -5,763,265,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,097,777,344 103,282,093,224 96,542,988,949 100,538,972,660
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 98,097,777,344 103,282,093,224 96,542,988,949 100,538,972,660
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,436,680 44,044,190 33,087,929 46,191,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,436,680 44,044,190 33,087,929 46,191,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 494,740,273,822 503,237,393,155 531,198,099,127 506,739,412,201
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 295,341,386,575 304,786,149,318 324,455,443,638 309,472,038,297
I. Nợ ngắn hạn 295,341,386,575 304,786,149,318 324,455,443,638 309,472,038,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,890,675,903 149,820,421,457 151,380,688,409 115,792,860,036
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,280,992,400 69,856,748,726 54,915,749,102 54,875,621,194
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 443,361,172 223,526,041 2,862,438,308 2,809,008,883
4. Phải trả người lao động 192,305,640 180,149,683 176,744,936 233,112,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,240,962,253 48,195,962,253 72,651,718,072 79,294,622,903
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,878,562,355 33,419,347,072 39,029,180,725 38,269,649,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,328,805,880 1,453,055,880 1,801,985,880 1,560,225,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,085,720,972 1,636,938,206 1,636,938,206 1,636,938,206
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,398,887,247 198,451,243,837 206,742,655,489 197,267,373,904
I. Vốn chủ sở hữu 199,398,887,247 198,451,243,837 206,742,655,489 197,267,373,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,921,068,244 -15,921,068,244 -15,921,068,244 -15,921,068,244
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,332,203,414 26,592,387,882 26,592,387,882 26,592,387,882
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,987,752,077 22,779,924,199 31,071,335,851 21,596,054,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,601,844,686 860,504,165 8,291,411,652 17,209,642,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,385,907,391 21,919,420,034 22,779,924,199 4,386,412,034
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 494,740,273,822 503,237,393,155 531,198,099,127 506,739,412,201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.